ReFacto AF

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

moroktokogas alfa

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

moroctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemoraginiai

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Kraujavimo gydymas ir profilaktika pacientams, sergantiems hemofilija A (įgimtu VIII faktoriaus trūkumu). ReFacto AF tinka naudoti suaugusiems ir vaikams visose amžiaus grupėse, įskaitant naujagimiams. ReFacto AF nėra von-Willebrand faktorius, ir todėl nėra nurodyta von-Willebrand liga.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 40

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

1999-04-13

Tờ rơi thông tin

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 250 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 62,5 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 500 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 125 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 1000 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 250 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 2000 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 500 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
Kiekviename užpildytame švirkšte nominaliai yra 250 TV* moroktokogo
alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 62,5 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
Kiekviename užpildytame švirkšte nominaliai yra 500 TV* moroktokogo
alfa*
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
ReFacto AF 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 250 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 62,5 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 500 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 125 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 1000 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 250 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 2000 TV* moroktokogo alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 500 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
Kiekviename užpildytame švirkšte nominaliai yra 250 TV* moroktokogo
alfa**.
Miltelius paruošus, kiekviename tirpalo ml yra maždaug 62,5 TV
moroktokogo alfa.
ReFacto AF 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
užpildytame švirkšte
Kiekviename užpildytame švirkšte nominaliai yra 500 TV* moroktokogo
alfa*
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu