Optimark

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

gadoversetamide

Sẵn có từ:

Mallinckrodt Deutschland GmbH

Mã ATC:

V08CA06

INN (Tên quốc tế):

gadoversetamide

Nhóm trị liệu:

Contrast media

Khu trị liệu:

Magnetic Resonance Imaging

Chỉ dẫn điều trị:

Dit geneesmiddel is uitsluitend voor diagnostisch gebruik. Optimark is geïndiceerd voor gebruik met magnetische resonantie imaging (MRI) van het centrale zenuwstelsel (CNS) en de lever. Het biedt contrast enhancement en bevordert visualisatie en helpt bij de karakterisatie van focale laesies en abnormale structuren in het centrale zenuwstelsel en de lever bij patiënten met bekende of hoge verdenking op pathologie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2007-07-23

Tờ rơi thông tin

                                33
B. BIJSLUITER
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
34
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
OPTIMARK 500 MICROMOL/ML OPLOSSING VOOR INJECTIE IN VOORGEVULDE SPUIT
Gadoversetamide
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. U kunt hieraan bijdragen
door melding te maken van alle
bijwerkingen die u eventueel zou ervaren. Aan het einde van rubriek 4
leest u hoe u dat kunt doen.
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL KRIJGT
TOEGEDIEND WANT ER STAAT
BELANGRIJKE INFORMATIVE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
-
Krijgt u veel last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan?
Of krijgt u een bijwerking
die niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts of
apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet toegediend krijgen of moet u er extra
voorzichtig mee zijn?
3.
Hoe krijgt u dit middel toegediend?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
Optimark bevat de werkzame stof gadoversetamide. Gadoversetamide wordt
gebruikt als een
'contrastmiddel' bij MRI-opnamen.
Optimark is uitsluitend voor diagnostisch gebruik. Het wordt gebruikt
bij volwassenen en kinderen
van twee jaar en ouder bij wie MRI-opnamen worden gemaakt. MRI is een
type scan waarbij beelden
van de inwendige organen worden gemaakt. Optimark wordt gebruikt om
een duidelijkere scan te
krijgen bij patiënten die afwijkingen in de hersenen, ruggengraat of
lever hebben, of van wie wordt
vermoed dat zij zulke afwijkingen hebben.
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET TOEGEDIEND KRIJGEN OF MOET U ER EXTRA
VOORZICHTIG MEE
ZIJN?
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN?
U bent allergisch
•
voor één van de stoffen die in dit geneesmiddel zitten. Deze stoffen
kunt u vinden onder
r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
2
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. Beroepsbeoefenaren in de
gezondheidszorg wordt verzocht
alle vermoedelijke bijwerkingen te melden. Zie rubriek 4.8 voor het
rapporteren van bijwerkingen.
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Optimark 500 micromol/ml oplossing voor injectie in voorgevulde spuit
Optimark 500 micromol/ml oplossing voor injectie in injectieflacon
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Voorgevulde spuit
1 ml bevat 330,9 mg gadoversetamide, equivalent aan 500 micromol.
Elke injectiespuit van 10 ml bevat 3309 mg gadoversetamide, equivalent
aan 5 millimol.
Elke injectiespuit van 15 ml bevat 4963,5 mg gadoversetamide,
equivalent aan 7,5 millilmol.
Elke injectiespuit van 20 ml bevat 6618 mg gadoversetamide, equivalent
aan 10 millimol.
Elke injectiespuit van 30 ml bevat 9927 mg gadoversetamide, equivalent
aan 15 millimol.
Hulpstof(fen) met bekend effect:
20 ml oplossing bevat 28,75 mg natrium.
30 ml oplossing bevat 43,13 mg natrium.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
Injectieflacon
1 ml bevat 330,9 mg gadoversetamide, equivalent aan 500 micromol.
Elke injectieflacon van 10 ml bevat 3309 mg gadoversetamide,
equivalent aan 5 millimol.
Elke injectieflacon van 15 ml bevat 4963,5 mg gadoversetamide,
equivalent aan 7,5 millilmol.
Elke injectieflacon van 20 ml bevat 6618 mg gadoversetamide,
equivalent aan 10 millimol.
Hulpstof(fen) met bekend effect:
20 ml oplossing bevat 28,75 mg natrium.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Voorgevulde spuit
Oplossing voor injectie in voorgevulde spuit.
Injectieflacon
Oplossing voor injectie in injectieflacon.
Heldere, kleurloze tot lichtgele oplossing.
pH: 6.0 – 7.5
Osmolaliteit (37 °C): 1000 – 1200 mOsm/kg
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
3
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Dit geneesmiddel is uitsluite
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu