Palforzia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

defatted powder of Arachis hypogaea L., semen (peanuts)

Sẵn có từ:

Aimmune Therapeutics Ireland Limited

Mã ATC:

V01

INN (Tên quốc tế):

defatted powder of Arachis hypogaea L., semen (peanuts)

Nhóm trị liệu:

Allergens

Khu trị liệu:

Peanut Hypersensitivity

Chỉ dẫn điều trị:

Palforzia is indicated for the treatment of patients aged 4 to 17 years with a confirmed diagnosis of peanut allergy. Palforzia may be continued in patients 18 years of age and older. Palforzia should be used in conjunction with a peanut-avoidant diet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-12-17

Tờ rơi thông tin

                                62
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
63
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
PALFORZIA 0,5 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ATTAISĀMĀS
KAPSULĀS
PALFORZIA 1 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ATTAISĀMĀS
KAPSULĀS
PALFORZIA 10 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ATTAISĀMĀS
KAPSULĀS
PALFORZIA 20 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ATTAISĀMĀS
KAPSULĀS
PALFORZIA 100 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ATTAISĀMĀS
KAPSULĀS
PALFORZIA 300 MG PULVERIS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI PACIŅĀ
defatted powder of _Arachis hypogaea L._, semen (peanuts)
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu.
Tas attiecas arī uz iespējamām
blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā. Skatīt 4.
punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir PALFORZIA un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms PALFORZIA lietošanas
3.
Kā lietot PALFORZIA
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt PALFORZIA
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PALFORZIA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
PALFORZIA satur zemesriekstu proteīnu no attaukota zemesriekstu
sēklu pulvera. Šīs zāles ietilpst
zāļu grupā, ko sauc par pārtikas alergēniem. Šīs zāles ir
paredzētas ārstēšanai cilvēkiem, kuriem ir
alerģija pret zemesriekstiem (_Arachis hypogaea L._).
PALFORZIA ir paredzētas 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
PALFORZIA 0,5 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
PALFORZIA 1 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
PALFORZIA 10 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
PALFORZIA 20 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
PALFORZIA 100 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
PALFORZIA 300 mg pulveris iekšķīgai lietošanai paciņā
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
PALFORZIA 0,5 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
Katra kapsula satur 0,5 mg zemesriekstu proteīna attaukota _Arachis
hypogaea_ _L._ sēklu (zemesrieksti)
pulvera (defatted powder of _Arachis hypogaea L._, semen (peanuts))
veidā.
PALFORZIA 1 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
Katra kapsula satur 1 mg zemesriekstu proteīna attaukota _Arachis
hypogaea_ _L. _sēklu (zemesrieksti)
pulvera (defatted powder of _Arachis hypogaea L._, semen (peanuts))
veidā.
PALFORZIA 10 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
Katra kapsula satur 10 mg zemesriekstu proteīna attaukota _Arachis
hypogaea_ _L._ sēklu (zemesrieksti)
pulvera (defatted powder of _Arachis hypogaea L._, semen (peanuts))
veidā.
PALFORZIA 20 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
Katra kapsula satur 20 mg zemesriekstu proteīna attaukota _Arachis
hypogaea_ _L._ sēklu (zemesrieksti)
pulvera (defatted powder of _Arachis hypogaea L._, semen (peanuts))
veidā.
PALFORZIA 100 mg pulveris iekšķīgai lietošanai attaisāmās
kapsulās
Katra kapsula satur 100 mg zemesriekstu proteīna attaukota _Arachis
hypogaea_ _L._ sēklu (zeme
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-03-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu