Kevzara

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sarilumab

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

L04AC14

INN (Tên quốc tế):

sarilumab

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

Artritis, Reumatoïde

Chỉ dẫn điều trị:

Kevzara in combinatie met methotrexaat (MTX) is geïndiceerd voor de behandeling van matig tot ernstige actieve reumatoïde artritis (RA) in volwassen patiënten die onvoldoende op hebben gereageerd, of die zijn gevoelig voor één of meer ziekte wijzigen anti Reumatologie drugs (DMARDs). Kevzara kan als monotherapie worden gegeven in geval van intolerantie voor MTX of wanneer behandeling met MTX niet geschikt is.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2017-06-23

Tờ rơi thông tin

                                56
B. BIJSLUITER
57
BIJSLUITER: Informatie voor de patiënt
Kevzara 150 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Kevzara 200 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
sarilumab
Lees goed de hele bijsluiter voordat u dit geneesmiddel gaat
gebruiken, want er staat belangrijke
informatie in voor u.

Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.

Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.

Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.

Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts,
apotheker of verpleegkundige.
Naast deze bijsluiter ontvangt u ook een patiëntenwaarschuwingskaart,
waarop belangrijke
veiligheidsinformatie staat die u moet weten voorafgaand aan en
tijdens de behandeling met Kevzara.
Inhoud van deze bijsluiter
1.
Wat is Kevzara en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
Wat is Kevzara en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
Wat is Kevzara?
Kevzara bevat de werkzame stof sarilumab. Dit is een speciaal soort
eiwit dat we een “monoklonaal
antilichaam” noemen.
Waarvoor wordt dit middel gebruikt?
Kevzara wordt gebruikt voor de behandeling van volwassenen met matige
tot ernstige actieve
reumatoïde artritis wanneer vorige behandelingen niet goed genoeg
werkten of werden getolereerd.
Kevzara kan ofwel alleen of samen worden gebruikt met het geneesmiddel
methotrexaat.
Het kan u helpen om:

de schade aan uw gewrichten te vertragen

uw vermogen te verbeteren om dagelijkse activiteiten uit te voeren.
Hoe werkt Kevzara?

Kevzara bindt zich aan een ander eiwit, genaamd
i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Kevzara 150 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Kevzara 150 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
Kevzara 200 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Kevzara 200 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Kevzara 150 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Elke voorgevulde spuit bevat 150 mg sarilumab in 1,14 ml oplossing
(131,6 mg/ml).
Kevzara 150 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
Elke voorgevulde pen bevat 150 mg sarilumab in 1,14 ml oplossing
(131,6 mg/ml).
Kevzara 200 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde spuit
Elke voorgevulde spuit bevat 200 mg sarilumab in 1,14 ml oplossing
(175 mg/ml).
Kevzara 200 mg oplossing voor injectie in een voorgevulde pen
Elke voorgevulde pen bevat 200 mg sarilumab in 1,14 ml oplossing (175
mg/ml).
Sarilumab is een humaan monoklonaal antilichaam dat via
recombinant-DNA-techniek in
ovariumcellen van Chinese hamsters wordt geproduceerd.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor injectie (injectie)
Heldere, kleurloze tot lichtgele steriele oplossing met een pH van
ongeveer 6,0.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
Therapeutische indicaties
Kevzara in combinatie met methotrexaat (MTX) is geïndiceerd voor de
behandeling van matige tot
ernstige actieve reumatoïde artritis (RA) bij volwassen patiënten
die onvoldoende reageerden op of
intolerant waren voor één of meerdere disease-modifying
antirheumatic drugs (DMARD's). Kevzara
kan worden toegediend als monotherapie in geval van intolerantie voor
MTX of wanneer de
behandeling met MTX niet geschikt is (zie rubriek 5.1).
4.2
Dosering en wijze van toediening
De behandeling dient te worden opgestart en plaats te vinden onder
toezicht van beroepsbeoefenaren
in de gezondheidszorg met ervaring in de diagnose en behandeling van
reumatoïde artritis. Patiënten
moeten de patiëntenwaarschuwings
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu