Reagila

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-06-2022

Thành phần hoạt chất:

kariprazinhydroklorid

Sẵn có từ:

Gedeon Richter

Mã ATC:

N05AX15

INN (Tên quốc tế):

cariprazine

Nhóm trị liệu:

psykoleptiske

Khu trị liệu:

schizofreni

Chỉ dẫn điều trị:

Reagila er indisert for behandling av schizofreni hos voksne pasienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-07-13

Tờ rơi thông tin

                                39
B. PAKNINGSVEDLEGG
40
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
REAGILA 1,5 MG KAPSEL, HARD
REAGILA 3 MG KAPSEL, HARD
REAGILA 4,5 MG KAPSEL, HARD
REAGILA 6 MG KAPSEL, HARD
kariprazin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Reagila er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Reagila
3.
Hvordan du bruker Reagila
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Reagila
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA REAGILA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Reagila inneholder virkestoffet kariprazin og tilhører en gruppe
legemidler som kalles antipsykotika.
Det brukes til å behandle voksne med schizofreni.
Schizofreni er en sykdom som kjennetegnes av symptomer som for
eksempel å høre, se eller oppfatte
ting som ikke er der (hallusinasjon), mistenksomhet, feiloppfatninger,
usammenhengende tale og
oppførsel samt følelsesflathet. Personer med denne sykdommen kan
også føle seg deprimerte,
skyldige, engstelige, anspente, eller være ute av stand til å starte
eller opprettholde planlagte
aktiviteter, eller vise uvillighet til å snakke eller manglende
følelsesmessig respons på en situasjon
som vanligvis stimulerer følelser hos andre.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER REAGILA
BRUK IKKE REAGILA:
-
dersom du er allergisk overfor kariprazin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
dersom du bruker legemidler til behandling av:
-
hepatitt forårsaket av hepa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Reagila 1,5 mg kapsel, hard
Reagila 3 mg kapsel, hard
Reagila 4,5 mg kapsel, hard
Reagila 6 mg kapsel, hard
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Reagila 1,5 mg kapsel, hard
Hver harde kapsel inneholder kariprazinhydroklorid som tilsvarer 1,5
mg kariprazin.
Reagila 3 mg kapsel, hard
Hver harde kapsel inneholder kariprazinhydroklorid som tilsvarer 3 mg
kariprazin.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver harde kapsel inneholder 0,0003 mg allurarød AC (E 129).
Reagila 4,5 mg kapsel, hard
Hver harde kapsel inneholder kariprazinhydroklorid som tilsvarer 4,5
mg kariprazin.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver harde kapsel inneholder 0,0008 mg allurarød AC (E 129).
Reagila 6 mg kapsel, hard
Hver harde kapsel inneholder kariprazinhydroklorid som tilsvarer 6 mg
kariprazin.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver harde kapsel inneholder 0,0096 mg allurarød AC (E 129).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Hard kapsel
Reagila 1,5 mg kapsel, hard
‘Størrelse 4’ (ca. 14,3 mm lengde) hard gelatinkapsel med hvit
ugjennomsiktig øvre del og hvit
ugjennomsiktig nedre del påtrykt “GR 1.5” med svart blekk på
kapselens nedre del. Kapslene er fylt
med hvit til gulhvit pulverblanding.
Reagila 3 mg kapsel, hard
‘Størrelse 4’ (ca. 14,3 mm lengde) hard gelatinkapsel med grønn
ugjennomsiktig øvre del og hvit
ugjennomsiktig nedre del påtrykt “GR 3” med svart blekk på
kapselens nedre del. Kapslene er fylt
med hvit til gulhvit pulverblanding.
3
Reagila 4,5 mg kapsel, hard
‘Størrelse 4’ (ca. 14,3 mm lengde) hard gelatinkapsel med grønn
ugjennomsiktig øvre del og grønn
ugjennomsiktig nedre del påtrykt “GR 4.5” med svart blekk på
kapselens nedre del. Kapslene er fylt
med hvit til gulhvit pulverblanding.
Reagila 6 mg kapsel, hard
‘Størrelse 3’ (ca. 15,9 mm lengde) hard gelatinkapsel med lilla
ugjennomsiktig øvre del og hvit
ugjennomsiktig nedre del påtrykt “GR 6” med svart blekk på
kapselens nedre del. Kaps
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu