Lucentis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ranibizumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

S01LA04

INN (Tên quốc tế):

ranibizumab

Nhóm trị liệu:

Oftalmologiske

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetes Complications; Myopia, Degenerative; Choroidal Neovascularization

Chỉ dẫn điều trị:

Lucentis er angivet i voksne til:behandling af neovaskulær (våd) aldersrelateret macula degeneration (AMD)behandling af synsnedsættelse på grund af choroidal neovascularisation (CNV)behandling af synsnedsættelse på grund af diabetisk macula ødem (DME)behandling af synsnedsættelse på grund af macula ødem sekundær til retinal veneokklusion (filial RVO eller central RVO).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 43

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2007-01-22

Tờ rơi thông tin

                                73
B. INDLÆGSSEDDEL
74
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL DEN VOSKNE PATIENT
LUCENTIS 10 MG/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
ranibizumab
VOKSNE
Se venligst information til for tidligt fødte småbørn på bagsiden
af denne indlægsseddel.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT FÅ DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen, hvis du får bivirkninger, herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne
indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Lucentis
3.
Sådan gives Lucentis
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD LUCENTIS ER
Lucentis er en opløsning, som injiceres i øjet. Lucentis tilhører
en gruppe af lægemidler, som kaldes
anti-neovaskulære midler. Det indeholder det aktive indholdsstof
ranibizumab.
HVAD LUCENTIS BRUGES TIL
Lucentis bruges hos voksne til at behandle flere forskellige
øjensygdomme, der giver synsnedsættelse.
Disse sygdomme forårsages af skader på nethinden (det lysfølsomme
lag bagest i øjet) som følge af:
-
Unormal vækst af blodkar, der er utætte, så der siver væske ud.
Dette ses ved sygdomme såsom
alders-relateret maculadegeneration (AMD) og proliferativ diabetisk
retinopati (PDR, en
sygdom som forårsages af diabetes). Det kan også være forbundet med
koroidal
neovaskularisation (CNV) som følge af patologisk myopi (PM),
karlignende striber, central
serøs korioretinopati eller inflammatorisk (betændelseslignende)
CNV.
-
Maculaødem (opsvulmen af den midterste del af nethinden). Denne
opsvulmen kan forårsages
af sukkersyge (sygdommen kaldes så diabetisk maculaødem (DME)) eller
ved blokering af
vener i nethinden (sygdommen kaldes så retinal veneokklusion (RVO)).
HVORDAN LUCENTIS VIRKER
Lucentis genkender specifikt og bindes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Lucentis 10 mg/ml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 ml indeholder 10 mg ranibizumab*. Hvert hætteglas indeholder 2,3 mg
ranibizumab i 0,23 ml
opløsning. Dette giver en brugbar mængde til at levere en enkelt
dosis på 0,05 ml indeholdende
0,5 mg ranibizumab til voksne, og en enkelt dosis på 0,02 ml
indeholdende 0,2 mg ranibizumab til
præmature spædbørn.
*Ranibizumab er et humaniseret monoklonalt antistoffragment
fremstillet i
_Escherichia coli-_
celler
vha. rekombinant dna-teknologi.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs til svag brunlig-gul vandig opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Lucentis er indiceret hos voksne til:
•
Behandling af neovaskulær (våd) aldersrelateret maculadegeneration
(AMD)
•
Behandling af synsnedsættelse grundet diabetisk maculaødem (DME)
•
Behandling af proliferativ diabetisk retinopati (PDR)
•
Behandling af synsnedsættelse grundet maculaødem som følge af
retinal veneokklusion (RVO)
(grenveneokklusion eller centralveneokklusion)
•
Behandling af synsnedsættelse grundet koroidal neovaskularisation
(CNV)
Lucentis er indiceret hos præmature spædbørn til:
•
Behandling af præmatur retinopati (ROP) med sygdommen i zone I
(stadie 1+, 2+,3 eller 3+),
zone II (stadie 3+) eller AP-ROP (aggressiv posterior ROP)
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Lucentis skal indgives af en øjenlæge med erfaring i intravitreale
injektioner.
_ _
Dosering
_Voksne _
Den anbefalede dosis af Lucentis til voksne er 0,5 mg givet som en
enkelt intravitreal injektion. Dette
svarer til et injiceret volumen på 0,05 ml. Intervallet mellem to
injektioner i samme øje skal være
mindst fire uger.
Behandlingen af voksne initieres med én injektion pr. måned, indtil
maksimal synsskarphed er opnået,
og/eller der ikke er tegn på sygdomsaktivitet, dvs at der ikke er
nogen ændring i synsskarphed og i
andre tegn og sy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu