Meloxidyl

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

meloksikaam

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats; Cattle; Pigs; Horses

Khu trị liệu:

Oxicams

Chỉ dẫn điều trị:

DogsAlleviation põletik ja valu nii äge ja krooniline luu-ja lihaskonna haigused. Operatsioonijärgse valu ja põletiku vähendamine pärast ortopeediliste ja pehmete kudede kirurgiat. CatsReduction post-operatiivse valu pärast ovariohysterectomy ja väike pehmete kudede kirurgia. CattleFor kasutada ägeda hingamisteede infektsioon koos sobivate antibiootikumidega ravi, et vähendada kliinilisi tunnuseid kariloomade. Kasutamiseks kõhulahtisuse korral koos suukaudse rehüdratsiooniga, et vähendada kliinilisi tunnuseid üle ühe nädala vanustel vasikatel ja noortel, mitte lakteerivatel veistel. Täiendav ravi ägeda mastiidi raviks kombinatsioonis antibiootikumidega. PigsFor kasutada mitte-infektsioosse locomotor häired vähendada sümptomid lonkamine ja põletik. Täiendav ravi puusa-tüüpi septitseemia ja tokseemia (mastiidi-metriid-agalaktia sündroom) raviks koos sobiva antibiootikumraviga. HorsesFor kasutada, et leevendada põletikku ja valu nii äge ja krooniline luu-ja lihaskonna haigused. Leevendust valu, mis on seotud hobuste koolikute.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2007-01-15

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKENDI INFOLEHT
42
PAKENDI INFOLEHT
MELOXIDYL 1.5 MG/ML SUUKAUDNE SUSPENSIOON KOERTELE.
10, 32 & 100 ML
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VÄLJASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
MÜÜGILOA HOIDJA:
Ceva Santé Animale
10 avenue de laBallastière
33500 Libourne
PRANTSUSMAA
PARTII VÄLJASTAMISE EEST VASTUTAV TOOTJA:
Ceva Santé Animale
Z.I. Très le Bois
22600 Loudéac
PRANTSUSMAA
VETEM SpA
Lungomare Pirandello, 8
92014 Porto Empedocle (AG)
ITAALIA
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Meloxidyl, 1,5 mg/ml suukaudne suspensioon koertele.
Meloksikaam
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
Üks ml sisaldab 1,5 mg meloksikaami
2 mg naatriumbensoaati
4.
NÄIDUSTUS
Põletiku ja valu leevendamine ägedate või krooniliste
lihas-skeletisüsteemi haiguste korral.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada tiinetel ega lakteerivatel loomadel.
Mitte kasutada loomadel, kellel on seedetrakti häired, nt seedetrakti
ärritus või verejooks, maksa-,
südame- või neerupuudulikkus ning verejooksud.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkust toimeaine või ravimi
ükskõik milliste abiainete suhtes. Mitte
kasutada noorematel kui 6-nädalastel koertel.
43
6.
KÕRVALTOIMED
Aeg-ajalt on teatatud tüüpilistest mittesteroidsete
põletikuvastaste ravimite kõrvaltoimetest, nt isutus,
oksendamine, kõhulahtisus, veri roojas ja apaatia. Need kõrvaltoimed
tekivad tavaliselt esimesel
ravinädalal, on enamasti mööduva iseloomuga ja kaovad pärast ravi
lõppu, kuid väga harva võivad
olla ka rasked või lõppeda surmaga.
Kõrvaltoimete esinemissagedus on defineeritud järgnevalt:
-
väga sage
_ _
(kõrvaltoime(d) ilmnes(id) rohkem kui 1-l loomal 10-st ravitud
loomast)
- sage (rohkem kui 1-l, kuid vähem kui 10-l loomal 100-st ravitud
loomast)
- aeg-ajalt (rohkem kui 1-l, kuid vähem kui 10-l loomal 1000-st
ravitud loomast)
- harv (rohkem kui 1-l, kuid vähem kui 10-l loomal 10,000-st ravitud
loomast)
- väga harv (vähem kui 1-l loomal 10,000-st ravitud loomast,
kaasaarvatud üksikjuhud).
Kui täheldate
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
_ _
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Meloxidyl 1,5 mg/ml suukaudne suspensioon koertele.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
1 ml sisaldab
_ _
TOIMEAINE_ _
Meloksikaam
1,5 mg
_ _
ABIAINED
Naatriumbensoaat
2 mg
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kahvatukollane suspensioon.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
Koer.
4.2
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Lihas-skeletisüsteemi ägedate ja krooniliste põletike ja valu
leevendamine.
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada tiinetel ja või imetavatel loomadel.
Mitte kasutada loomadel, kellel on seedetrakti häired, nt ärritus ja
verejooksud,
maksafunktsioonihäired, südame ja neerude funktsiooni häired ja
veritsusseisundid, või kui loomal on
individuaalne ülitundlikkus ravimile.
Mitte kasutada alla 6-nädalastel koertel.
4.4
ERIHOIATUSED
Ei ole.
4.5
ERIHOIATUSED
ERIHOIATUSED KASUTAMISEL LOOMADEL
Kui tekivad kõrvaltoimed, tuleb ravi lõpetada ja loomaarstiga nõu
pidada.
Vältida kasutamist dehüdreeritud, hüpovoleemilistel või
hüpotensiivsetel loomadel, sest sellega
kaasneb suurenenud nefrotoksilisuse risk.
ANTUD VETERINAARRAVIMIT LOOMADELE MANUSTAVA ISIKU POOLT RAKENDATAVAD
SPETSIAALSED
ETTEVAATUSABINÕUD
NSAID-le teadaolevalt ülitundlikud inimesed peaksid vältima
kokkupuudet selle veterinaarravimiga.
Juhuslikul ravimi manustamisel iseendale pöörduda viivitamatult
arsti poole ja näidata pakendi
infolehte või pakendi etiketti.
3
4.6
KÕRVALTOIMED (SAGEDUS JA TÕSIDUS)
Üksikjuhtudel on teatatud NSAID-e puhul esinevatest tüüpilistest
kõrvaltoimetest nagu isupuudus,
oksendamine, kõhulahtisus, veriroe ja apaatia. Need kõrvaltoimed
kaovad tavaliselt esimese
ravinädala jooksul ning on üldjuhul mööduva iseloomuga ja kaovad
pärast ravi lõppu; väga harvadel
juhtudel on tegemist tõsiste või surmaga lõppevate reaktsioonidega.
Kõrvaltoimete esinemissagedus on defineeritud järgnevalt:
- Väga sage (kõrvaltoime(d) ilmnes(id) rohkem kui 1-l loomal 10-st
ravi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu