Qtrilmet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

la metformine chlorhydrate, la Saxagliptine, dapagliflozin

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

A10BD

INN (Tên quốc tế):

metformin hydrochloride, saxagliptin, dapagliflozin

Nhóm trị liệu:

Les médicaments utilisés dans le diabète

Khu trị liệu:

Diabète sucré, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Qtrilmet est indiqué chez les adultes âgés de 18 ans et plus, atteints de diabète de type 2:améliorer le contrôle glycémique lorsque la metformine avec ou sans sulphonylurea (SU) et la saxagliptine ou dapagliflozin ne donnent pas suffisamment de contrôle glycémique. quand déjà traités avec de la metformine et de la saxagliptine et de dapagliflozin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2019-11-11

Tờ rơi thông tin

                                48
B. NOTICE
Ce médicament n'est plus autorisé
49
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
QTRILMET 850 MG/2,5 MG/5 MG, COMPRIMÉS À LIBÉRATION MODIFIÉE
QTRILMET 1000 MG/2,5 MG/5 MG, COMPRIMÉS À LIBÉRATION MODIFIÉE
chlorhydrate de metformine/saxagliptine/dapagliflozine
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin, votre
pharmacien ou votre
infirmier/ère.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou à votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?:
1.
Qu’est-ce que Qtrilmet et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Qtrilmet
3.
Comment prendre Qtrilmet
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Qtrilmet
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE QTRILMET ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
Qtrilmet contient les substances actives metformine, saxagliptine et
dapagliflozine. Chacune appartient
à un groupe de médicaments appelé « antidiabétiques oraux ». Ce
médicament est pris par voie orale
pour traiter le diabète et chacune des substances actives agit d'une
manière différente pour traiter la
maladie.
Ce médicament traite un type de diabète appelé « diabète de type
2 ». Si vous avez un diabète de
type 2, votre pancréas ne sécrète pas assez d’insuline ou votre
organisme n’est pas en mesure d’utiliser
correctement l’insuline qu’il produit. Cela induit un niveau
élevé de sucre (glucose) dans votre sang.
Les trois composants de 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
Ce médicament n'est plus autorisé
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
Chaque comprimé contient 850 mg de chlorhydrate de metformine, du
chlorhydrate de saxagliptine
équivalent à 2,5 mg de saxagliptine et du propylène glycol
monohydraté de dapagliflozine équivalent à
5 mg de dapagliflozine.
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
Chaque comprimé contient 1000 mg de chlorhydrate de metformine, du
chlorhydrate de saxagliptine
équivalent à 2,5 mg de saxagliptine et du propylène glycol
monohydraté de dapagliflozine équivalent à
5 mg de dapagliflozine.
Excipients à effet notoire
Chaque comprimé contient 48 mg de lactose (sous forme anhydre).
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé à libération modifiée (comprimé).
Qtrilmet 850 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
Comprimés beiges, biconvexes, ovales, de 11 x 21 mm, portant
l’inscription « 3005 » sur une face.
Qtrilmet 1000 mg/2,5 mg/5 mg, comprimés à libération modifiée
Comprimés verts, biconvexes, ovales, de 11 x 21 mm, portant
l’inscription « 3002 » sur une face.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Qtrilmet est indiqué chez l’adulte âgé de 18 ans et plus atteints
de diabète de type 2 :
-
afin d’améliorer le contrôle glycémique quand la metformine, avec
ou sans sulfamide
hypoglycémiant (SU), en association avec la saxagliptine ou la
dapagliflozine ne permet pas
d’obtenir un contrôle glycémique adéquat.
-
déjà traité par metformine et saxagliptine et dapagliflozine.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Ce médicament n'est plus autorisé
3
Posologie
Chaque comprimé contient une dose fixe de metformine, de saxag
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-10-2020

Xem lịch sử tài liệu