Pregabalin Mylan Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-04-2022

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Mylan Pharma er indisert som tilleggsbehandling hos voksne med partielle anfall med eller uten sekundær generalisering. Generell Angst DisorderPregabalin Mylan Pharma er angitt for behandling av Generalisert angstlidelse (GAD) i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2015-06-25

Tờ rơi thông tin

                                60
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
61
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PREGABALIN MYLAN PHARMA 25 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 50 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 75 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 100 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 150 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 200 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 225 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN MYLAN PHARMA 300 MG HARDE KAPSLER
Pregabalin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Pregabalin Mylan Pharma er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Pregabalin Mylan Pharma
3.
Hvordan du bruker Pregabalin Mylan Pharma
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Pregabalin Mylan Pharma
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PREGABALIN MYLAN PHARMA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Pregabalin Mylan Pharma inneholder den aktive substansen, pregabalin,
som tilhører en gruppe
legemidler som brukes for å behandle epilepsi og generalisert
angstlidelse (GAD) hos voksne.
EPILEPSI:
Pregabalin Mylan Pharma brukes for å behandle visse former for
epilepsi (partielle anfall
med eller uten sekundær generalisering) hos voksne. Legen din vil
forskrive Pregabalin Mylan Pharma
til deg for å behandle din epilepsi dersom din nåværende behandling
ikke holder tilstanden din under
kontroll. Du skal ta Pregabalin Mylan Pharma i tillegg til din
nåværende behandling. Pregabalin
Mylan Pharma er ik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg harde kapsler
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 25 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 50 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 75 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 100 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 150 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 200 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 225 mg pregabalin.
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg kapsler
Hver harde kapsel inneholder 300 mg pregabalin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg harde kapsler
Utgått markedsføringstillatelse
3
En No. 4, lys ferskenfarget ugjennomsiktig topp og hvit ugjennomsiktig
bunn, gelatinkapsel med hardt
skall fylt med et hvitt til off-white pulver. Kapselen er aksialt
merket med MYLAN over PB25 med
svart blekk på toppen og bunnen.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg harde kapsler
En No. 3, mørk ferskenfarget ugjennomsiktig topp og hvit
ugjennomsiktig bunn, gelatinkapsel med
hardt skall fylt med et hvitt til off-white pulver. Kapselen er
aksialt merket med MYLAN over PB50
med svart blekk på toppen og bunnen.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg harde kapsler
En No. 4, lys ferskenfarget ugjennomsiktig topp og lys ferskenfarget
ugjennomsiktig bunn,
gelatinkapsel med hardt skall fylt med et hvitt til off-white pul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này