Ibrance

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Palbociklibs

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

L01XE33

INN (Tên quốc tế):

palbociclib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Krūts audzējs

Chỉ dẫn điều trị:

Ibrance ir indicēts, lai ārstētu hormonu receptoru (AP) pozitīvs, cilvēka epidermas augšanas faktora receptora 2 (HER2) negatīvs vietas papildu vai metastātisku krūts vēzi:kombinācijā ar aromatāzes inhibitoru;kopā ar fulvestrants sievietes, kas ir saņemti pirms endokrīnās terapijas. Pre - vai perimenopausal sievietēm, endokrīnās terapijas būtu jāapvieno ar luteinizējošais hormona atbrīvojošo hormonu (LHRH) agonistu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-11-09

Tờ rơi thông tin

                                95
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
96
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
IBRANCE 75 MG CIETĀS KAPSULAS
IBRANCE 100 MG CIETĀS KAPSULAS
IBRANCE 125 MG CIETĀS KAPSULAS
palbociclib
PIRMS ŠO ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO
TĀ SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir IBRANCE un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms IBRANCE lietošanas
3.
Kā lietot IBRANCE
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt IBRANCE
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR IBRANCE UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
IBRANCE ir pretvēža zāles, kas satur aktīvo vielu palbociklibu.
Palbociklibs darbojas, bloķējot olbaltumvielas, ko sauc par no
ciklīniem atkarīgām kināzēm 4 un 6,
kas regulē šūnu augšanu un dalīšanos. Bloķējot šīs
olbaltumvielas, var palēnināt vēža šūnu augšanu un
kavēt vēža progresēšanu.
IBRANCE lieto, lai ārstētu pacientus ar noteikta tipa krūts vēzi
(hormonu receptoru pozitīvs, cilvēka
epidermas augšanas faktora receptora 2 negatīvs), kas ir
izplatījies ārpus sākotnējā audzēja un/vai uz
citiem orgāniem. To lieto kopā ar aromatāzes inhibitoriem vai
fulvestrantu, kas tiek izmantoti kā
hormonālā pretvēža terapija.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS IBRANCE LIETOŠANAS
NELIETOJIET IBRANCE ŠĀDOS GADĪJUMOS:
-
ja Jums ir alerģija pret palbociklibu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;
-
nelietojiet divšķautņu asinszāli (_Hypericum perfor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
IBRANCE 75 mg cietās kapsulas
IBRANCE 100 mg cietās kapsulas
IBRANCE 125 mg cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
IBRANCE 75 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 75 mg palbocikliba (_palbociclib_).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību_
Katra cietā kapsula satur 56 mg laktozes (monohidrāta veidā).
IBRANCE 100 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 100 mg palbocikliba (_palbociclib_).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību_
Katra cietā kapsula satur 74 mg laktozes (monohidrāta veidā).
IBRANCE 125 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 125 mg palbocikliba (_palbociclib_).
_Palīgvielas ar zināmu iedarbību_
Katra cietā kapsula satur 93 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula.
IBRANCE 75 mg cietās kapsulas
Necaurspīdīga cietā kapsula ar gaiši oranžu pamatni (uzdrukāts
teksts “PBC 75” baltā krāsā) un gaiši
oranžu vāciņu (uzdrukāts teksts “Pfizer” baltā krāsā).
Kapsulas garums ir 18,0 ± 0,3 mm.
IBRANCE 100 mg cietās kapsulas
Necaurspīdīga cietā kapsula ar gaiši oranžu pamatni (uzdrukāts
teksts “PBC 100” baltā krāsā) un
dzeltenīgi brūnas krāsas vāciņu (uzdrukāts teksts “Pfizer”
baltā krāsā). Kapsulas garums ir 19,4
± 0,3 mm.
IBRANCE 125 mg cietās kapsulas
Necaurspīdīga cietā kapsula ar dzeltenīgi brūnas krāsas pamatni
(uzdrukāts teksts “PBC 125” baltā
krāsā) un dzeltenīgi brūnas krāsas vāciņu (uzdrukāts teksts
“Pfizer” baltā krāsā). Kapsulas garums
ir 21,7 ± 0,3 mm.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
IBRANCE ir indicēts, lai ārstētu hormonu receptora (HR) pozitīvu,
cilvēka epidermas augšanas
faktora receptora 2 (HER2) negatīvu lokāli progresējošu vai
metastātisku krūts vēzi:
-
kombinācijā ar aromatāzes inhibitoru;
3
-
kombinācijā ar fulvestrantu sievietēm, kuras iepriekš saņēmušas
endokrīnu terapiju (sk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu