Myclausen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-04-2024

Thành phần hoạt chất:

mýcófenólat mofetil

Sẵn có từ:

Passauer Pharma GmbH

Mã ATC:

L04AA06

INN (Tên quốc tế):

mycophenolate mofetil

Nhóm trị liệu:

Ónæmisbælandi lyf

Khu trị liệu:

Graft Rejection

Chỉ dẫn điều trị:

Myclausen er ætlað ásamt ciclosporin og aðferðir til að fyrirbyggja bráð grætt höfnun í sjúklingar fá ósamgena skert, hjarta eða lifur ígræðslu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2010-10-07

Tờ rơi thông tin

                                51
B. FYLGISEÐILL
52
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA SJÚKLING
MYCLAUSEN 500 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
Mýkófenólat mófetíl
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ, ÞVÍ HANN INNIHELDUR
MIKILVÆGAR UPPLÝSINGAR FYRIR ÞIG.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum um lyfið.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Myclausen og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Myclausen
3.
Hvernig nota á Myclausen
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Myclausen
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM MYCLAUSEN OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Myclausen inniheldur mýkófenólat mófetíl.
•
Það tilheyrir flokki ónæmisbælandi lyfja.
Myclausen er notað til að hindra það að líkaminn hafni ígræddu
líffæri.
•
Nýra, hjarta eða lifur.
Myclausen ætti að nota með öðrum lyfjum:
•
Cíklósporíni og barksterum.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA MYCLAUSEN
AÐVÖRUN
Mýcófenólat veldur fæðingargöllum og fósturláti. Konur á
barneignaraldri verða að leggja fram
neikvætt þungunarpróf áður en meðferð hefst og fylgja
ráðleggingum læknisins um getnaðarvarnir.
Læknirinn mun ræða við þig og láta þig fá skriflegar
upplýsingar, einkum um áhrif mýcófenólats á
ófædd börn. Lestu upplýsingarnar vandlega og fylgdu
leiðbeiningunum.
Ef þú skilur leiðbeiningarnar ekki til fulls skaltu biðja lækninn
að útskýra þær aftur áður en þú tekur
mýcófenólat. Frekari upplýsingar eru í köflunum „Varnaðarorð
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Myclausen 500 mg filmuhúðaðar töflur.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 500 mg af mýkófenólati
mófetíl.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
Hvítar kringlóttar filmuhúðaðar töflur.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Myclausen er ætlað samhliða cíklósporíni og barksterum sem
fyrirbyggjandi meðferð gegn bráðri
höfnun á ígræðslu hjá sjúklingum sem fá ósamgena nýrna-,
hjarta- eða lifrarígræðslu.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Ákvörðun um notkun og meðferð á að vera í höndum
sérfræðinga um ígræðslur.
Skammtar
_Notkun við nýrnaígræðslur _
_Fullorðnir _
Hefja á meðferð innan 72 klukkustunda frá ígræðslu.
Ráðlagður skammtur hjá nýrnaþegum er 1 g
tvisvar á dag (2 g dagskammtur).
_Börn og unglingar 2 til 18 ára að aldri _
Ráðlagður skammtur af mýkófenólati mófetíl er 600 mg/m
2
til inntöku tvisvar á dag (að hámarki 2 g á
dag). Töflum á einungis að ávísa til sjúklinga með
líkamsyfirborð stærra en 1,5 m
2
, í skammti sem
nemur 1 g tvisvar á dag (2 g dagskammtur). Þar sem sumar
aukaverkanir koma oftar fram í þessum
aldurshópi (sjá kafla 4.8) en hjá fullorðnum gæti þurft
tímabundið að minnka skammta eða rjúfa
meðferð; taka verður tillit til klínískra þátta sem skipta
máli þ.m.t. hversu alvarlegar aukaverkanirnar
eru.
_Börn < 2 ára _
Takmarkaðar upplýsingar eru fyrir hendi um öryggi og verkun hjá
börnum undir 2 ára aldri. Þessar
upplýsingar eru ófullnægjandi til að byggja á
skammtaráðleggingar og því er notkun fyrir þennan
aldurshóp ekki ráðlögð.
_Notkun við hjartaígræðslur _
_Fullorðnir _
Hefja á meðferð innan 5 daga frá ígræðslu. Ráðlagður
skammtur hjá hjartaþegum er 1,5 g tvisvar á dag
(3 g dagskammtur).
_Börn _
3
Engar upplýsingar eru fyrirliggjandi fyrir börn sem farið hafa í
hjartaígræðslu.
_Notkun við lifrarígræðslur
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-11-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-04-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu