Privigen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-10-2022

Thành phần hoạt chất:

human normal immunoglobulin (IVIg)

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

J06BA02

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin (IVIg)

Nhóm trị liệu:

Immune sera og immunglobuliner,

Khu trị liệu:

Purpura, Thrombocytopenic, Idiopathic; Bone Marrow Transplantation; Immunologic Deficiency Syndromes; Guillain-Barre Syndrome; Mucocutaneous Lymph Node Syndrome

Chỉ dẫn điều trị:

Erstatning terapi hos voksne, og barn og ungdom (0-18 år) i:primær immunsvikt (PID) syndromer med nedsatt antistoff produksjon;hypogammaglobulinaemia og tilbakevendende bakterieinfeksjoner hos pasienter med kronisk lymfatisk leukemi, som profylaktisk antibiotika har mislyktes;hypogammaglobulinaemia og residiverende bakterielle infeksjoner i plateau-fase-multippel myelom pasienter som har unnlatt å svare på pneumokokk vaksinering;hypogammaglobulinaemia i pasienter etter allogen haematopoietic-stamcelletransplantasjon (HSCT);medfødt AIDS med residiverende bakterielle infeksjoner. Immunomodulation i voksne, og barn og ungdom (0-18 år) i:primær immun trombocytopeni (ITP), hos pasienter med høy risiko for blødning eller før en operasjon for å korrigere antall blodplater;Guillain-Barré syndrom;Kawasaki sykdom, kronisk inflammatorisk demyeliniserende polynevropati (CIDP). Kun begrenset erfaring er tilgjengelig for bruk av intravenøs immunglobuliner hos barn med CIDP.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2008-04-24

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKNINGSVEDLEGG
30
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PRIVIGEN 100 MG/ML (10 %) INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
normalt humant immunglobulin (IVIg)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Privigen er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du mottar Privigen
3.
Hvordan du bruker Privigen
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Privigen
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA PRIVIGEN ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA PRIVIGEN ER
Privigen tilhører en klasse av legemidler som kalles normale humane
immunglobuliner.
Immunglobuliner kalles også for antistoffer og er blodproteiner som
hjelper kroppen din til å
bekjempe infeksjoner.
HVORDAN PRIVIGEN VIRKER
Privigen inneholder immunglobuliner som er laget av blod fra friske
personer. Legemidlet virker på
nøyaktig samme måte som de immunglobulinene som forekommer naturlig
i menneskers blod.
HVA PRIVIGEN BRUKES MOT
Privigen brukes til behandling av voksne og barn (0-18 år) i
følgende situasjoner:
A)
For å øke unormalt lave immunglobulinnivåer i blodet ditt til
normale nivåer
(substitusjonsbehandling):
1.
Pasienter som er født med en redusert eller manglende evne til å
produsere
immunglobuliner (primær immunsvikt (PID)).
2.
Pasienter med ervervet immunsvikt (SID) som har alvorlige eller
tilbakevendende
infeksjoner, ineffektiv antimikrobiell behandling og enten påvist
spesifikk antistoffsvikt
eller et IgG serumnivå på <4 g/l.
B)
Til behandling av visse betennelsessykdommer (immunmodulering). Det
finnes 5 grupper:
1.
Pasienter som ikke har tilstrek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Privigen 100 mg/ml infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Normalt humant immunglobulin (IVIg)*
Én ml inneholder:
humant plasmaprotein
..............................................................................................................
100 mg
(renhet på minst 98 % IgG)
Hvert hetteglass med 25 ml oppløsning inneholder: 2,5 g normalt
humant immunglobulin
Hvert hetteglass med 50 ml oppløsning inneholder: 5 g normalt humant
immunglobulin
Hvert hetteglass med 100 ml oppløsning inneholder: 10 g normalt
humant immunglobulin
Hvert hetteglass med 200 ml oppløsning inneholder: 20 g normalt
humant immunglobulin
Hvert hetteglass med 400 ml oppløsning inneholder: 40 g normalt
humant immunglobulin
Fordeling av subklasser av IgG (ca. verdier):
IgG
1
.......................69 %
IgG
2
.......................26 %
IgG
3
........................ 3 %
IgG
4
........................ 2 %
Maksimalt innhold av IgA er 25 mikrogram/ml.
*Produsert av donorplasma av mennesker.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Privigen inneholder omtrent 250 mmol/l (område: 210 til 290) med
L-prolin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Infusjonsvæske, oppløsning.
Oppløsningen er klar eller svakt opaliserende og fargeløs til svakt
gul.
Privigen er isoton, med en omtrentlig osmolalitet på 320 mosmol/kg.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Substitusjonsbehandling hos voksne og barn og ungdom (0-18 år) ved:
– Primære immunsviktsyndromer (PID) med nedsatt antistoffproduksjon
(se pkt. 4.4).
– Sekundær immunsvikt (SID) hos pasienter som har alvorlige eller
tilbakevendende infeksjoner,
ineffektiv antimikrobiell behandling og enten påvist spesifikk
antistoffsvikt (PSAF)* eller et
IgG serumnivå på <4 g/l.
* PSAF = uteblivende oppnåelse av minst dobbel økning av
IgG-antistofftitre ved pneumokokk
polysakkarid-vaksine og polypeptid antigen-vaksine.
3
Immunmodulering hos voksne og barn og ungdom (0-18 år) ved:
– Prim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-04-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu