Hulio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

adalimumab

Sẵn có từ:

Biosimilar Collaborations Ireland Limited

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

Immunosuppressants, Tumor nekrose faktor alfa (TNF-α) - hæmmere

Khu trị liệu:

Hidradenitis Suppurativa; Psoriasis; Uveitis; Arthritis, Rheumatoid; Spondylitis, Ankylosing; Crohn Disease; Colitis, Ulcerative; Arthritis, Psoriatic

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2018-09-17

Tờ rơi thông tin

                                153
MÆRKNING, DER SKAL ANFØRES PÅ DEN YDRE EMBALLAGE
YDRE KARTON – HÆTTEGLAS ENKELTSTYKPAKNING
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Hulio 40 mg/0,8 ml injektionsvæske, opløsning
adalimumab
2.
ANGIVELSE AF AKTIVT STOF/AKTIVE STOFFER
Et 0,8 ml hætteglas indeholder 40 mg adalimumab
3.
LISTE OVER HJÆLPESTOFFER
Indeholder også: mononatriumglutamat, sorbitol (E420), methionin,
polysorbat 80, saltsyre og vand til
injektionsvæsker. Læs indlægssedlen for yderligere information.
4.
LÆGEMIDDELFORM OG INDHOLD (PAKNINGSSTØRRELSE)
Injektionsvæske, opløsning
1 hætteglas
1 steril injektionssprøjte
1 steril kanyle
1 steril hætteglasadaptor
2 alkoholservietter
[Tekst på bakke i æske:]
Hulio
Hætteglas
Injektionssprøjte
Kanyle
Hætteglasadapter
Indlægsseddel
Alkoholservietter
5.
ANVENDELSESMÅDE OG ADMINISTRATIONSVEJ(E)
Læs indlægssedlen inden brug.
Subkutan anvendelse.
Kun til engangsbrug.
6.
SÆRLIG ADVARSEL OM, AT LÆGEMIDLET SKAL OPBEVARES
UTILGÆNGELIGT FOR BØRN
Opbevares utilgængeligt for børn.
154
7.
EVENTUELLE ANDRE SÆRLIGE ADVARSLER
8.
UDLØBSDATO
EXP
9.
SÆRLIGE OPBEVARINGSBETINGELSER
Opbevares i køleskab. Må ikke nedfryses.
Opbevar hætteglasset i den ydre karton for at beskytte mod lys.
10.
EVENTUELLE SÆRLIGE FORHOLDSREGLER VED BORTSKAFFELSE AF IKKE
ANVENDT LÆGEMIDDEL SAMT AFFALD HERAF
11.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
Biosimilar Collaborations Ireland Limited
Unit 35/36
Grange Parade,
Baldoyle Industrial Estate,
Dublin 13
DUBLIN
Irland
D13 R20R
12.
MARKEDSFØRINGSTILLADELSESNUMMER (-NUMRE)
EU/1/18/1319/008
13.
BATCHNUMMER
Lot
14.
GENEREL KLASSIFIKATION FOR UDLEVERING
15.
INSTRUKTIONER VEDRØRENDE ANVENDELSEN
16.
INFORMATION I BRAILLESKRIFT
Hulio 40 mg/0,8 ml
155
17.
ENTYDIG IDENTIFIKATOR – 2D-STREGKODE_ _
Der er anført en 2D-stregkode, som indeholder en entydig
identifikator.
18.
ENTYDIG IDENTIFIKATOR - MENNESKELIGT LÆSBARE DATA_ _
PC
SN
NN
156
MÆRKNING, DER SKAL ANFØRES PÅ DEN YDRE EMBALLAGE
YDRE KARTON – HÆTTEGLAS MULTIPAKNING (MED BLÅ BOKS)
1.
LÆGEMIDLET
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Hulio 20 mg injektionsvæske, opløsning i fyldt injektionssprøjte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver fyldt 0,4 ml enkeltdosis injektionssprøjte indeholder 20 mg
adalimumab.
Adalimumab er et rekombinant humant monoklonalt antistof fremstillet i
ovarieceller fra kinesiske
hamstere.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
Hver fyldt injektionssprøjte indeholder 19,1 mg sorbitol (E420).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning (injektion).
Klar eller lettere opaliserende, farveløs til lys brungullig
opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Juvenil idiopatisk artrit
_Polyartikulær juvenil idiopatisk artrit _
Hulio er i kombination med methotrexat indiceret til behandling af
aktiv polyartikulær juvenil
idiopatisk artrit hos patienter fra 2 år, som har haft et
utilstrækkeligt respons på en eller flere
sygdomsmodificerende anti-reumatiske lægemidler (DMARDs). Hulio kan
gives som monoterapi i
tilfælde af intolerance over for methotrexat, eller hvis fortsat
behandling med methotrexat er
uhensigtsmæssig (for effektivitet ved monoterapi se pkt. 5.1).
Adalimumab er ikke undersøgt hos
patienter under 2 år.
_ _
_ _
_Entesopatirelateret artrit_
_ _
Hulio er indiceret til behandling af aktiv entesopatirelateret artrit
hos patienter fra 6 år og opefter, som
har haft et utilstrækkeligt respons på, eller som er intolerante
over for, konventionel behandling (se
pkt. 5.1).
Pædiatrisk plaque-psoriasis
Hulio er indiceret til behandling af svær kronisk plaque-psoriasis
hos børn og unge fra 4 år, som har
haft et utilstrækkeligt respons på, eller som ikke er egnede til,
topikal behandling eller lysbehandling.
3
Pædiatrisk Crohns sygdom
Hulio er indiceret til behandling af moderat til svær aktiv Crohns
sygdom hos pædiatriske patienter
(fra 6 år), som har haft utilstrækkeligt respons på konventionel
behandling inklusive primær
ernæringsbehandling og kortiko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu