Pramipexole Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pramipeksol dihidroklorid monohidrat

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N04BC05

INN (Tên quốc tế):

pramipexole

Nhóm trị liệu:

Anti-parkinsonska zdravila

Khu trị liệu:

Parkinson Disease; Restless Legs Syndrome

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Pramipeksol Accord je indicirano pri odraslih za zdravljenje znakov in simptomov idiopatske Parkinsonove bolezni, samega (brez levodope) ali v kombinaciji z levodopo, i. v času bolezni, do poznih stopenj, ko se učinek levodope izčrpa ali postane neskladen, pojavijo pa se tudi nihanja terapevtskega učinka (nihanja na koncu odmerka ali "on-off" nihanja).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2011-09-29

Tờ rơi thông tin

                                22
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljena zdravila ali odpadne snovi se morajo odstraniti v skladu
z lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/728/001-002 (30/100 tablet v alu / alu blister)
13.
IZDELOVALČEVA ŠTEVILKA SERIJE IZDELAVE ZDRAVILA
Serija {številka}
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Pramipeksol Accord 0,088 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
_ _
PC:
SN:
NN:
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT ALUMINIJ-ALUMINIJ
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Accord 0,088 mg tablete
Pramipeksol
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord (Logo)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
24
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
ŠKATLA ZA PRETISNE OMOTE
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Accord 0,18 mg tablete
Pramipeksol
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 0,25 mg pramipeksola v obliki 0,18 mg
pramipeksolijevega diklorida
monohidrata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
30 tablet
100 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo besedilo.
Peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte na temperaturi po
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Accord 0,088 mg tablete
Pramipeksol Accord 0,18 mg tablete
Pramipeksol Accord 0,35 mg tablete
Pramipeksol Accord 0,7 mg tablete
Pramipeksol Accord 1,1 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Pramipeksol Accord 0,088 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,088 mg pramipeksola v obliki 0,125 mg
pramipeksolijevega diklorida
monohidrata.
Pramipeksol Accord 0,18 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,18 mg pramipeksola v obliki 0,25 mg
pramipeksolijevega diklorida
monohidrata.
Pramipeksol Accord 0,35 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,35 mg pramipeksola v obliki 0,5 mg
pramipeksolijevega diklorida monohidrata.
Pramipeksol Accord 0,7 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,7 mg pramipeksola v obliki 1,0 mg
pramipeksolijevega diklorida monohidrata.
Pramipeksol Accord 1,1 mg tablete
Ena tableta vsebuje 1,1 mg pramipeksola v obliki 1,5 mg
pramipeksolijevega diklorida monohidrata.
_ _
_Opomba: _
Odmerki pramipeksola, kot jih navajajo v literaturi, se nanašajo na
sol. Zato so tu odmerki izraženi za
obe obliki, za pramipeksol in pramipeksolijevo sol (v oklepaju).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Tableta.
Pramipeksol Accord 0,088 mg tablete
Tablete so bele ali sivo bele, okrogle, sploščene s poševnim robom,
z delilno zarezo na obeh straneh,
vtisnjeno oznako ‘I1’ na eni in brez oznake na drugi strani.
Pramipeksol Accord 0,18 mg tablete
Tablete so bele ali sivo bele, okrogle, sploščene s poševnim robom
in razdelilno zarezo na obeh
straneh in vtisnjeno oznako ‘I’ in ‘2’ na eni strani.
Tablete lahko razdelimo na enaki polovici.
Pramipeksol Accord 0,35 mg tablete
Tablete so bele ali sivo bele, okrogle, sploščene s poševnim robom
in razdelilno zarezo na obeh
straneh in vtisnjeno oznako ‘I’ in ‘3’ na eni strani.
Tablete lahko razdelimo na enaki polovici.
Pramipeksol Accord 0,7 mg tablete
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
3
Tablete so bele ali sivo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này