Pemetrexed Baxter

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemetrexed disodium heptahydrate

Sẵn có từ:

Baxter Holding B.V.

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Malignant pleural mesotheliomaPemetrexed Baxter in combination with cisplatin is indicated for the treatment of chemotherapy naïve patients with unresectable malignant pleural mesothelioma. Non-small cell lung cancerPemetrexed Baxter in combination with cisplatin is indicated for the first line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology (see section 5. Pemetrexed Baxter is indicated as monotherapy for the maintenance treatment of locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology in patients whose disease has not progressed immediately following platinum-based chemotherapy (see section 5. Pemetrexed Baxter is indicated as monotherapy for the second line treatment of patients with locally advanced or metastatic non-small cell lung cancer other than predominantly squamous cell histology (see section 5.

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2022-12-09

Tờ rơi thông tin

                                31
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
32
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
PEMETREXED BAXTER 100 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ
KONCENTRÁTUMHOZ
PEMETREXED BAXTER 500 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ
KONCENTRÁTUMHOZ
pemetrexed
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Pemetrexed Baxter és milyen betegségek
esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Pemetrexed Baxter alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Pemetrexed Baxter-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Pemetrexed Baxter-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PEMETREXED BAXTER ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
A Pemetrexed Baxter a daganatok kezelésében használt gyógyszer.
A Pemetrexed Baxter a malignus pleurális mezotelióma (rosszindulatú
daganat, ami a mellhártyát
érinti) kezelésére szolgál, amelyet a ciszplatinnal, egy másik
daganatellenes szerrel kombinációban
adnak olyan betegeknek, akik nem részesültek előzetes
daganatellenes kezelésben.
A Pemetrexed Baxter-t ciszplatinnal kombinációban az előrehaladott
stádiumú tüdőrákban szenvedő
betegek kezdeti kezelésére is alkalmazzák.
Pemetrexed Baxter-t írhatnak fel Önnek, ha előrehaladott stádiumú
tüdőrákja van, amennyiben reagált
a kezelésre, illetve állapota nagymértékben változatlan maradt a
kezdeti kemoterápiát követően.
A Pemetrexed Baxter alkalmazható olyan előrehala
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Pemetrexed Baxter 100 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
Pemetrexed Baxter 500 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Pemetrexed Baxter 100 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
100 mg pemetrexedet tartalmaz (pemetrexed-dinátrium formájában)
injekciós üvegenként.
_Ismert hatású segédanyag _
Megközelítőleg 11 mg nátriumot tartalmaz injekciós üvegenként.
Pemetrexed Baxter 500 mg por oldatos infúzióhoz való
koncentrátumhoz
500 mg pemetrexedet tartalmaz (pemetrexed-dinátrium formájában)
injekciós üvegenként.
_Ismert hatású segédanyag _
Megközelítőleg 54 mg nátriumot tartalmaz injekciós üvegenként.
Feloldás után (lásd 6.6 pont) 25 mg/ml pemetrexedet tartalmaz
injekciós üvegenként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz. (Por
koncentrátumhoz)
Fehér, illetve világossárga vagy zöldessárga színű liofilizált
por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Malignus pleuralis mesothelioma
A Pemetrexed Baxter ciszplatinnal kombinációban a nem rezekálható
malignus pleuralis
mesotheliomában szenvedő, előzetes kemoterápiában nem részesült
betegek kezelésére javallott.
Nem kissejtes tüdőcarcinoma
A Pemetrexed Baxter ciszplatinnal kombinációban lokálisan
előrehaladott vagy metasztatizáló nem
kissejtes tüdőcarcinomában szenvedő betegek első vonalbeli
kezelésére javallott, a szövettanilag
döntően laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek kivételével
(lásd 5.1 pont).
A Pemetrexed Baxter monoterápiában, fenntartó kezelésként olyan,
lokálisan előrehaladott vagy
metasztatizáló nem kissejtes tüdőcarcinomában szenvedő betegek
kezelésére javallott (a szövettanilag
döntően laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek
kivételével), akiknél a betegség nem
progrediált közvetlenül a platinaalapú kemot
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này