Ifirmacombi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ирбесартан, hidroklorotiazid

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Sredstva koja djeluju na sustav renin-angiotenzina

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje esencijalne hipertenzije. Ova kombinacija fiksne doze je indicirana kod odraslih pacijenata čiji krvni tlak nije adekvatno kontroliran samo na irbesartan ili hidroklorotiazid sam.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2011-03-04

Tờ rơi thông tin

                                33
B. UPUTA O LIJEKU
34
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
IFIRMACOMBI 150 MG/12,5 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
IFIRMACOMBI 300 MG/12,5 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
IFIRMACOMBI 300 MG/25 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
irbesartan/hidroklorotiazid
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To uključuje
i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Ifirmacombi i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Ifirmacombi
3.
Kako uzimati Ifirmacombi
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Ifirmacombi
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE IFIRMACOMBI I ZA ŠTO SE KORISTI
Ifirmacombi je kombinacija dvije djelatne tvari, irbesartana i
hidroklorotiazida. Irbesartan pripada
skupini lijekova koji se zovu antagonisti receptora angiotenzina II.
Angiotenzin II je sastojak koji
stvara tijelo i koji se veže na receptore u krvnim žilama te
uzrokuje njihovo sužavanje. To dovodi do
povišenja krvnog tlaka. Irbesartan sprječava vezanje angiotenzina II
na te receptore uzrokujući
opuštanje krvnih žila i sniženje krvnog tlaka. Hidroklorotiazid
pripada skupini lijekova (nazvani
tiazidski diuretici) koji povećavaju izlučivanje mokraće i tako
snižavaju krvni tlak.
Dvije djelatne tvari lijeka Ifirmacombi zajedno snažnije djeluju na
sniženje krvnog tlaka nego kad se
daju pojedinačno.
IFIRMACOMBI SE PRIMJENJUJE ZA LIJEČENJE VISOKOG KRVNOG TLAKA kada
liječenje samo irbesartanom ili
samo hidroklorotiazidom ne osigurava odgovarajuću kontrolu krvnog
tlaka.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIM
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 150 mg irbesartana (u obliku
irbesartanklorida) i 12,5 mg
hidroklorotiazida.
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 300 mg irbesartana (u obliku
irbesartanklorida) i 12,5 mg
hidroklorotiazida.
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 300 mg irbesartana (u obliku
irbesartanklorida) i 25 mg
hidroklorotiazida.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta (tableta).
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Blijedo ružičaste, bikonveksne, ovalne, filmom obložene tablete.
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmom obložene tablete
Bijele, bikonveksne, filmom obložene tablete u obliku kapsule.
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmom obložene tablete
Blijedo ružičaste, bikonveksne, filmom obložene tablete u obliku
kapsule.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Liječenje esencijalne hipertenzije.
Ova fiksna kombinacija indicirana je za liječenje odraslih bolesnika
čiji se krvni tlak ne može na
odgovarajući način kontrolirati samo irbesartanom ili
hidroklorotiazidom (vidjeti dio 5.1).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
Ifirmacombi se može uzimati jedanput na dan, s hranom ili bez nje.
Preporučljivo je titriranje doze pojedinačnih sastojaka (tj.
irbesartana i hidroklorotiazida).
3
Kada je klinički primjereno, može se razmotriti izravni prijelaz s
monoterapije na fiksnu kombinaciju:
-
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg može se propisati bolesnicima čiji se
krvni tlak ne može na
odgovarajući način kontrolirati samo hidroklorotiazidom ili
irbesartanom u dozi od 150 mg.
-
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg može se prop
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-07-2023

Xem lịch sử tài liệu