Lyxumia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lixisenatida

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

A10BJ03

INN (Tên quốc tế):

lixisenatide

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Glucagon-like peptide-1 (GLP-1) analogues

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Tipo 2

Chỉ dẫn điều trị:

Lyxumia is indicated for the treatment of adults with type 2 diabetes mellitus to achieve glycaemic control in combination with oral glucose lowering medicinal products and/or basal insulin when these, together with diet and exercise, do not provide adequate glycaemic control.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2013-01-31

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PROSPECTO
54
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
LYXUMIA 10 MICROGRAMOS SOLUCIÓN INYECTABLE
LYXUMIA 20 MICROGRAMOS SOLUCIÓN INYECTABLE
Lixisenatida
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A USAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE CONTIENE
INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene cualquier duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas aunque
tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, farmacéutico
o enfermero, incluso si se trata
de efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO:
1.
Qué es Lyxumia y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a usar Lyxumia
3.
Cómo usar Lyxumia
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Lyxumia
8.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES LYXUMIA Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Lyxumia contiene el principio activo lixisenatida.
Es un medicamento inyectable que se utiliza para ayudar a su organismo
a controlar su nivel de azúcar en la
sangre cuando es demasiado alto. Se prescribe a pacientes adultos con
diabetes tipo 2.
Lyxumia se utiliza junto con otros medicamentos para la diabetes
cuando no hay control suficiente de sus
niveles de azúcar en sangre, como son:
•
antidiabéticos orales (como la metformina, pioglitazona,
sulfonilureas) y/o,
•
una insulina basal, un tipo de insulina que ejerce su acción durante
todo el día.
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A USAR LYXUMIA
_ _
NO USE LYXUMIA SI
-
es alérgico a lixisenatida o a cualquiera de los demás componentes
de este medicamento (incluidos
en la sección 6).
ADVERTENCIAS Y PRECAUCIONES
Consulte a su médico, farmacéutico o enfermero antes de empezar a
usar Lyxumia si:
-
tiene diabetes tipo 1 o "cetoacidosis diabética" (una complicación
de la diabetes que ocurre cuando
su 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Lyxumia 10 microgramos solución inyectable
Lyxumia 20 microgramos solución inyectable
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Lyxumia 10 microgramos solución inyectable
Cada dosis (0,2 ml) contiene 10 microgramos (µg) de lixisenatida (50
µg por ml).
Lyxumia 20 microgramos solución inyectable
Cada dosis (0,2 ml) contiene 20 microgramos (µg) de lixisenatida (100
µg por ml).
Excipientes con efecto conocido
Cada dosis contiene 540 microgramos de metacresol.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Solución inyectable (inyección).
Solución trasparente e incolora.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Lyxumia está indicado en el tratamiento de la diabetes mellitus tipo
2 en adultos para alcanzar el control
glucémico, en combinación con medicamentos hipoglucemiantes y/o
insulina basal cuando estos, junto con
la dieta y el ejercicio, no proporcionan un control glucémico
adecuado (ver secciones 4.4 y 5.1 sobre los
datos disponibles para las diferentes combinaciones).
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
_ _
Posología
Dosis inicial: se comienza con una dosis de 10 µg de lixisenatida,
una vez al día, durante 14 días.
Dosis de mantenimiento: a partir del día 15, se continúa con una
dosis fija de 20 µg de lixisenatida, una
vez al día.
Para la dosis inicial está disponible Lyxumia 10 microgramos
solución inyectable.
Para la dosis de mantenimiento está disponible Lyxumia 20 microgramos
solución inyectable.
_ _
Si se añade Lyxumia a un tratamiento ya establecido con metformina,
no deberá modificarse la dosis
actual de este medicamento.
Si se añade Lyxumia a un tratamiento ya establecido con una
sulfonilurea, o con una insulina basal, puede
considerarse una disminución de la dosis de la sulfonilurea o de la
insulina basal, con el fin de reducir el
rie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu