ProMeris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

metaflumizon

Sẵn có từ:

Pfizer Limited 

Mã ATC:

QP53AX25

INN (Tên quốc tế):

metaflumizone

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides för utvärtes bruk, inkl. insektsmedel

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling och förebyggande av loppinfektioner (Ctenocephalides canis och C. felis) hos katter. Det veterinärmedicinska läkemedlet kan användas som en del av en behandlingsstrategi för loppalergidermatit (FAD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2006-12-19

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
B. BIPACKSEDEL
19
Medicinal product no longer authorised
BIPACKSEDEL
PROMERIS SPOT-ON FÖR KATTER
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning
Pfizer Limited
Ramsgate Road
Sandwich
Kent CT13 9NJ
Storbritannien
Tillverkare
Wyeth Lederle Italia S.p.A.
18, Via Franco Gorgone
95121 Catania
Italien
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
ProMeris 160 mg Spot-on för små katter
ProMeris 320 mg Spot-on för stora katter
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
AKTIV SUBSTANS:
1 ml innehåller 200 mg metaflumizon.
Varje
dosenhet (pipett) ProMeris innehåller:
VOLYM (ML)
METAFLUMIZON (MG)
ProMeris för små katter
(≤ 4 kg)*
0,80 ml
160 mg
ProMeris för stora katter
(> 4 kg)*
1,60 ml
320 mg
* PÅ GRUND AV DET BEGRÄNSADE UTRYMMET PÅ FÖRPACKNINGEN ANVÄNDS
FÖRKORTNINGARNA ”S”
RESPEKTIVE ”L”, SOM STÅR FÖR ”SMALL” RESPEKTIVE ”LARGE”,
PÅ BLISTERFOLIET OCH
APPLIKATORPIPETTERNA.
4.
INDIKATION(ER)
För behandling av och prevention mot infektioner av loppor (
_Ctenocephalides canis och C. felis_
) hos
katt. Den veterinärmedicinska produkten kan användas som ett led i
behandling av loppallergidermatit
(FAD).
20
Medicinal product no longer authorised
5.
KONTRAINDIKATIONER
Skall inte användas till katter yngre än 8 veckors ålder.
Skall endast ges till sjuka eller försvagade katter efter
nytta/risk-bedömning av veterinär.
6.
BIVERKNINGAR*
Hypersalivering kan uppstå om djuret slickat på applikationsstället
omedelbart efter behandling. Detta
är inte ett tecken på förgiftning och försvinner inom några
minuter utan behandling. Korrekt
applicering minimerar slickande av applikationsstället.
Vid appliceringen kan en lokal, tillfällig, oljig fläck med
hopklumpade eller taggiga pälshår uppstå.
En torr avlagring kan även observeras
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
1
Medicinal product no longer authorised
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
ProMeris 160 mg Spot-on för små katter
ProMeris 320 mg Spot-on för stora katter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
AKTIV SUBSTANS:
1 ml innehåller 200 mg metaflumizon.
Varje dosenhet (pipett) ProMeris innehåller:
VOLYM (ML)
METAFLUMIZON (MG)
ProMeris för små katter (≤ 4 kg)
0,80 ml
160 mg
ProMeris för stora katter(> 4 kg)
1,60 ml
320 mg
HJÄLPÄMNEN
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Spot-on, lösning.
Klar, gul till brunaktig lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Katter äldre än 8 veckor.
4.2
INDIKATIONER, SPECIFICERA DJURSLAG
För behandling av och prevention mot infektioner av loppor (
_Ctenocephalides canis och C. felis_
) hos
katt. Det veterinärmedicinska läkemedlet kan användas som ett led i
behandling av loppallergidermatit
(FAD).
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Skall inte användas till katter under 8 veckors ålder.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR
Undvik kontakt med djurets ögon och mun.
För optimal kontroll av loppor i hem med ett flertal husdjur, bör
samtliga djur i hushållet behandlas
med en lämplig insekticid. Dessutom bör omgivningen behandlas med en
lämplig insekticid.
2
Medicinal product no longer authorised
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER FÖR DJUR
Vid användning till sjuka eller försvagade djur skall endast
användas i enlighet med ansvarig
veterinärs nytta/riskbedömning.
Spot-on lösningen skall enbart appliceras kutant. Administrera inte
oralt eller via annan
administreringsväg.
Det är viktigt att spot-on lösningen appliceras på ett område där
djuret inte kommer åt att slicka. Se
till att djur inte slickar varandra efter behandling.
Tillse att innehållet i pipetten eller den administrerade dosen inte
kommer i kontakt med ögon eller
munnen på det behandlade djuret eller andra djur.
SÄRSKILDA FÖRSIKT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu