Plegridy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
25-04-2023

Thành phần hoạt chất:

peginterferon beta-la

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V.

Mã ATC:

L03AB13

INN (Tên quốc tế):

peginterferon beta-1a

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Multippel sklerose

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av tilbakefallende remitterende multippel sklerose hos voksne pasienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-07-18

Tờ rơi thông tin

                                48
B. PAKNINGSVEDLEGG
49
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PLEGRIDY 63 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT
SPRØYTE
PLEGRIDY 94 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT
SPRØYTE
PLEGRIDY 125 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT
SPRØYTE
peginterferon beta-1a
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
HVA PLEGRIDY ER OG HVA DET BRUKES MOT
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER PLEGRIDY
3.
HVORDAN DU BRUKER PLEGRIDY
4.
MULIGE BIVIRKNINGER
5.
HVORDAN DU OPPBEVARER PLEGRIDY
6.
INNHOLDET I PAKNINGEN OG YTTERLIGERE INFORMASJON
7.
INSTRUKSJONER FOR INJISERING MED PLEGRIDY FERDIGFYLT SPRØYTE
1.
HVA PLEGRIDY ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA PLEGRIDY ER
Virkestoffet i Plegridy er peginterferon beta-1a. Peginterferon
beta-1a er en endret, langtidsvirkende
form av interferon. Interferoner er naturlige stoffer som lages i
kroppen for å bidra til å beskytte mot
infeksjoner og sykdommer.
HVA PLEGRIDY BRUKES MOT
DETTE LEGEMIDLET BRUKES TIL Å BEHANDLE ATTAKKVIS MULTIPPEL SKLEROSE
(RELAPSERENDE-REMITTERENDE
MS) HOS VOKSNE I ALDEREN 18 ÅR OG OPPOVER.
MS er en kronisk sykdom som påvirker sentralnervesystemet, inkludert
hjernen og ryggmargen, der
kroppens immunforsvar (det naturlige forsvarssystemet) ødelegger det
beskyttende laget (myelin) som
omgir nervene i hjernen og ryggmargen. Dette forstyrrer signalene
mellom hjernen og andre deler av
kroppen, og forårs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Plegridy 63 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte
Plegridy 94 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte
Plegridy 125 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte
Plegridy 63 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
Plegridy 94 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
Plegridy 125 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Plegridy 63 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte (til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 63 mikrogram peginterferon
beta-1a* i 0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 94 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte (til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 94 mikrogram peginterferon
beta-1a* i 0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 125 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte (til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 125 mikrogram peginterferon
beta-1a* i 0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 125 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte (til intramuskulær bruk)
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 125 mikrogram peginterferon
beta-1a* i 0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 63 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
(til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte penn inneholder 63 mikrogram peginterferon beta-1a* i
0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 94 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
(til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte penn inneholder 94 mikrogram peginterferon beta-1a* i
0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Plegridy 125 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
(til subkutan bruk)
Hver ferdigfylte penn inneholder 125 mikrogram peginterferon beta-1a*
i 0,5 ml injeksjonsvæske,
oppløsning.
Dosen angir mengden av interferon beta-1a-delen av peginterferon
beta-1a uten å ta h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu