Levetiracetam ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levetiracetam

Sẵn có từ:

ratiopharm GmbH

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsija

Chỉ dẫn điều trị:

Levetiracetam izkazala družba ratiopharm je označen kot monoterapije pri zdravljenju zasegov delno nastopa z ali brez sekundarnega posploševanje pri bolnikih od 16 let z novo diagnosticirano epilepsijo. Levetiracetam ratiopharm je označen kot adjunctive terapija:pri zdravljenju delno nastop napadi z ali brez sekundarne posplošitev v odrasle, otroke in dojenčke od 1 meseca starosti z epilepsijo;pri zdravljenju myoclonic zasegov v odrasle in mladostnike od 12. leta starosti z mladoletnimi myoclonic epilepsija;v zdravljenju primarne splošni tonik-clonic zasegov v odrasle in mladostnike od 12. leta starosti z idiopatsko splošnih epilepsijo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2011-08-26

Tờ rơi thông tin

                                43
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ratiopharm GmbH
Graf-Arco-Straße 3
89079 Ulm
Nemčija
info@ratiopharm.de
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/702/004
EU/1/11/702/005
EU/1/11/702/006
EU/1/11/702/007
EU/1/11/702/008
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Levetiracetam ratiopharm 250 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
44
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA NALEPKA NA SKUPNEM PAKIRANJU, ZAVITEM V PROZORNO FOLIJO – Z
BLUE BOX-OM
1.
IME ZDRAVILA
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmsko obložene tablete
levetiracetam
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 250 mg levetiracetama.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
Skupno pakiranje: 200 (2 pakiranji po 100) filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Glejte zunanjo ovojnino.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
45
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ratiopharm GmbH
Graf-Arco-Straße 3
89079 Ulm
Nemčija
info@ratiopharm.de
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/702/009
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
Glejte zunanjo ovojnino.
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmsko obložene tablete
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmsko obložene tablete
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmsko obložene tablete
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 250 mg levetiracetama.
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 500 mg levetiracetama.
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 750 mg levetiracetama.
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 1000 mg levetiracetama.
_ _
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
Levetiracetam ratiopharm 250 mg filmsko obložene tablete
250 mg filmsko obložene tablete so modre, podolgovate z zarezo na eni
strani.
Levetiracetam ratiopharm 500 mg filmsko obložene tablete
500 mg filmsko obložene tablete so rumene, podolgovate, z zarezo na
eni strani.
Levetiracetam ratiopharm 750 mg filmsko obložene tablete
750 mg filmsko obložene tablete so svetlo rdeče, podolgovate, z
zarezo na obeh straneh.
Levetiracetam ratiopharm 1000 mg filmsko obložene tablete
1000 mg filmsko obložene tablete so bele, podolgovate, z zarezo na
obeh straneh.
Tablete se lahko delijo na enake polovice.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Levetiracetam ratiopharm je indicirano za samostojno
zdravljenje parcialnih napadov s
sekundarno generalizacijo ali brez nje pri odraslih in mladostnikih od
16 let starosti z na novo
diagnosticirano epilepsijo.
Zdravilo Levetiracetam ratiopharm je indicirano za dopolnilno
zdravljenje
•
parcialnih napadov s sekundarno generalizacijo ali brez nje pri
odraslih, mladostnikih, otrocih in
dojenčkih od 1 meseca starosti, z epilepsijo.
•
miokloni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này