Panacur AquaSol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

fenbendazole

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QP52AC13

INN (Tên quốc tế):

fenbendazole

Nhóm trị liệu:

Pigs; Chicken

Khu trị liệu:

Anthelmintics, , Benzimidazoli un ar tiem saistītas vielas, fenbendazols

Chỉ dẫn điều trị:

Ārstēšanai un kontrolei kuņģa-zarnu trakta nematodes cūkām, kas inficētas ar:Ascaris suum (pieaugušo, zarnu un migrējošo kāpuru);Oesophagostomum spp. (pieaugušo posmos);Trichuris suis (pieaugušo posmos). Lai ārstētu kuņģa-zarnu trakta nematodes vistām, kas inficēti ar:Ascaridia galli (L5 un pieaugušo stadija);Heterakis gallinarum (L5 un pieaugušo stadija);Capillaria spp. (L5 un pieaugušo stadija).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2011-12-09

Tờ rơi thông tin

                                B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
14
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
PANACUR AQUASOL 200 MG/ML SUSPENSIJA LIETOŠANAI AR DZERAMO ŪDENI
CŪKĀM UN VISTĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nīderlande
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Intervet Productions S.A.
Rue de Lyons
27460 Igoville
Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Panacur AquaSol 200 mg/ml suspensija lietošanai ar dzeramo ūdeni
cūkām un vistām
Fenbendazole
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Veterinārās zāles ir balta līdz pelēkbalta suspensija
iekšķīgai lietošanai dzeramajā ūdenī, kas satur
200 mg/ml fenbendazola un 20 mg/ml benzilspirta (E1519).
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Cūkām:
Gastrointestinālo nematožu invāziju ārstēšanai un kontrolei
cūkām, invadētām ar:
-
_Ascaris suum_
(pieaugušas, zarnu un migrējošās kāpuru stadijas)
_ _
_- _
_Oesophagostomum_
spp. (pieaugušas stadijas)
-
_Trichuris suis_
(pieaugušas stadijas).
Vistām:
Gastrointestinālo nematožu invāziju ārstēšanai vistām,
invadētām ar:
-
_Ascaris galli_
(L5 un pieaugušas stadijas)
_ _
_- _
_Heterakis gallinarum_
(L5 un pieaugušas stadijas)
-
_Capillaria_
spp. (L5 un pieaugušas stadijas)
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Nav zināmas.
15
Ja novērojat jebkuras būtiskas blakusparādības vai citu
iedarbību, kas nav minētas šajā lietošanas
instrukcijā, lūdzu, informējiet par tām savu veterinārārstu.
7.
MĒRĶA SUGAS
Cūkas un vistas.
8.
DEVAS ATKARĪBĀ NO DZĪVNIEKU SUGAS, LIETOŠANAS VEIDA UN METODES
Lietošanai ar dzeramo ūdeni.
Lai nodrošinātu pareizas devas ievadīšanu, ķermeņa svars
jānosaka pēc iespējas precīzāk; jāpārbauda
dozēšanas ierīces precizitāte.
Cūkām:
Deva ir 2,5 mg fenbendazola uz kg ķermeņa svara dienā (atbilst
0,0125 ml Panacur AquaSol).
_Ascaris _
_suum_

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                _ _
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
1
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Panacur AquaSol 200 mg/ml suspensija lietošanai ar dzeramo ūdeni
cūkām un vistām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
1 ml satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Fenbendazols
200 mg
PALĪGVIELA(S):
Benzilspirts (E1519)
20 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Balta līdz pelēkbalta suspensija lietošanai ar dzeramo ūdeni.
Suspensijas daļiņas ir submikronu izmēra diapazonā.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Cūkas un vistas.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Cūkām:
Gastrointestinālo nematožu invāziju ārstēšanai un kontrolei
cūkām, invadētām ar:
-
_Ascaris suum_
(pieaugušas, zarnu un migrējošās kāpuru stadijas)
_ _
_- _
_Oesophagostomum_
spp. (pieaugušas stadijas)
-
_Trichuris suis_
(pieaugušas stadijas)
Vistām:
Gastrointestinālo nematožu invāziju ārstēšanai vistām,
invadētām ar:
-
_Ascaris galli_
(L5 un pieaugušas stadijas)
_ _
_- _
_Heterakis gallinarum_
(L5 un pieaugušas stadijas)
-
_Capillaria_
spp. (L5 un pieaugušas stadijas)
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Parazītu rezistence pret kādu specifisku antihelmintu līdzekļu
klasi var attīstīties pēc biežas atkārtotas
šīs klases antihelmintu līdzekļu lietošanas.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
2
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Tā kā nav pieejama informācija, cāļiem, kas jaunāki par 3
nedēļu vecumu, ārstēšanu veic tikai pēc
ārstējošā veterinārārsta potenciālā ieguvuma un riska
attiecības izvērtēšanas.
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Šīs veterinārās zāles var būt toksiskas cilvēkiem pēc
norīšanas. Nevar izslēgt embriotoksisku
iedarbību. Grūtniecēm, strādājot ar šīm veterinārajām
zālēm, jāveic papildu piesardzības pasākumi.
Izvairīties no saskares ar ādu, acīm un gļ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu