Ingelvac PCV FLEX

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sertés cirkovírus 2-es típusú ORF2 fehérje

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI09AA07

INN (Tên quốc tế):

Porcine circovirus vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Sertés

Khu trị liệu:

Immunológiai készítmények suidae számára

Chỉ dẫn điều trị:

Az aktív immunizálására a sertések nem PCV2 anyától származó ellenanyagok kortól 2 hét elleni-es típusú sertés circovírus 2 (PCV2),.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2017-05-24

Tờ rơi thông tin

                                16
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
17
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
INGELVAC PCV FLEX SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ SERTÉSEKNEK
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja és a gyártási tételek
felszabadításáért felelős gyártó:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
NÉMETORSZÁG
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI GYÓGYSZERKÉSZÍTMÉNY NEVE
Ingelvac PCV FLEX szuszpenziós injekció sertéseknek
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Egy adag (1 ml) tartalma:
Sertés cirkovírus 2-es típus ORF2 protein:
1,0–3,75 RP*
*A referens vakcináéhoz viszonyított relatív hatékonyság (ELISA
teszt)
Adjuváns: 1 mg karbomer.
Tiszta vagy enyhén opálos, színtelen vagy sárgás szuszpenziós
injekció.
4.
JAVALLATOK
Maternális eredetű PCV2 antitestekkel nem rendelkező sertések 2-es
típusú sertés cirkovírus (PCV2)
elleni aktív immunizálására 2 hetes kortól. Csak szeronegatív
állatokkal végzett kísérletek során
igazolták, hogy a vakcináció csökkenti a PCV2 okozta kórképpel
(PCVD) összefüggésbe hozható
elhullásokat, klinikai tüneteket és a lymphoid szöveti
elváltozásokat.
Ezenkívül a vakcinázás hatására csökken a 2-es típusú sertés
cirkovírus (PCV 2) orrváladékkal
ürülése, a vérben és a lymphoid szövetekben megjelenő
vírusmennyiség, valamint a virémia
időtartama.
Az immunitás kezdete:
2 héttel az oltást követően
Az immunitástartósság:
legalább 17 hét
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
6.
MELLÉKHATÁSOK
Nagyon gyakran előfordul enyhe, átmeneti hőemelkedés a
vakcinázás napján.
Nagyon ritkán anafilaxiás reakció alakulhat ki, melyre tüneti
kezelést kell alkalmazni.
A mellékhatások gyakoriságát az alábbi útmutatás szerint kell
meghatározni:
-
nagyon gyakori (10 kezelt állatból több mint 1-nél jelentkezik)
-
gyakori (100 kezelt állatból több mint 1-nél, de 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Ingelvac PCV FLEX szuszpenziós injekció sertéseknek
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy adag (1 ml) tartalma:
HATÓANYAG:
Sertés cirkovírus 2-es típus ORF2 protein
1,0–3,75 RP*
*A referens vakcináéhoz viszonyított relatív hatékonyság (ELISA
teszt)
ADJUVÁNS:
Karbomer
1 mg
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
Tiszta vagy enyhén opálos, színtelen vagy sárgás szuszpenziós
injekció.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJOK
Sertés
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Maternális eredetű PCV2 antitestekkel nem rendelkező sertések 2-es
típusú sertés cirkovírus (PCV2)
elleni aktív immunizálására 2 hetes kortól. Csak szeronegatív
állatokkal végzett kísérletek során
igazolták, hogy a vakcináció csökkenti a PCV2 okozta kórképpel
(PCVD) összefüggésbe hozható
elhullásokat, klinikai tüneteket és a lymphoid szöveti
elváltozásokat.
Ezenkívül a vakcinázás hatására csökken a 2-es típusú sertés
cirkovírus (PCV 2) orrváladékkal
ürülése, a vérben és a lymphoid szövetekben megjelenő
vírusmennyiség, valamint a virémia
időtartama.
Az immunitás kezdete:
2 héttel az oltást követően
Az immunitástartósság:
legalább 17 hét
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Kizárólag egészséges állatok vakcinázhatók.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
Nem értelmezhető.
3
Az állatok kezelését végző személyre vonatkozó különleges
óvintézkedések
Nem értelmezhető.
4.6
MELLÉKHATÁSOK (GYAKORISÁGA ÉS SÚLYOSSÁGA)
Nagyon gyakran előfordul enyhe, átmeneti hőemelkedés a
vakcinázás napján.
Nagyon ritkán anafilaxiás reakció alakulhat ki, melyre tüneti
kezelést kell alkalmazni.
A mellékhat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-06-2017