Leucofeligen FeLV/RCP

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

purified p45 feline leukaemia virus envelope antigen, live feline calicivirus (strain F9), live feline viral rhinotracheitis virus (strain F2), live feline panleucopenia virus

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI06AH07

INN (Tên quốc tế):

feline calicivirosis, feline viral rhinotrachieitis, feline infectious enteritis (feline panleucopenia) vaccine (live), feline leukaemia vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Katte

Khu trị liệu:

levende felin panleucopenia virus / parvovirus + levende felin bovis virus + levende felin calicivirus + inaktiveret felin leukæmi virus

Chỉ dẫn điều trị:

Til aktiv immunisering af katte fra otte uger mod: feline calicivirosis for at reducere kliniske tegn. feline viral rhinotracheitis for at reducere kliniske tegn og viral udskillelse. feline panleucopeni for at forhindre leukopeni og reducere kliniske tegn. feline leukæmi for at forhindre vedvarende viraemia og kliniske tegn på den relaterede sygdom. Immunitetens begyndelse: 3 uger efter den primære vaccination for panleucopeni og leukæmikomponenterne og 4 uger efter den primære vaccination for calicivirus- og rhinotracheitisviruskomponenterne. Immunitetens varighed: Et år efter den primære vaccination for alle komponenter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2009-06-24

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INDLÆGSSEDDEL
16
INDLÆGSSEDDEL
LEUCOFELIGEN FELV/RCP, LYOFILISAT OG SUSPENSION TIL INJEKTIONVSÆKE,
SUSPENSION TIL KATTE
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen og fremstiller af
batchfrigivelse:
VIRBAC
1
ère
avenue 2065 m LID
06516 Carros
FRANKRIG
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
LEUCOFELIGEN FeLV/RCP, lyofilisat og suspension til injektionsvæske,
suspension til katte.
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Dosis svarende til 1 ml indeholder:
Tørstof (lyofilisat):
AKTIVE STOFFER:
Levende, svækket felin calicivirus (stamme F9)
10
4,6
–10
6,1
CCID
50
*
Levende, svækket felin viral rhinotracheitisvirus (stamme F2)
10
5,0
–10
6,6
CCID
50
*
Levende, svækket felin panleucopenivirus (stamme LR 72)
10
3,7
–10
4,5
CCID
50
*
* Cellekultur infektiøs dosis 50%
HJÆLPESTOF:
Stabiliserende buffer indeholdende gelatine, svarende til
1,3 ml før frysetørring
foretages.
Suspension:
AKTIVT STOF:
Minimumsmængde renset p45-FeLV-envelope-antigen
102 µg
ADJUVANS_: _
3 % aluminiumhydroxidgel udtrykt som mg Al
3+
1 mg
Renset ekstrakt af
_Quillaja saponaria_
10 µg
HJÆLPESTOF:
Isotonisk bufferopløsning
1 ml
UDSEENDE:
Frysetørret pulver: Hvid pellet
Suspension: Opaliserende væske
4.
INDIKATIONER
Aktiv immunisering af katte, der er 8 uger gamle eller ældre, mod:
17
-
felin calicivirus til reduktion af kliniske symptomer,
-
felin viral rhinotracheitis til reduktion af kliniske symptomer og
virusudskillelse,
-
felin panleukopeni til forebyggelse af leukopeni og reduktion af
kliniske symptomer,
-
felin leukæmi til forebyggelse af vedvarende viræmi og kliniske
symptomer på sygdommen.
Indtræden af immunitet er vist fra:
- 3 uger efter første injektion af basisvaccination for calicivirus
- 3 uger efter endt basisvaccination for viruskomponenterne mod
panleukopeni og leukæmi.
- 4 uger efter endt basisvaccination for
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
LEUCOFELIGEN FeLV/RCP, lyofilisat og suspension til injektionsvæske,
suspension til katte.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Dosis svarende til 1 ml indeholder:
_Tørstof (lyofilisat): _
AKTIVE STOFFER:
Levende, svækket felin calicivirus (stamme F9)
10
4,6
–10
6,1
CCID
50
*
Levende, svækket felin viral rhinotracheitisvirus (stamme F2)
10
5,0
–10
6,6
CCID
50
*
Levende, svækket felin panleucopenivirus (stamme LR 72)
10
3,7
–10
4,5
CCID
50
*
* Cellekultur infektiøs dosis 50 %
HJÆLPESTOF:
Stabiliserende buffer indeholdende gelatine, svarende til
1,3 ml
før frysetørring foretages.
_Suspension: _
AKTIVT STOF:
Minimumsmængde renset p45-FeLV-envelope-antigen
ADJUVANS_: _
102 µg
3 % aluminiumhydroxidgel udtrykt som mg Al
3+
1 mg
Renset ekstrakt af
_Quillaja saponaria_
10 µg
HJÆLPESTOF:
Isotonisk bufferopløsning
1 ml
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, lyofilisat og suspension til injektionsvæske,
suspension.
UDSEENDE:
Frysetørret pulver: Hvid farve
Suspension: Opaliserende væske
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Katte.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Aktiv immunisering af katte, der er 8 uger gamle eller ældre, mod:
3
-
felin calicivirus til reduktion af kliniske symptomer,
-
felin viral rhinotracheitis til reduktion af kliniske symptomer og
virusudskillelse,
-
felin panleukopeni til forebyggelse af leukopeni og reduktion af
kliniske symptomer,
-
felin leukæmi til forebyggelse af persisterende viræmi og kliniske
symptomer på sygdommen.
Indtræden af immunitet er vist fra:
- 3 uger efter første injektion af basisvaccination for calicivirus
- 3 uger efter endt basisvaccination for viruskomponenterne mod
panleukopeni og leukæmi.
- 4 uger efter endt basisvaccination for rhinotracheitis virus.
Varigheden af immuniteten: 1 år efter endt basisvaccination for alle
komponenter.
Efter en booste
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-04-2021