Litak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Cladribine

Sẵn có từ:

Lipomed GmbH

Mã ATC:

L01BB04

INN (Tên quốc tế):

cladribine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Leukæmi, hårete celler

Chỉ dẫn điều trị:

Litak er indiceret til behandling af hårcellel leukæmi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2004-04-14

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
LITAK 2 MG/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
cladribin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DE BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, De vil vide.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis De får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at bruge LITAK
3.
Sådan skal De bruge LITAK
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
LITAK indeholder det aktive stof cladribin. Cladribin er et
cytostatisk middel. Det påvirker væksten af
ondartede (kankrøse) hvide blodlegemer, som spiller en rolle ved
hårcelleleukæmi. LITAK anvendes
til behandling af denne sygdom.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT BRUGE LITAK
BRUG IKKE LITAK
-
hvis De er allergisk over for cladribin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i LITAK (angivet i
punkt 6)
-
hvis De er gravid eller ammer
-
hvis De er under 18 år gammel,
-
hvis De har moderat til alvorligt nedsat nyre- eller leverfunktion
-
hvis De bruger anden medicin, som påvirker produktionen af hvide
blodlegemer i knoglemarven
(myelosuppression).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før De bruger LITAK.
Hvis De oplever følgende, når som helst under eller efter Deres
behandling, skal De øjeblikkeligt
KONTAKTE DERES LÆGE ELLER SYGEPLEJERSKE
:
Sløret syn, synstab, dobbeltsyn, talebesvær, svækkelse af en arm
eller et ben, ændring af den måde, De
går på, eller problemer med at holde balancen, vedvarende
følelsesløshed, nedsat føleevne, tab af
føleevne, hukommelsestab eller forvirring. Alle disse reaktioner kan
være symptomer på en
ALVORLIG
OG POTENTIELT DØDELIG HJERNELIDELSE
, der kaldes progressiv multifokal leukoencefalopa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
LITAK 2 mg/ml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml opløsning indeholder 2 mg cladribin (2-CdA). Hvert hætteglas
indeholder 10 mg cladribin i
5 ml opløsning.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
LITAK er indiceret til behandling af hårcelleleukæmi
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling med LITAK skal igangsættes af en uddannet læge med
erfaring i at behandle cancer med
kemoterapi.
Dosering
Den anbefalede dosis til hårcelleleukæmi er en enkelt kur med LITAK
givet ved subkutan
bolusinjektion med en daglig dosis på 0,14 mg/kg legemsvægt i fem
på hinanden følgende dage.
Afvigelser fra den ovenfor angivne doseringer tilrådes ikke,
_Ældre _
Erfaring med patienter over 65 år er begrænset. Ældre patienter
skal behandles efter individuel
vurdering og omhyggelig kontrol af blodtællinger og af nyre- og
leverfunktionen. Risikoen gør, at der
er behov for vurdering fra sag til sag (se pkt. 4.4).
_Patienter med nyre- og leverinsufficiens _
Der er ingen data om brugen af LITAK til patienter med svækket nyre-
eller leverfunktion. LITAK er
kontraindiceret hos patienter med moderat til alvorlig nyresvækkelse
(kreatininclearance ≤ 50 ml/min)
eller moderat til alvorlig leversvækkelse (Child-Pugh-score > 6) (se
pkt. 4.3, 4.4 og 5.2).
_Pædiatrisk population _
LITAK er kontraindiceret hos patienter under 18 år (se pkt. 4.3).
Administration
LITAK leveres som en brugsklar injektionsvæske, opløsning. Den
anbefalede dosis trækkes op med en
sprøjte og injiceres som en subkutan bolusinjektion uden fortynding.
LITAK skal kontrolleres visuelt
for partikler og misfarvning før administration. LITAK skal opvarmes
til stuetemperatur før
administration.
3
_Selvadministration af patienten _
LITAK kan administreres af patienten selv. Patienter skal have
relevant instruktion og træning.
I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2006
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu