Kinpeygo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

budesonide, micronised

Sẵn có từ:

Stada Arzneimittel AG

Mã ATC:

A07EA06

INN (Tên quốc tế):

budesonide

Nhóm trị liệu:

Antidiarrheals, soole põletikuvastased / antiinfective ained

Khu trị liệu:

Glomerulonephritis, IGA

Chỉ dẫn điều trị:

Kinpeygo is indicated for the treatment of primary immunoglobulin A (IgA) nephropathy (IgAN) in adults at risk of rapid disease progression with a urine protein-to-creatinine ratio (UPCR) ≥1. 5 g/gram.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2022-07-15

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKENDI INFOLEHT
31
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
KINPEYGO 4 MG TOIMEAINET MODIFITSEERITULT VABASTAVAD KÕVAKAPSLID
budesoniid
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Kinpeygo ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Kinpeygo võtmist
3.
Kuidas Kinpeygot võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Kinpeygot säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON KINPEYGO JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Kinpeygo sisaldab toimeainena kortikosteroidide hulka kuuluvat
budesoniidi, mis toimib lokaalselt
peamiselt soolestikus, vähendades primaarse immuunglobuliin A (IgA)
nefropaatiaga seotud
põletikku.
Kinpeygot kasutatakse primaarse IgA nefropaatia raviks vähemalt
18-aastastel täiskasvanutel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE KINPEYGO VÕTMIST
_ _
KINPEYGOT EI TOHI VÕTTA:
-
kui olete budesoniidi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline;
-
kui teil on maksatalitluse häire, mille kohta arst on teile öelnud,
et see on raske.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne Kinpeygo võtmist pidage nõu oma arsti või apteekriga:
•
kui teile on kavas teha operatsioon;
•
kui teil on maksaprobleeme;
•
kui võtate või olete hiljuti võtnud kortikosteroide;
•
kui teil on hiljuti olnud infektsioon;
•
kui te
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Kinpeygo 4 mg toimeainet modifitseeritult vabastavad kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Iga toimeainet modifitseeritult vabastav kõvakapsel sisaldab 4 mg
budesoniidi.
Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d)
Üks kapsel sisaldab 230 mg sahharoosi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Toimeainet modifitseeritult vabastav kõvakapsel.
19 mm valged läbipaistmatud kapslid, millele on musta tindiga
trükitud „CAL10 4MG“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Kinpeygo on näidustatud primaarse immuunglobuliin-A (IgA) nefropaatia
(IgAN) raviks
täiskasvanutel, kellel on haiguse kiire progresseerumise risk koos
uriini valgu-kreatiniini suhtega
≥ 1,5 g/g.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Soovitatav annus on 16 mg üks kord ööpäevas hommikul, vähemalt
üks tund enne sööki, 9 kuu
jooksul. Ravi lõpetamisel tuleb annust vähendada 8 mg-ni üks kord
ööpäevas 2 ravinädala jooksul;
raviarsti otsusega võib annust vähendada 4 mg-ni üks kord
ööpäevas veel 2 nädala jooksul.
Kordusravi võib kaalutleda raviarsti otsusel. Kinpeygo järgmiste
ravikuuride ohutus ja efektiivsus ei
ole tõestatud.
Kui patsient unustab Kinpeygot võtta, peab ta võtma Kinpeygot
järgmisel hommikul harilikul ajal.
Patsient ei tohi vahelejäänud annuse korvamiseks võtta kahekordset
ööpäevast annust.
_ _
_ _
_Patsientide erirühmad _
_Eakad _
Kogemused Kinpeygo kasutamise kohta eakatel on piiratud. Olemasolevate
kliiniliste andmete põhjal
eeldatakse siiski, et Kinpeygo efektiivsus ja ohutus sarnanevad
efektiivsuse ja ohutusega muudes
uuritud vanuserühmades.
3
_Maksakahjustus _
Kinpeygo kapslite ohutust ja efektiivsust maksakahjustusega
patsientidel ei ole uuritud.
Kinpeygo on vastu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu