Rebetol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-11-2023

Thành phần hoạt chất:

Ribavirin

Sẵn có từ:

Merck Sharp and Dohme B.V

Mã ATC:

J05AP01

INN (Tên quốc tế):

ribavirin

Nhóm trị liệu:

Antivirals for systemic use, Antivirals for treatment of HCV infections

Khu trị liệu:

Hepatitt C, kronisk

Chỉ dẫn điều trị:

Rebetol er angitt i kombinasjon med andre legemidler til behandling av kronisk hepatitt C (CHC) hos voksne. Rebetol er indisert i kombinasjon med andre legemidler for behandling av kronisk hepatitt C (CHC) for paediatric pasienter (barn 3 år og eldre og unge) som ikke tidligere er behandlet og uten leveren dekompensering.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

1999-05-06

Tờ rơi thông tin

                                62
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
63
P
AKNINGSVEDLEGG
: I
NFORMASJON TIL BRUKEREN
REBETOL 200
MG KAPSLER, HARDE
ribavirin
LES NØYE GJENNOM DETTE
PAKNINGSVEDLE
GGET FØR DU BEGYNN
ER Å BRUKE DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMAS
JON SOM ER VIK
TIG FOR DEG.
-
Ta vare p
å dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det igjen.
-
Spør lege
, apotek eller sykepleier hvis du har f
lere spørsmål eller tre
nger mer infor
masjon.
-
Dette
legemidlet er skrevet ut
kun
til deg. Ikke gi det videre
til andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer
på sykdom
som ligner dine.
-
Kontakt lege
, apotek eller sykepleier dersom du opplev
er bivirkninger
,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nev
nt i dette pakningsvedlegget.
Se avsnitt 4.
I DETTE PAKN
INGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Rebetol e
r, og hva det brukes m
ot
2.
Hva du må
vite fø
r du bruker Re
betol
3.
Hvordan d
u bruker Rebetol
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer
Rebetol
6.
Innholdet i pakningen
og y
tterligere informasj
on
1.
HVA REBETOL ER
,
OG HVA DET BRUKES MOT
Rebetol i
nneholder virkestoffet
ribavirin.
Dette legem
idlet stopper
formeringen av
hepatitt C-virus.
Rebetol må ikke brukes alene.
Avhengig av genotype
n til hepatitt
C-
viruset du har, kan legen din velge å be
handle deg med en
kombinasjon av dette legemidlet
og and
re legemidler
. Det kan
være ytterligere
behandlingsbegrensninger avhengig av om
du tidligere har
blitt behandlet for kronisk hepatitt
C-infeksjon eller ikke. Legen
vil anbefale behandling
stypen som er
best for deg
.
Kombinasjonen av
Rebetol og
andre legemi
dler brukes til behandling av voksne pasiente
r med kronisk
hepatitt C (HCV).
Rebetol kan brukes hos pediatriske pasienter (barn fra 3 år og un
gdom) som tidligere ikke er
behandlet, og
som ikke har
alvorlig leversykdom.
For
pediatriske pasienter (
barn og ungdom)
som veier mind
re enn 47 kg, er mikstu
r, oppløsning
tilgjengelig.
Spø
r lege eller apotek dersom du har ytterligere spørsmål om bruke
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Rebetol 200
mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver harde
kapsel inneholder 200
mg ribavirin.
Hjelpestoff
med kjent effekt
H
ver harde kapsel inneholder 40
mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer
, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard
(kapsel)
Hvite, opake og stemplet med blått blekk.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Rebetol er indisert i kombinasjon med andre
legemidler til behandling av kronisk hepatitt C (CHC)
hos voksne (se pkt.
4.2, 4.4 og 5.1).
Rebetol er indisert i kombinasjon med andre legemidler til behandling
av kronisk hepatitt C (CHC)
hos pediatriske pasienter (
barn fra 3
år og ungdom
) som tidligere
ikke er behandlet og
som ikke har
leverdekompensasjon (se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen bør initieres og
overvåkes
av en lege med erfaring i behandling av kronisk hepatitt
C.
Dosering
Rebetol må brukes i kombi
nasjon
behandling som beskrevet i pkt.
4.1.
Se
korresponderende
preparatomtale (SPC) for legemidlet brukt i kombinasjon med Rebetol
for
ytterligere informasjon om forskriv
ning av
det produktet
og
for ytterligere
dosering
sanbefalinger
ved
samtidig bruk
av Rebetol.
Rebetol-kapsler
skal gis peroralt hver dag fordelt på to doser (morgen og kveld)
samtidig med mat.
Voksne
Anbefalt dose
og varighet av
Rebetol
er basert på pasientens vekt
og legemiddel
brukt i kombinasjon.
Se
korresponderende
SPC
for legemidlene
som brukes i kombinasjon med Rebetol.
I tilfeller hvor ingen spesifikk doseanbefaling er
gitt
, bør følgende dosering brukes:
Pasientvekt: <
75 kg = 1000 mg og > 75 kg = 1200 mg.
Pediatrisk populasjon
Ingen data er tilgjengelige for
barn under 3
år.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
3
Merk: F
or pasienter som veier <
47 kg, eller som
ikke kan svelge kapsler, se SPC for
Rebetol
40
mg/ml mikstur, oppløsning.
Dosering av Rebetol til
barn og ungdom bestemmes
ut ifra pasientens
kropp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu