Oxervate

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Recombinant human nerve growth factor

Sẵn có từ:

Dompe farmaceutici s.p.a.

Mã ATC:

S01

INN (Tên quốc tế):

cenegermin

Nhóm trị liệu:

Oftalmologiske

Khu trị liệu:

Keratitis

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af moderat (vedvarende epiteldefekt) eller alvorligt (hornhindeår) neurotrofisk keratitis hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-07-06

Tờ rơi thông tin

                                19
B. INDLÆGSSEDDEL
20
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
OXERVATE 20 MIKROGRAM/ML ØJENDRÅBER, OPLØSNING
cenegermin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge OXERVATE
3.
Sådan skal du bruge OXERVATE
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
OXERVATE indeholder det aktive stof cenegermin. Cenegermin er en type
nervevækstfaktor (et
menneskeligt protein), der er naturligt til stede på øjets
overflade.
OXERVATE bruges til behandling af voksne med moderat eller alvorlig
neurotrofisk
hornhindebetændelse. Det er en sygdom, der påvirker hornhinden (det
gennemsigtige lag på øjets
forside), hvilket forårsager skade på den ydre overflade af
hornhinden, der ikke heler naturligt, eller
der opstår sår på hornhinden.
OXERVATE anvendes til heling af hornhinden.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE OXERVATE
BRUG IKKE OXERVATE
:
-
hvis du er allergisk over for cenegermin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i OXERVATE
(angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Brug kun lægemidlet i det/de påvirkede øje/øjne.
Kontakt lægen,
FØR
du bruger lægemidlet:
-
hvis du har øjenbetændelse, fordi betændelsen skal behandles
først. Hvis du får øjenbetændelse,
MENS
du bruger lægemidlet, skal du straks stoppe behandlingen og spørge
lægen til råds.
-
hvis du har kræft i øjet, fordi lægemidlet kan 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
OXERVATE 20 mikrogram/ml øjendråber, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 ml opløsning indeholder 20 mikrogram cenegermin*.
* Rekombinant form af human nervevækstfaktor produceret i
_Escherichia Coli_
.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Øjendråber, opløsning (øjendråber).
Klar, farveløs opløsning. pH-værdi (7,0-7,4) og osmolaritet
(280-320 mOsm/kg).
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af moderat (vedvarende epiteldefekt) eller svær (ulcus
cornea) neurotrofisk
hornhindebetændelse hos voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling skal indledes og tilses af en øjenlæge eller læge med
kvalifikationer inden for oftalmologi.
Dosering
_Voksne _
Anbefalet dosis er 1 dråbe OXERVATE i de(t) påvirkede øjes/øjnes
saccus conjunctivae 6 gange
dagligt med 2 timers mellemrum, hvor man starter om morgenen og
slutter inden for 12 timer.
Behandlingen skal fortsættes i 8 uger.
Patienter med øjeninfektion skal behandles, inden de påbegynder
behandling med OXERVATE (se
pkt. 4.4).
Hvis en dosis glemmes, skal behandlingen fortsætte som normalt med
næste planlagte administration.
Den glemte dosis kan administreres senere inden for det daglige
hætteglas’ 12 timers holdbarhed.
Patienter skal rådes til kun at dryppe 1 dråbe i det/de påvirkede
øje/øjne ved hver administration.
_Særlige populationer _
_ _
_Ældre _
Dosisjustering er ikke nødvendig til patienter fra 65 år.
_ _
_ _
_Nedsat lever- og nyrefunktion _
Lægemidlet er ikke undersøgt hos patienter med nedsat lever- eller
nyrefunktion. Der anses dog ikke
at være behov for dosisjustering ved disse populationer.
_Pædiatrisk population _
3
Lægemidlets sikkerhed og virkning hos børn og unge under 18 år er
ikke klarlagt. Der foreligger ingen
data.
_ _
Administration
Kun til okulær anvendelse.
_Der skal tages forsigtighedsregler inden administration af
lægemidlet: _
Patienter skal instrueres i at vaske hænder inden 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu