Pemetrexed Pfizer (previously Pemetrexed Hospira)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemetrexed disodium, pemetrexed disodium hemipentahydrate

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Αντινεοπλασματικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Malignant pleural mesotheliomaPemetrexed Pfizer in combination with cisplatin is indicated for the treatment of chemotherapy naïve patients with unresectable malignant pleural mesothelioma. Non-small cell lung cancerPemetrexed Pfizer in combination with cisplatin is indicated for the first-line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology. Pemetrexed Pfizer is indicated as monotherapy for the maintenance treatment of locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology in patients whose disease has not progressed immediately following platinum-based chemotherapy. Pemetrexed Pfizer is indicated as monotherapy for the second-line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                64
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
65
ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΗΣΤΗ
PEMETREXED PFIZER 100 MG ΚΌΝΙΣ ΓΙΑ ΠΥΚΝΌ ΔΙΆΛΥΜΑ
ΓΙΑ ΠΑΡΑΣΚΕΥΉ ΔΙΑΛΎΜΑΤΟΣ ΠΡΟΣ ΈΓΧΥΣΗ
PEMETREXED PFIZER 500 MG ΚΌΝΙΣ ΓΙΑ ΠΥΚΝΌ ΔΙΆΛΥΜΑ
ΓΙΑ ΠΑΡΑΣΚΕΥΉ ΔΙΑΛΎΜΑΤΟΣ ΠΡΟΣ ΈΓΧΥΣΗ
PEMETREXED PFIZER 1.000 MG ΚΌΝΙΣ ΓΙΑ ΠΥΚΝΌ ΔΙΆΛΥΜΑ
ΓΙΑ ΠΑΡΑΣΚΕΥΉ ΔΙΑΛΎΜΑΤΟΣ ΠΡΟΣ ΈΓΧΥΣΗ
πεμετρεξίδη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ
ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες,
παρακαλείσθε να ρωτήσετε το γιατρό, το
φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε το γιατρό, το
φαρμακοποιό ή
τον νοσοκόμο σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν αναφέρεται
στο παρόν φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε
παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Pemetrexed Pfizer και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν
χρησιμοποιήσετε το Pemetrexed Pfizer
3.
Πώς να χρησιμοποιήσετε το Pemetrexed Pfizer
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσετε το Pemetrexed Pfizer

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΌΝΤΟΣ
Pemetrexed Pfizer 100 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
Pemetrexed Pfizer 500 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
Pemetrexed Pfizer 1.000 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Pemetrexed Pfizer 100 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
Κάθε φιαλίδιο περιέχει 100 mg
πεμετρεξίδη (ως πεμετρεξίδη
δινατριούχος ημιπενταϋδρική).
_Έκδοχο με γνωστή δράση_
Κάθε φιαλίδιο περιέχει περίπου 11 mg
νάτριο.
Pemetrexed Pfizer 500 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
Κάθε φιαλίδιο περιέχει 500 mg
πεμετρεξίδη (ως πεμετρεξίδη
δινατριούχος ημιπενταϋδρική).
_Έκδοχο με γνωστή δράση_
Κάθε φιαλίδιο περιέχει περίπου 54 mg
νάτριο.
Pemetrexed Pfizer 1.000 mg κόνις για πυκνό διάλυμα
για παρασκευή διαλύματος προς έγχυση.
Κάθε φιαλίδιο περιέχει 1.000 mg
πεμετρεξίδη (ως πεμετρεξίδη
δινατριούχος ημιπενταϋδρική).
_Έκδοχο με γνωστή δράση_
Κάθε φιαλίδιο περιέχει περίπου 108 mg
νάτριο.
Μετά την ανασύσταση (βλέπε παράγραφο
6.6), κάθε φιαλίδιο περιέχει 25 mg/ml
π
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này