Krystexxa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegloticase

Sẵn có từ:

Crealta Pharmaceuticals Ireland Limited

Mã ATC:

M04AX02

INN (Tên quốc tế):

pegloticase

Nhóm trị liệu:

Antigout præparater

Khu trị liệu:

gigt

Chỉ dẫn điều trị:

Krystexxa er indiceret til behandling af svær invaliderende kroniske tophaceous gigt i voksne patienter der kan have erosive fælles engagement og der har ikke kunnet normalisere serum urinsyre med xanthin oxidase hæmmere på maksimalt lægeligt passende dosis eller for hvem disse lægemidler er kontraindiceret.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2013-01-08

Tờ rơi thông tin

                                20
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
21
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
KRYSTEXXA, 8 MG, KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
pegloticase
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Tal med lægen, apotekspersonalet eller sundhedspersonalet, hvis en
bivirkning bliver værre,
eller du får bivirkninger, som ikke er nævnt her.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få KRYSTEXXA
3.
Sådan skal du bruge KRYSTEXXA
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
KRYSTEXXA indeholder det aktive stof pegloticase. Pegloticase
tilhører klassen af lægemidler mod
urinsyregigt.
Pegloticase anvendes til behandling af svær, kronisk urinsyregigt hos
voksne, som har en eller flere
smertefulde aflejringer af urinsyrekrystaller under huden, så de har
vanskeligt ved at klare daglige
aktiviteter, og hos hvem andre midler mod urinsyregigt ikke virker
eller ikke tåles.
SÅDAN VIRKER KRYSTEXXA
Ved urinsyregigt har man for meget urinsyre i kroppen. Urinsyre
aflejres som krystaller i leddene,
nyrerne og andre organer og kan give stærke smerter, rødme og
hævelse (inflammation).
KRYSTEXXA indeholder enzymet uricase, der omdanner urinsyren til
allantoin, et stof, der let kan
udskilles i urinen.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT FÅ KRYSTEXXA
DU MÅ IKKE FÅ KRYSTEXXA
•
hvis du er allergisk over for pegloticase eller andre uricaser eller
et af de øvrige indholdsstoffer i
KRYSTEXXA (angivet i punkt 6)
•
hvis du har den sjældne blodsygdom
glukose-6-fosfatdehydrogenase-(G6PD)-mangel (favisme).
Lægen vil muligvis undersøge dig for G6PD, før du begynder at få
KRYSTEXXA.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
KONTAKT LÆGEN ELLER SUNDHEDSPERSONALET,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
KRYSTEXXA, 8 mg, koncentrat til infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder 8 mg pegloticase (koncentrat, 8/mg/ml).
Styrkeangivelsen henviser til
uricase-delen af pegloticase uden hensyn til PEGyleringen.
Det aktive stof pegloticase er et kovalent konjugat af uricase, som er
fremstillet ved hjælp af en
genetisk modificeret stamme af Escherichia coli og
monomethoxypolyethylenglycol.
Produktets potens kan ikke sammenholdes med potensen af andre
pegylerede eller ikke pegylerede
proteiner af samme farmakoterapeutiske klasse.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Klar til let opaliserende, farveløs opløsning med pH 7,3±0,3.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
KRYSTEXXA er indiceret til behandling af svær, invaliderende kronisk
toføs artritis urica hos voksne
patienter, hos hvem der også kan forekomme lederosion, hos hvem
serumurinsyre ikke har kunnet
normaliseres med xanthinoxidasehæmmere i maksimal terapeutisk dosis,
eller hos hvem sådanne
midler er kontraindiceret (se pkt. 4.4).
Beslutningen om anvendelse af KRYSTEXXA bør baseres på en løbende
vurdering af fordele og risici
for den enkelte patient (se pkt. 4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør påbegyndes og overvåges af speciallæger med
erfaring i diagnose og behandling af
svær, refraktær kronisk artritis urica.
Administrationen af lægemidlet bør foretages på et
behandlingscenter af sundhedspersoner, der er
forberedt på at behandle anafylaksi og infusionsreaktioner. Der
kræves tæt overvågning under
infusionen og mindst 2 time efter afslutning af infusionen.
Genoplivningsudstyr skal være til rådighed.
Forsinkede typer hypersensitivitetsreaktioner er også blevet
rapporteret.
Dosering
Den anbefalede dosis er 8 mg pegloticase, der gives som en intravenøs
infusion hver 2. uge.
Før infusionen giv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu