Inovelon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Rufinamide

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

N03AF03

INN (Tên quốc tế):

rufinamide

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsija

Chỉ dẫn điều trị:

Inovelon yra nurodyta kaip adjunctive terapijos gydymo priepuolių, susijusių su Lennox Gastaut sindromas pacientams, 4 metų amžiaus ir vyresni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2007-01-16

Tờ rơi thông tin

                                50
B. PAKUOTĖS LAPELIS
51
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
INOVELON 100 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
INOVELON 200 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
INOVELON 400 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
Rufinamidas
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems pakenkti
(net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į gydytoją
arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Inovelon ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Inovelon
3.
Kaip vartoti Inovelon
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Inovelon
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA INOVELON IR KAM JIS VARTOJAMAS
Inovelon sudėtyje yra vaisto, vadinamo rufinamidu. Preparatas
priklauso grupei vaistų nuo epilepsijos,
kurie vartojami epilepsijai gydyti (būklei, kuria sergant
pasireiškia traukuliai arba priepuoliai).
Inovelon skiriamas su kitais vaistais suaugusiųjų, paauglių ir
vaikų nuo 1 metų amžiaus priepuoliams,
susijusiems su Lennox-Gastaut sindromu, gydyti. Lennox-Gastaut
sindromu vadinama grupė sunkių
epilepsijų, kuriomis sergant gali kartotinai pasireikšti įvairių
tipų traukuliai.
Inovelon gydytojas Jums skyrė, kad traukuliai ar priepuoliai Jums
pasireikštų rečiau.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT INOVELON
INOVELON VARTOTI NEGALIMA:
-
jeigu yra alergija rufinamidui, triazolo dariniams arba bet kuriai
pagalbinei Inovelon medžiagai (jos
išvardytos 6 skyriuje).
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Pasitarkite su gydytoju arba vaistininku, jeigu:
-
Jums yra įgimtas trumpo QT intervalo sindromas arba šeimos nariams
yra toks sindromas (ši
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Inovelon 100 mg plėvele dengtos tabletės
Inovelon 200 mg plėvele dengtos tabletės
Inovelon 400 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Geriamoji tabletė
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 100 mg rufinamido.
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 200 mg rufinamido.
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 400 mg rufinamido.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas:
Kiekvienoje 100 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 20 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Kiekvienoje 200 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 40 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Kiekvienoje 400 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 80 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
100 mg: rausva, ovali, šiek tiek išgaubta, maždaug 10,2 mm ilgio,
su vagele abiejose pusėse, vienoje
pusėje įspaustas reljefinis užrašas „Є261”, kita pusė lygi.
Tabletę galima padalyti į lygias dozes.
200 mg: rausva, ovali, šiek tiek išgaubta, maždaug 15,2 mm ilgio,
su vagele abiejose pusėse, vienoje
pusėje įspaustas reljefinis užrašas „Є262”, kita pusė lygi.
Tabletę galima padalyti į lygias dozes.
400 mg: rausva, ovali, šiek tiek išgaubta, maždaug 18,2 mm ilgio,
su vagele abiejose pusėse, vienoje
pusėje įspaustas reljefinis užrašas „Є263”, kita pusė lygi.
Tabletę galima padalyti į lygias dozes.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Inovelon skirtas kaip papildoma priemonė gydyti traukulius,
susijusius su Lennox-Gastaut
sindromu, 1 metų amžiaus ir vyresniems pacientams.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą rufinamidu turi pradėti gydytojas, besispecializuojantis
pediatrijos arba neurologijos srityje ir
turintis epilepsijos gydymo patirties.
Inovelon geriamąją suspensiją ir Inovelon plėvele dengtas tabletes
galima vartoti vienas vietoj kitų
vienodomis dozėmis. Per
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu