Pyrukynd

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

mitapivat sulfate

Sẵn có từ:

Agios Netherlands B.V.

Mã ATC:

B06AX04

INN (Tên quốc tế):

mitapivat

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Genetic Diseases, Inborn; Anemia, Hemolytic

Chỉ dẫn điều trị:

Pyrukynd is indicated for the treatment of pyruvate kinase deficiency (PK deficiency) in adult patients (see section 4.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2022-11-09

Tờ rơi thông tin

                                57
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
58
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
PYRUKYND 5 MG APVALKOTĀS TABLETES
PYRUKYND 20 MG APVALKOTĀS TABLETES
PYRUKYND 50 MG APVALKOTĀS TABLETES
mitapivat
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
–
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
–
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
–
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
–
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
:
1.
Kas ir Pyrukynd un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Pyrukynd lietošanas
3.
Kā lietot Pyrukynd
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt Pyrukynd
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PYRUKYND UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Pyrukynd satur aktīvo vielu mitapivatu.
Pyrukynd lieto, lai ārstētu pieaugušos ar iedzimtu stāvokli, ko
sauc par piruvāta kināzes deficītu.
Pacientiem ar piruvātkināzes deficītu raksturīgas eritrocītos
atrodamā enzīma piruvātkināzes izmaiņas,
kas izraisa tās darbības traucējumus. Tā rezultātā eritrocīti
pārāk ātri sabrūk, šo procesu dēvē par
hemolītisko anēmiju.
Pyrukynd palīdz uzlabot piruvātkināzes darbību. Tas palielina
enerģijas daudzumu eritrocītos un
neļauj tiem pārāk ātri sabrukt.
Konsultējieties ar ārstu, farmaceitu vai medmāsu, ja Jums ir kādi
jaut
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pyrukynd 5 mg apvalkotās tabletes
Pyrukynd 20 mg apvalkotās tabletes
Pyrukynd 50 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Pyrukynd 5 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 5 mg mitapivata (mitapivat) (sulfāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 0,3 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pyrukynd 20 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 20 mg mitapivata (mitapivat) (sulfāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 1,4 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pyrukynd 50 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 50 mg mitapivata (mitapivat) (sulfāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību _
Katra apvalkotā tablete satur 3,4 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete
Pyrukynd 5 mg apvalkotās tabletes
Zilas, apaļas apvalkotās tabletes aptuveni 5 mm diametrā, kurām
vienā pusē ar melnu tinti uzdrukāts
“M5”, bet otra puse ir gluda.
Pyrukynd 20 mg apvalkotās tabletes
Zilas, apaļas apvalkotās tabletes aptuveni 8 mm diametrā, kurām
vienā pusē ar melnu tinti uzdrukāts
“M20”, bet otra puse ir gluda.
Pyrukynd 50 mg apvalkotās tabletes
Zilas, ovālas apvalkotās tabletes aptuveni 16 mm x 6,8 mm izmērā,
kurām vienā pusē ar melnu tinti
uzdrukāts “M50”, bet otra puse ir gluda.
3
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Pyrukynd ir paredzēts piruvātkināzes deficīta (PK deficīta)
ārstēšanai pieaugušajiem (skatīt
4.4. apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ai-len 05-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ai-len 05-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu