Kyntheum

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-01-2023

Thành phần hoạt chất:

brodalumab

Sẵn có từ:

LEO Pharma A/S

Mã ATC:

L04AC12

INN (Tên quốc tế):

brodalumab

Nhóm trị liệu:

immunsuppressive

Khu trị liệu:

psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Kyntheum er indisert for behandling av moderat til alvorlig plakspsoriasis hos voksne pasienter som er kandidater til systemisk terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-07-17

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKNINGSVEDLEGG
eDoc-000648258 - Version 12. 0
27
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
KYNTHEUM 210 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT SPRØYTE
brodalumab (brodalumab.)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Kyntheum er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Kyntheum
3.
Hvordan du bruker Kyntheum
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Kyntheum
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA KYNTHEUM ER OG HVA DET BRUKES MOT
Kyntheum inneholder virkestoffet brodalumab. Brodalumab er et
monoklonalt antistoff, en spesialisert
type proteiner som gjenkjenner og fester seg spesifikt til bestemte
proteiner i kroppen.
Brodalumab tilhører en gruppe legemidler som kalles
interleukinhemmere (IL-hemmere). Dette
legemidlet virker ved å blokkere aktiviteten til IL-17-proteiner, som
finnes i økte mengder ved
sykdommer som psoriasis.
Kyntheum brukes til å behandle en hudsykdom som kalles
"plakkpsoriasis", som forårsaker betennelse
og dannelse av flassende plakk på huden. Kyntheum brukes hos voksne
med moderat til alvorlig
plakkpsoriasis som påvirker store områder av kroppen.
Bruk av Kyntheum vil være nyttig for deg ved å føre til bedring av
hudtilheling og reduksjon av tegn
og symptomer på psoriasis, som kløe, rødhet, flassing, svie,
stikking, oppsprekking, avskalling og
smerte.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER KYNTHEUM
BRUK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
eDoc-000648258 - Version 12. 0
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Kyntheum 210 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 210 mg brodalumab i 1,5 ml
oppløsning.
1 ml oppløsning inneholder 140 mg brodalumab (brodalumab.).
Brodalumab er et humant monoklonalt antistoff som er fremstilt i
CHO-celler (ovarieceller fra
kinesisk hamster) med rekombinant DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning (injeksjonsvæske)
Oppløsningen er klar til lett opaliserende, fargeløs til svakt gul
og fri for partikler.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Kyntheum er indisert til behandling av moderat til alvorlig
plakkpsoriasis hos voksne pasienter som er
aktuelle for systemisk behandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Kyntheum er tiltenkt for bruk under veiledning og tilsyn av lege med
erfaring i diagnostisering og
behandling av psoriasis.
Dosering
Anbefalt dose er 210 mg administrert ved subkutan injeksjon i ukene 0,
1 og 2 etterfulgt av 210 mg
hver 2. uke.
Seponering av behandling bør vurderes hos pasienter som ikke har vist
respons etter 12 til 16 uker
med behandling. Enkelte pasienter som har delvis respons i starten av
behandlingen kan få ytterligere
bedring ved behandling utover 16 uker.
_Eldre (65 år og eldre) _
Ingen dosejustering anbefales hos eldre pasienter (se pkt. 5.2).
_Nedsatt nyre- og leverfunksjon _
Kyntheum er ikke undersøkt i disse pasientpopulasjonene. Ingen
doseringsanbefalinger kan gis.
_Pediatrisk populasjon _
Sikkerhet og effekt av Kyntheum hos barn og ungdom under 18 år har
ennå ikke blitt fastslått. Det
finnes ingen tilgjengelige data.
eDoc-000648258 - Version 12. 0
3
Administrasjonsmåte
Kyntheum administreres som subkutan injeksjon. Hver ferdigfylte
sprøyte er kun til engangsbruk.
Kyntheum skal ikke injiseres i områder der huden er øm, har
blåmerker eller er rød, hard, tykk,
flassende eller er berørt a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-08-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu