GONAL-f

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

follitropinas alfa

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V.

Mã ATC:

G03GA05

INN (Tên quốc tế):

follitropin alfa

Nhóm trị liệu:

Lytiniai hormonai ir moduliatoriai lytinių organų sistemos,

Khu trị liệu:

Anovulation; Reproductive Techniques, Assisted; Infertility, Female; Hypogonadism

Chỉ dẫn điều trị:

Anovulation (įskaitant policistinių kiaušidžių liga, PCOD) moterų, kurie buvo nereaguoja į gydymą klomifeno citratu. Stimuliavimas multifollicular plėtros pacientams, kuriems atliekama superovulation dėl dirbtinio apvaisinimo technologijos (ART), tokių kaip in-vitro apvaisinimo (IVF), gameta viduje-fallopian perdavimas (DOVANŲ) ir zigota viduje-fallopian perdavimo (PIKIS). GONAL-f kartu su luteinising hormono (LH) preparato rekomenduojama skatinimo follicular plėtros moteris su sunkia LH ir FSH trūkumas. Klinikinių tyrimų metu šie pacientai buvo apibrėžta endogeninio serumas LH lygis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

1995-10-20

Tờ rơi thông tin

                                105
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
GONAL-F 300 TV/0,48 ML ŠVIRKŠTIKLIS, DĖŽUTĖJE YRA 1 UŽPILDYTAS
ŠVIRKŠTIKLIS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
GONAL-f 300 TV/0,48 ml injekcinis tirpalas užpildytame
švirkštiklyje
folitropinas alfa
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Kiekviename daugiadoziame užpildytame švirkštiklyje yra 300 TV
(atitinka 22 mikrogramus)
folitropino alfa 0,48 ml.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Pagalbinės medžiagos: poloksameras 188, sacharozė, metioninas,
natrio-divandenilio fosfatas
monohidratas, dinatrio fosfatas dihidratas, metakrezolis, koncentruota
fosfato rūgštis (pH reguliuoti),
natrio hidroksidas (pH reguliuoti) ir injekcinis vanduo.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Injekcinis tirpalas užpildytame švirkštiklyje.
1 daugiadozis užpildytas švirkštiklis
8 injekcinės adatos
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Leisti po oda.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS
,
KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
Tinka iki
106
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve. Negalima užšaldyti.
Laikyti dangtelį ant švirkštiklio, kad vaistas būtų apsaugotas
nuo šviesos.
Prieš atidarant ir jei tinkamumo laikas nepasibaigęs, vaistą galima
laikyti ne šaldytuve ne aukštesnėje
kaip 25 °C temperatūroje vieną ne ilgesnį kaip 3 mėnesių
laikotarpį, po to nesuvartotą tirpalą reikia
sunaikinti.
Atidarius, vaistą reikia laikyti ne ilgiau kaip 28 dienas 2 °C –
25 °C temperatūroje.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ
TVARKYMO (JEI REIKIA)
Nesuvartotą vaistą ar atliekas reikia tvarkyti laikantis vietinių
reikalavimų.
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Merck Europe B.V.
Gustav Mahlerplein 102
1082 MA Amsterdam
Nyderlandai
12.
REGISTRAC
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
GONAL-f 75 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename flakone yra 5,5 mikrogramo folitropino alfa* (atitinka 75
TV). Kiekviename mililitre
paruošto tirpalo yra 75 TV folitropino alfa.
* rekombinantinis žmogaus folikulus stimuliuojantis hormonas (r-hFSH)
gaminamas naudojant
rekombinantinę DNR technologiją kininio žiurkėnuko kiaušidžių
(KŽK) ląstelių linijoje.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui.
Miltelių išvaizda: baltos liofilizuotos granulės.
Tirpiklio išvaizda: skaidrus, bespalvis tirpalas.
Paruošto tirpalo pH yra nuo 6,5 iki 7,5.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Suaugusioms moterims
•
Skiriamas moterims, kurioms nevyksta ovuliacija (taip pat sergančioms
policistinių kiaušidžių
sindromu), kai gydymas klomifeno citratu buvo nesėkmingas.
•
Skiriamas moterims, patiriančioms superovuliaciją, siekiant sukelti
keleto folikulų vystymąsi
prieš dirbtinį apvaisinimą, pavyzdžiui, dirbtinį apvaisinimą _in
vitro _(DAV_), _gametų ir zigotų
persodinimą į Falopijaus vamzdį.
•
GONAL-f skirtas vartoti kartu su liuteinizuojančiu hormonu (LH),
siekiant stimuliuoti folikulų
vystymąsi moterims su ryškiu LH ir FSH trūkumu.
Suaugusiems vyrams
•
GONAL-f skirtas kartu su žmogaus chorioniniu gonadotropinu (žCG)
siekiant stimuliuoti
spermatogenezę vyrams, kurie serga įgimtu arba įgytu
hipogonadotropiniu hipogonadizmu.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydyti GONAL-f galima pradėti tik prižiūrint gydytojui, kuris turi
darbo su vaisingumo sutrikimais
patirtį.
Dozavimas
GONAL-f dozavimo rekomendacijos yra tokios pat, kaip ir iš šlapimo
išskiriamo FSH. Klinikiniai
GONAL-f_ _tyrimai parodė, kad jo dienos dozė, gydymo režimas ir_
_gydymo priežiūros procedūros
turėtų būti tokios pat, kaip ir vaistinių preparatų, kurių
veiklioji medži
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-09-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu