Okedi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Risperidone

Sẵn có từ:

Laboratorios Farmacéuticos Rovi, S.A.

Mã ATC:

N05AX08

INN (Tên quốc tế):

risperidone

Nhóm trị liệu:

Psühhoeptikumid

Khu trị liệu:

Skisofreenia

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of schizophrenia in adults for whom tolerability and effectiveness has been established with oral risperidone.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2022-02-14

Tờ rơi thông tin

                                1
I LISA
RAVIMI
OMADUSTE
KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
OKEDI 75 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
OKEDI 100 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
OKEDI 75 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
Üks süstel sisaldab 75 mg risperidooni.
OKEDI 100 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
Üks süstel sisaldab 100 mg risperidooni.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni pulber ja
lahusti.
_Süstel pulbriga _
Valge kuni kollakasvalge lahtine pulber.
_Süstel lahustiga (manustamiskõlblikuks muutmiseks) _
Läbipaistev lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
OKEDI on näidustatud skisofreenia raviks täiskasvanutel, kellel on
tõestatud talutavus ja efektiivsus
suukaudse risperidooniga.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
_ _
OKEDI tuleb manustada iga 28 päeva tagant intramuskulaarse (
_i.m._
) süstena.
Ravi OKEDIga tuleb alustada sõltuvalt patsiendi kliinilisest
seisundist.
_Patsiendid, kellel on anamneesis varasem ravivastus risperidoonile ja
kes on suukaudsete _
_antipsühhootikumidega stabiilsed (kerged kuni mõõdukad
psühhootilised sümptomid) _
Suukaudse risperidooniga stabiliseeritud patsiendid võivad ravile
OKEDIga üle minna ilma eelneva
tiitrimiseta.
Enne OKEDIga ravi alustamist patsientidel, kes on stabiilsed muude
suukaudsete
antipsühhootikumidega (mitte risperidooniga), tuleb suukaudset
risperidooni tiitrida. Tiitrimisperiood
peab risperidooni talutavuses ja ravivastuses veendumiseks olema
piisavalt pikk (vähemalt 6 päeva).
_ _
_Patsiendid, keda ei ole varem suukaudse risperidooniga ravitud _
Patsiente, kellele võib sobida ravi OKEDIga ja keda varem EI OLE
risperidooniga ravitud, peab enne
ravi alustamist OKEDIga risperidooni talutavuse ja sellega saavutatava
ravivastuse kinnitamiseks
3
teatud aja jooksul r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI
OMADUSTE
KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
OKEDI 75 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
OKEDI 100 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
OKEDI 75 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
Üks süstel sisaldab 75 mg risperidooni.
OKEDI 100 mg toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni
pulber ja lahusti
Üks süstel sisaldab 100 mg risperidooni.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Toimeainet prolongeeritult vabastava süstesuspensiooni pulber ja
lahusti.
_Süstel pulbriga _
Valge kuni kollakasvalge lahtine pulber.
_Süstel lahustiga (manustamiskõlblikuks muutmiseks) _
Läbipaistev lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
OKEDI on näidustatud skisofreenia raviks täiskasvanutel, kellel on
tõestatud talutavus ja efektiivsus
suukaudse risperidooniga.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
_ _
OKEDI tuleb manustada iga 28 päeva tagant intramuskulaarse (
_i.m._
) süstena.
Ravi OKEDIga tuleb alustada sõltuvalt patsiendi kliinilisest
seisundist.
_Patsiendid, kellel on anamneesis varasem ravivastus risperidoonile ja
kes on suukaudsete _
_antipsühhootikumidega stabiilsed (kerged kuni mõõdukad
psühhootilised sümptomid) _
Suukaudse risperidooniga stabiliseeritud patsiendid võivad ravile
OKEDIga üle minna ilma eelneva
tiitrimiseta.
Enne OKEDIga ravi alustamist patsientidel, kes on stabiilsed muude
suukaudsete
antipsühhootikumidega (mitte risperidooniga), tuleb suukaudset
risperidooni tiitrida. Tiitrimisperiood
peab risperidooni talutavuses ja ravivastuses veendumiseks olema
piisavalt pikk (vähemalt 6 päeva).
_ _
_Patsiendid, keda ei ole varem suukaudse risperidooniga ravitud _
Patsiente, kellele võib sobida ravi OKEDIga ja keda varem EI OLE
risperidooniga ravitud, peab enne
ravi alustamist OKEDIga risperidooni talutavuse ja sellega saavutatava
ravivastuse kinnitamiseks
3
teatud aja jooksul r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu