Mimpara

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cinacalcet hydrochloride

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

H05BX01

INN (Tên quốc tế):

cinacalcet

Nhóm trị liệu:

Ομοιοστασία ασβεστίου

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Parathyroid Neoplasms; Hyperparathyroidism

Chỉ dẫn điều trị:

Δευτεροβάθμια hyperparathyroidismAdultsTreatment του δευτεροπαθούς υπερπαραθυρεοειδισμού (ΤΦ) σε ενήλικες ασθενείς με νεφρική νόσο τελικού σταδίου (ESRD), σχετικά με την αιμοκάθαρση θεραπεία συντήρησης. Παιδιατρική populationTreatment του δευτεροπαθούς υπερπαραθυρεοειδισμού (ΤΦ) σε παιδιά ηλικίας 3 ετών και άνω με νεφρική νόσο τελικού σταδίου (ESRD) για τη συντήρηση αιμοκάθαρση θεραπεία σε ποιον δευτεροπαθή ΥΠΕΡΠΑΡΑΘΥΡΕΟΕΙΔΙΣΜΌ που δεν ελέγχεται επαρκώς με το πρότυπο της περίθαλψης θεραπεία. Το Mimpara μπορεί να χρησιμοποιηθεί ως μέρος ενός θεραπευτικού σχήματος, συμπεριλαμβανομένων δεσμευτές φωσφόρου και/ή στερόλες Βιταμίνης D, ανάλογα με. Καρκίνωμα παραθυρεοειδούς και πρωτοπαθής υπερπαραθυρεοειδισμός σε ενήλικες. Μείωση της υπερασβεστιαιμίας σε ενήλικες ασθενείς με:καρκίνωμα παραθυρεοειδών;πρωτοπαθή ΥΠΕΡΠΑΡΑΘΥΡΕΟΕΙΔΙΣΜΌ για τους οποίους παραθυρεοειδεκτομή θα ήταν ενδεδειγμένη, βάσει των επιπέδων ασβεστίου του ορού (όπως καθορίζεται από τις σχετικές οδηγίες θεραπείας), αλλά στους οποίους η παραθυρεοειδεκτομή δεν είναι κλινικά κατάλληλη ή αντενδείκνυται.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2004-10-22

Tờ rơi thông tin

                                75
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
76
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
MIMPARA 30 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
MIMPARA 60 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
MIMPARA 90 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
cinacalcet
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, τον φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό, τον
φαρμακοποιό ή
τον νοσοκόμο σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν αναφέρεται
στο παρόν φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε
παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Mimpara και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν πάρετε το
Mimpara
3.
Πώς να πάρετε το Mimpara
4.
Πιθανές 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Mimpara 30 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Mimpara 60 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Mimpara 90 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Mimpara 30 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Κάθε δισκίο περιέχει 30 mg cinacalcet (ως
hydrochloride).
_Έκδοχο με γνωστές δράσεις: _
Κάθε δισκίο περιέχει 2,74 mg λακτόζης.
Mimpara 60 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Κάθε δισκίο περιέχει 60 mg cinacalcet (ως
hydrochloride).
_Έκδοχο με γνωστές δράσεις: _
Κάθε δισκίο περιέχει 5,47 mg λακτόζης.
Mimpara 90 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Κάθε δισκίο περιέχει 90 mg cinacalcet (ως
hydrochloride).
_Έκδοχο με γνωστές δράσεις: _
Κάθε δισκίο περιέχει 8,21 mg λακτόζης.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Δισκίο επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
(δισκίο).
Mimpara 30 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
Ανοιχτού πράσινου χρώματος, οβάλ
(μήκους περίπου 9,7 χιλιοστών και
πλάτους περίπου
6,0 χιλιοστών), επικαλυμμένο με λεπτό
υμένιο δισκίo, τo οποίo φέρει την
επισήμανση “AMG” στη
μία πλευρά και “30” στην άλλη.
Mimpara 60 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu