Pirfenidone axunio (previously Pirfenidone AET)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Pirfenidone

Sẵn có từ:

Axunio Pharma GmbH

Mã ATC:

L04AX05

INN (Tên quốc tế):

pirfenidone

Nhóm trị liệu:

Immunosoppressanti

Khu trị liệu:

Fibrożi pulmonari idjopatika

Chỉ dẫn điều trị:

Pirfenidone AET is indicated in adults for the treatment of mild to moderate idiopathic pulmonary fibrosis (IPF).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2022-06-20

Tờ rơi thông tin

                                35
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
36
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
PIRFENIDONE AXUNIO 267 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
PIRFENIDONE AXUNIO 534 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
PIRFENIDONE AXUNIO 801 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
pirfenidone
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
●
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
●
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
●
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
_ _
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Pirfenidone axunio u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Pirfenidone axunio
3.
Kif għandek tieħu Pirfenidone axunio
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Pirfenidone axunio
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU PIRFENIDONE AXUNIO U GĦALXIEX JINTUŻA
Pirfenidone axunio fih is-sustanza attiva pirfenidone u jintuża
għat-trattament tal-Fibrożi Pulmonari
Idjopatika (IPF -
_Idiopathic Pulmonary Fibrosis_
) fl-adulti.
L-IPF hija kondizzjoni li fiha t-tessuti fil-pulmuni tiegħek isiru
minfuħa u ċikatrizzati maż-żmien, u
bħala riżultat ta’ dan ikun diffiċli li tieħu nifs fil-fond. Dan
jagħmilha diffiċli għall-pulmuni tiegħek li
jaħdmu kif suppost. Pirfenidone axunio jgħin inaqqas iċ-ċikatriċi
u n-nefħa fil-pulmuni, u jgħinek
tieħu nifs aħjar.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU_ _PIRFENIDONE AXUNIO
_ _
TIĦUX_ _PIRFENIDONE AXUNIO
●
jekk inti allerġiku għal pirfenidone jew għal xi sustanzi oħra
ta’ din il-mediċina (imniżżla fis-
sezzjoni 6)
●
jekk fil-passat kellek esperjenza ta’ anġjoedima b’pirfenidone,
inkluż sintom
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
_ _
Pirfenidone axunio 267 mg pilloli miksija b’rita
Pirfenidone axunio 534 mg pilloli miksija b’rita
Pirfenidone axunio 801 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 267 mg pirfenidone.
Kull pillola miksija b’rita fiha 534 mg pirfenidone.
Kull pillola miksija b’rita fiha 801 mg pirfenidone.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita
Pirfenidone axunio 267 mg pilloli miksija b’rita huma pilloli
miksija b’rita, sofor, ovali, ibbuzzati fuq
iż-żewġ naħat, imnaqqxa b’“LP2” fuq naħa waħda u bla marki
fuq in-naħa l-oħra b’dimensjonijiet ta’
bejn wieħed u ieħor 13.2 x 6.4 mm.
Pirfenidone axunio 534 mg pilloli miksija b’rita huma pilloli
miksija b’rita, oranġjo, ovali, ibbuzzati
fuq iż-żewġ naħat, imnaqqxa b’“LP5” fuq naħa waħda u bla
marki fuq in-naħa l-oħra b’dimensjonijiet
ta’ bejn wieħed u ieħor 16.1 x 8.1 mm.
Pirfenidone axunio 801 mg pilloli miksija b’rita huma pilloli
miksija b’rita, kannella, ovali, ibbuzzati
fuq iż-żewġ naħat, imnaqqxa b’“LP8” fuq naħa waħda u bla
marki fuq in-naħa l-oħra b’dimensjonijiet
ta’ bejn wieħed u ieħor 20.1 x 9.4 mm.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Pirfenidone axunio huwa indikat f’adulti għat-trattament ta’
fibrożi pulmonari idjopatika (IPF -
_idiopathic pulmonary fibrosis_
).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
It-trattament b’Pirfenidone axunio għandu jinbeda u jkun sorveljat
minn tobba speċjalisti li għandhom
esperjenza fid-dijanjosi u t-trattament tal-IPF.
Pożoloġija
_Adulti_
Meta jibda t-trattament, id-doża għandha tkun titrata sad-doża
rakkomandata ta’ kuljum ta’
2403 mg/jum fuq perijodu ta’ 14-il jum kif ġej:
●
Jum 1 sa 7: doża ta’ 267 mg mogħtija tliet darbiet kuljum (801
mg/jum)
●
Jum 8 sa 14: doża ta’ 534 mg mogħti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này