Infanrix Hexa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Diphtheria toxoid, tetanus toxoid, Bordetella pertussis antigens (pertussis toxoid, filamentous haemagglutinin, pertactin), hepatitis B surface antigen, poliovirus (inactivated) (type-1 (Mahoney strain), type-2 (MEF-1 strain), type-3 (Saukett strain)), Haemophilus influenzae type b polysaccharide

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07CA09

INN (Tên quốc tế):

diphtheria (D), tetanus (T), pertussis (acellular, component) (Pa), hepatitis B (rDNA) (HBV), poliomyelitis (inactivated) (IPV) and Haemophilus influenzae type-b (Hib) conjugate vaccine (adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Vakcíny

Khu trị liệu:

Hepatitis B; Tetanus; Immunization; Meningitis, Haemophilus; Whooping Cough; Poliomyelitis; Diphtheria

Chỉ dẫn điều trị:

Infanrix Hexa je určen pro základní očkování a přeočkování dětí proti záškrtu, tetanus, černý kašel, hepatitida B, poliomyelitida a onemocnění způsobených Haemophilus influenzae typu b.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 47

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2000-10-23

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
38
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
INFANRIX HEXA, PRÁŠEK A SUSPENZE PRO INJEKČNÍ SUSPENZI V
PŘEDPLNĚNÉ INJEKČNÍ STŘÍKAČCE
Vakcína proti difterii (D), tetanu (T), pertusi (acelulární
komponenta) (Pa), hepatitidě B (rDNA)
(HBV), poliomyelitidě (inaktivovaná) (IPV) a konjugovaná vakcína
proti
_Haemophilus influenzae_
typu b (Hib), (adsorbovaná).
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
BUDE VAŠE DÍTĚ OČKOVÁNO, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VAŠE DÍTĚ DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci, pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tato vakcína byla předepsána výhradně Vašemu dítěti.
Nedávejte ji žádné další osobě.
•
Pokud se u Vašeho dítěte vyskytne kterýkoli z nežádoucích
účinků, sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je Infanrix hexa a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než bude Vaše dítě očkováno
vakcínou Infanrix hexa
3.
Jak se Infanrix hexa podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Infanrix hexa uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE INFANRIX HEXA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Infanrix hexa je vakcína, která se podává k ochraně dětí proti
šesti nemocem:
•
ZÁŠKRT (DIFTERIE):
závažná bakteriální infekce, která postihuje především
dýchací cesty a někdy
také kůži. Dochází k otoku dýchacích cest, který způsobuje
závažné dechové problémy a někdy
až udušení. Bakterie rovněž uvolňují jed. Tento jed může
způsobit poškození nervů, srdeční
problémy a dokonce smrt.
•
TETANUS:
bakterie vyvolávající tetanus proniká do těla oděrkami,
řeznými a jinými ranami
v kůži. Rány, kte
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Infanrix hexa, prášek a suspenze pro injekční suspenzi.
Vakcína proti difterii (D), tetanu (T), pertusi (acelulární
komponenta) (Pa), hepatitidě B (rDNA)
(HBV), poliomyelitidě (inaktivovaná) (IPV) a konjugovaná vakcína
proti
_Haemophilus influenzae_
typu b (Hib), (adsorbovaná).
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Po rekonstituci 1 dávka (0,5 ml) obsahuje:
Diphtheriae anatoxinum
1
ne méně než 30 mezinárodních jednotek (IU)
Tetani anatoxinum
1
ne méně než 40 mezinárodních jednotek (IU)
Antigeny
_Bordetelly pertussis_
:
Pertussis anatoxinum (PT)
1
25 mikrogramů
Pertussis haemagglutininum filamentosum (FHA)
1
25 mikrogramů
Pertactinum (PRN)
1
8 mikrogramů
Antigenum tegiminis hepatitidis B (HBs)
2,3
10 mikrogramů
Virus poliomyelitidis inactivatum (IPV)
typus 1 (kmen Mahoney)
4
40 D jednotek antigenu
typus 2 (kmen MEF-1)
4
8 D jednotek antigenu
typus 3 (kmen Saukett)
4
32 D jednotek antigenu
_Haemophilus influenzae typus_
b polysaccharidum
(Polyribosylribitoli phosphas)
10 mikrogramů
conj. cum anatox. tetanico jako nosný protein
přibližně 25 mikrogramů
1
adsorbováno na hydroxid hlinitý, hydratovaný (Al(OH)
3
)
0,5 miligramů Al
3+
2
vyrobeno rekombinantní DNA technologií na kultuře kvasinkových
buněk (
_Saccharomyces _
_cerevisiae_
)
3
adsorbováno na fosforečnan hlinitý (AlPO
4
)
0,32 miligramů Al
3+
4
pomnoženo na VERO buňkách
Tato vakcína může obsahovat stopy formaldehydu, neomycinu a
polymyxinu, které se používají
v průběhu výrobního procesu (viz bod 4.3).
Pomocné látky se známým účinkem
Tato vakcína obsahuje 0,057 nanogramu kyseliny 4-aminobenzoové v
jedné dávce
a 0,0298 mikrogramu fenylalaninu v jedné dávce (viz bod 4.4).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Prášek a suspenze pro injekční suspenzi.
Složky vakcíny proti difterii, tetanu, pertusi (acelulární),
hepatitidě B a poliomyelitidě (inaktivovaná)
(DTPa-HBV-IPV) tvoří bílou 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-11-2017

Xem lịch sử tài liệu