Pemetrexed Pfizer (previously Pemetrexed Hospira)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pemetrexed disodium, pemetrexed disodium hemipentahydrate

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Malignant pleural mesotheliomaPemetrexed Pfizer in combination with cisplatin is indicated for the treatment of chemotherapy naïve patients with unresectable malignant pleural mesothelioma. Non-small cell lung cancerPemetrexed Pfizer in combination with cisplatin is indicated for the first-line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology. Pemetrexed Pfizer is indicated as monotherapy for the maintenance treatment of locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology in patients whose disease has not progressed immediately following platinum-based chemotherapy. Pemetrexed Pfizer is indicated as monotherapy for the second-line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                56
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
ĀRĒJĀ KASTĪTE
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pemetrexed Pfizer 25 mg/ml koncentrāts infūziju šķīduma
pagatavošanai
pemetrexed
2.
AKTĪVĀS(-O) VIELAS(-U) NOSAUKUMS(-I) UN DAUDZUMS(-I)
Viens ml satur pemetrekseda nātrija sāli, kas atbilst 25 mg
pemetrekseda.
Viens flakons ar 4 ml satur pemetrekseda dinātrija sāli, kas atbilst
100 mg pemetrekseda.
Viens flakons ar 20 ml satur pemetrekseda dinātrija sāli, kas
atbilst 500 mg pemetrekseda.
Viens flakons ar 40 ml satur pemetrekseda dinātrija sāli, kas
atbilst 1000 mg pemetrekseda.
3.
PALĪGVIELU SARAKSTS
Palīgvielas: monotioglicerīns, nātrija hidroksīds un ūdens
injekcijām (sīkāku informāciju skatīt
lietošanas instrukcijā)
4.
ZĀĻU FORMA UN SATURS
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai
100 mg/4 ml
500 mg/20 ml
1000 mg/40 ml
1 flakons
ONCO-TAIN
5.
LIETOŠANAS UN IEVADĪŠANAS VEIDS(-I)
Intravenozai lietošanai. Pirms lietošanas jāatšķaida.
Tikai vienreizējai lietošanai.
Pirms lietošanas izlasiet lietošanas instrukciju.
6.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR ZĀĻU UZGLABĀŠANU BĒRNIEM NEREDZAMĀ UN
NEPIEEJAMĀ VIETĀ
Uzglabāt bērniem neredzamā un nepieejamā vietā.
57
7.
CITI ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI, JA NEPIECIEŠAMS
Citotoksisks
8.
DERĪGUMA TERMIŅŠ
EXP
9.
ĪPAŠI UZGLABĀŠANAS NOSACĪJUMI
10.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI, IZNĪCINOT NEIZLIETOTĀS ZĀLES VAI
IZMANTOTOS MATERIĀLUS, KAS BIJUŠI SASKARĒ AR ŠĪM ZĀLĒM, JA
PIEMĒROJAMS
11.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA NOSAUKUMS UN ADRESE
Pfizer Europe MA EEIG
Boulevard de la Plaine 17
1050 Bruxelles
Beļģija
12.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS NUMURS(-I)
EU/1/15/1057/004 100 mg/4 ml flakons
EU/1/15/1057/005 500 mg/20 ml flakons
EU/1/15/1057/006 1000 mg/40 ml flakons
13.
SĒRIJAS NUMURS
Lot
14.
IZSNIEGŠANAS KĀRTĪBA
15.
NORĀDĪJUMI PAR LIETOŠANU
16.
INFORMĀCIJA BRAILA RAKSTĀ
Pamatojums Braila raksta nepiemērošanai ir apstiprināts
17.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – 2D SVĪTRKODS
2D svītrkods, kurā iekļauts unikā
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pemetrexed Pfizer 100 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
Pemetrexed Pfizer 500 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
Pemetrexed Pfizer 1000 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Pemetrexed Pfizer 100 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
Katrs flakons satur 100 mg pemetrekseda (_pemetrexed_) (pemetrekseda
dinātrija sāls hemipentahidrāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību_
Katrs 100 flakons satur apmēram 11 mg nātrija.
Pemetrexed Pfizer 500 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
Katrs flakons satur 500 mg pemetrekseda (_pemetrexed_) (pemetrekseda
dinātrija sāls hemipentahidrāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību_
Katrs flakons satur apmēram 54 mg nātrija.
Pemetrexed Pfizer 1000 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
Katrs flakons satur 1000 mg pemetrekseda (_pemetrexed_) (pemetrekseda
dinātrija sāls hemipentahidrāta
veidā).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību_
Katrs flakons satur apmēram 108 mg nātrija.
Pēc pagatavošanas (skatīt 6.6. apakšpunktu) katrs flakons satur 25
mg/ml pemetrekseda.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma koncentrāta pagatavošanai.
Balts līdz gaiši dzeltens vai zaļgani dzeltens liofilizēts
pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Ļaundabīga pleiras mezotelioma
Pemetrexed Pfizer kombinācijā ar cisplatīnu indicēts iepriekš ar
ķīmijterapiju neārstētu pacientu,
kuriem ir nerezecējama ļaundabīga pleiras mezotelioma,
ārstēšanai.
Nesīkšūnu plaušu vēzis
Pemetrexed Pfizer kombinācijā ar cisplatīnu ir indicēts pirmās
izvēles terapijai pacientiem ar lokāli
3
progresējošu vai metastātisku nesīkšūnu plaušu vēzi bez
izteiktas plakanšūnu histoloģijas (skatīt
5.1. apakšpunktu).
Pemetrexed Pfizer indicē
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này