Intrinsa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Τεστοστερόνη

Sẵn có từ:

Warner Chilcott UK Ltd.

Mã ATC:

G03BA03

INN (Tên quốc tế):

testosterone

Nhóm trị liệu:

Ορμόνες του φύλου και ρυθμιστές του γεννητικού συστήματος,

Khu trị liệu:

Σεξουαλικές δυσλειτουργίες, Ψυχολογικές

Chỉ dẫn điều trị:

Intrinsa ενδείκνυται για τη θεραπεία της hypoactive σεξουαλική διαταραχή επιθυμίας (HSDD) σε διμερές oophorectomised και hysterectomised (που προκαλείται από χειρουργικά εμμηνόπαυση) γυναίκες που λαμβάνουν θεραπεία με οιστρογόνα ταυτόχρονη.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2006-07-28

Tờ rơi thông tin

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Intrinsa 300 μικρογραμμάρια/24 ώρες
διαδερμικό έμπλαστρο
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
_ _
Κάθε έμπλαστρο 28 cm
2
περιέχει 8,4 mg τεστοστερόνης και
παρέχει 300 μικρογραμμάρια
τεστοστερόνης ανά 24 ώρες.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Διαδερμικό έμπλαστρο.
Λεπτό, διαφανές, ωοειδές διαδερμικό
έμπλαστρο τύπου μήτρας, το οποίο
αποτελείται από τρία
στρώματα: μια διαφανής ταινία
στήριξης, ένα αυτοκόλλητο στρώμα
τύπου μήτρας που περιέχει το
φάρμακο και μία προστατευτική ταινία,
η οποία αφαιρείται πριν από την
εφαρμογή. H επιφάνεια του
κάθε εμπλάστρου είναι σφραγισμένη με
T001.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Intrinsa ενδείκνυται για τη θεραπεία
της διαταραχής μειωμένης σεξουαλικής
επιθυμίας
_(hypoactive _
_sexual desire disorder, HSDD)_
σε γυναίκες που έχουν υποστεί
αμφοτερόπλευρη ωοθηκεκτομή και
υστερεκτομή (χειρουργικά
προκαλούμενη εμμηνόπαυση), που
λαμβάνουν ταυτόχρονη θεραπεία με
οιστρογόνα.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Intrinsa 300 μικρογραμμάρια/24 ώρες
διαδερμικό έμπλαστρο
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
_ _
Κάθε έμπλαστρο 28 cm
2
περιέχει 8,4 mg τεστοστερόνης και
παρέχει 300 μικρογραμμάρια
τεστοστερόνης ανά 24 ώρες.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Διαδερμικό έμπλαστρο.
Λεπτό, διαφανές, ωοειδές διαδερμικό
έμπλαστρο τύπου μήτρας, το οποίο
αποτελείται από τρία
στρώματα: μια διαφανής ταινία
στήριξης, ένα αυτοκόλλητο στρώμα
τύπου μήτρας που περιέχει το
φάρμακο και μία προστατευτική ταινία,
η οποία αφαιρείται πριν από την
εφαρμογή. H επιφάνεια του
κάθε εμπλάστρου είναι σφραγισμένη με
T001.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Intrinsa ενδείκνυται για τη θεραπεία
της διαταραχής μειωμένης σεξουαλικής
επιθυμίας
_(hypoactive _
_sexual desire disorder, HSDD)_
σε γυναίκες που έχουν υποστεί
αμφοτερόπλευρη ωοθηκεκτομή και
υστερεκτομή (χειρουργικά
προκαλούμενη εμμηνόπαυση), που
λαμβάνουν ταυτόχρονη θεραπεία με
οιστρογόνα.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-06-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-06-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-06-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu