Isemid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Torasemīds

Sẵn có từ:

CEVA Santé Animale

Mã ATC:

QC03CA04

INN (Tên quốc tế):

Torasemide

Nhóm trị liệu:

Suņi

Khu trị liệu:

Augsti griesti, diurētiskie līdzekļi, Sulfonamides, vienkāršā

Chỉ dẫn điều trị:

Ārstēšanas klīniskās pazīmes, kas saistītas ar sastrēguma sirds mazspēju suņiem, tostarp plaušu tūska.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2019-01-09

Tờ rơi thông tin

                                15
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
16
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
ISEMID 1 MG KOŠĻĀJAMĀS TABLETES SUŅIEM (2,5-11,5 KG)
ISEMID 2 MG KOŠĻĀJAMĀS TABLETES SUŅIEM (> 11,5-23 KG)
ISEMID 4 MG KOŠĻĀJAMĀS TABLETES SUŅIEM (> 23-60 KG)
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks :
Ceva Santé Animale
10, av. de La Ballastière
33500 Libourne
Francija
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Ceva Santé Animale
ZI Très le Bois
22600 Loudéac
Francija
Ceva Santé Animale
Boulevard de la Communication,
Zone autoroutière
53950 Louverne
Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Isemid 1 mg košļājamās tabletes suņiem (2,5-11,5 kg)
Isemid 2 mg košļājamās tabletes suņiem (> 11,5-23 kg)
Isemid 4 mg košļājamās tabletes suņiem (> 23-60 kg)
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katra košļājamā tablete satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Isemid 1 mg
1 mg torasemīda
Isemid 2 mg
2 mg torasemīda
Isemid 4 mg
4 mg torasemīda
Ovāla brūna tablete ar dalījuma līniju. Tableti var sadalīt
divās vienādās daļās.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Sastrēguma sirds mazspējas klīnisko pazīmju ārstēšanai,
ieskaitot plaušu tūsku.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot, nieru mazspējas gadījumā.
17
Nelietot, dehidratācijas, hipovolēmijas vai hipotensijas gadījumā.
Nelietot vienlaikus ar citiem cilpas diurētiskajiem līdzekļiem.
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo
vielu vai ,kādu no palīgvielām.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Klīniskajos lauka pētījumos ļoti bieži novēroja nieru mazspēju,
nieru asins parametru paaugstināšanos,
hemokoncentrāciju un elektrolītu līmeņa svārstības( hlorīds,
nātrijs, kālijs, fosfors, magnijs, kalcijs).
Bieži tika novērotas šādas klīniskās pazīmes: epizodiskas
kunģa-zarnu trakta darbības traucējumu,
piemēram, vemšana un caureja, dehidratācija, poliūrija,
polidipsija, urīna nesaturēšana,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Isemid 1 mg košļājamās tabletes suņiem (2,5-11,5 kg)
Isemid 2 mg košļājamās tabletes suņiem (> 11,5-23 kg)
Isemid 4 mg košļājamās tabletes suņiem (> 23-60 kg)
2. KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra košļājamā tablete satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Isemid 1 mg
1 mg torasemīda
Isemid 2 mg
2 mg torasemīda
Isemid 4 mg
4 mg torasemīda
PALĪGVIELAS:
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Košļājamā tablete.
Ovāla brūna tablete ar dalījuma līniju. Tableti var sadalīt
divās vienādās daļās.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Suņi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Sastrēguma sirds mazspējas klīnisko pazīmju ārstēšanai,
ieskaitot plaušu tūsku.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot nieru mazspējas gadījumā.
Nelietot dehidratācijas, hipovolēmijas vai hipotensijas gadījumā.
Nelietot vienlaikus ar citiem cilpas diurētiskajiem līdzekļiem.
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo
vielu vai kādu no palīgvielām.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Sākotnējo/ uzturošo devu var īslaicīgi palielināt, kad plaušu
tūska kļūst smagāka, t.i., sasniedz
alveolārās tūskas pakāpi (skatīt 4.9. apakšpunktu).
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Suņiem, kuriem ir akūta plaušu tūska, nepieciešama neatliekama
ārstēšana, apsverot injicējamo zāļu
lietošanu pirms perorālās diurētiskās terapijas uzsākšanas.
3
Pirms terapijas un tās laikā regulāri jāpārbauda nieru funkcijas
(asins urīnvielas un kreatinīna, kā arī
proteīna un kreatinīna (UPC) attiecības urīnā noteikšana),
hidratācijas stāvoklis un seruma elektrolītu
saturs, kas jāveic saskaņā ar ieguvuma un riska novērtējumu, ko
veic atbildīgais veterinārārsts (skatīt
zāļu apraksta 4.3 un 4.6 apakšpunktus). Diurētiskā atbildes
reakcija uz toras
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu