Glybera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alipogene tiparvovec

Sẵn có từ:

uniQure biopharma B.V. 

Mã ATC:

C10AX10

INN (Tên quốc tế):

alipogene tiparvovec

Nhóm trị liệu:

Agentes modificadores de lipídios

Khu trị liệu:

Hiperlipoproteinemia Tipo I

Chỉ dẫn điều trị:

Glybera é indicado para pacientes adultos com diagnóstico de deficiência de lipoproteína lipase familiar (LPLD) e que sofrem de ataques graves ou múltiplos de pancreatite, apesar das restrições nutricionais de gordura. O diagnóstico de LPLD deve ser confirmado por testes genéticos. A indicação é restrita a pacientes com níveis detectáveis ​​de proteína LPL.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2012-10-25

Tờ rơi thông tin

                                29
B. FOLHETO INFORMATIVO
Medicamento já não autorizado
30
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
GLYBERA 3 X 10
12
CÓPIAS DO GENOMA/ML SOLUÇÃO INJETÁVEL
Alipogene tiparvovec
Este medicamento está sujeito a monitorização adicional. Isto irá
permitir a rápida
identificação de nova informação de segurança. Poderá ajudar,
comunicando quaisquer efeitos
secundários que tenha. Para saber como comunicar efeitos
secundários, veja o final da secção 4.
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
-
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
-
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico.
-
Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não
indicados neste folheto, fale com o seu médico.
-
O seu médico forneceu-lhe um cartão do doente. Leia-o com atenção
e siga as instruções
fornecidas.
-
Deve apresentar este cartão aos seus profissionais de saúde
(médicos, enfermeiros) aquando
da consulta ou hospitalização. Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
:
1.
O que é Glybera e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de tomar Glybera
3.
Como tomar Glybera
4.
Efeitos secundários possíveis
5.
Como conservar Glybera
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É GLYBERA E PARA QUE É UTILIZADO
Glybera contém alipogene tiparvovec, um medicamento de terapia
genética cujo mecanismo de
ação consiste em fornecer um gene ao organismo para corrigir uma
deficiência genética. Pertence a
um grupo de medicamentos chamados agentes modificadores dos lípidos.
Glybera é utilizado no tratamento de uma doença específica
hereditária conhecida como
"deficiência da lipoproteína lipase (LPLD)”.
A lipoproteína lipase (LPL) é uma substância que ocorre
naturalmente no organismo (conhecida
como uma enzima), que controla o nível de certas gorduras no sangue.
Na deficiência da
lipoproteína lipase, esta enzima não está
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
Medicamento já não autorizado
2
Este medicamento está sujeito a monitorização adicional. Isto irá
permitir a rápida identificação
de nova informação de segurança. Pede-se aos profissionais de
saúde que notifiquem quaisquer
suspeitas de reações adversas. Para saber como notificar reações
adversas, ver secção 4.8
1. NOME DO MEDICAMENTO
Glybera 3 × 10
12
cópias do genoma/ml solução injetável
2. COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
2.1 DESCRIÇÃO GERAL
Alipogene tiparvovec contém a variante LPL
S447X
do gene da lipoproteína lipase (LPL) humana num
vetor. O vetor inclui um invólucro de proteína derivado do serotipo
1 do vírus adenoassociado
(AAV1), o promotor do citomegalovírus (CMV), um elemento regulador
pós-transcricional do vírus
da hepatite da marmota e sequências invertidas repetidas terminais
derivadas do AAV2. Alipogene
tiparvovec é produzido utilizando células de insetos e tecnologia
recombinante de baculovírus.
2.2 COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada frasco para injetável de alipogene tiparvovec contém 1 ml
extraível de solução, contendo 3 ×
10
12
cópias do genoma (gc).
Cada embalagem específica para o doente contém uma quantidade
suficiente de frascos para
injetável para administrar a cada doente 1 × 10
12
LPL
S447X
gc/kg de peso corporal
Excipiente com efeito conhecido:
Este medicamento contém 47,5 mg de sódio por administração em 27
locais de injeção a 105,6 mg
de sódio por administração em 60 locais de injeção.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3. FORMA FARMACÊUTICA
Solução injetável.
Solução incolor, transparente a ligeiramente opalescente.
4. INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1 INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Glybera é indicado em doentes adultos diagnosticados com deficiência
familiar da lipoproteína
lipase (LPLD) e sofrendo de crises graves ou repetidas de pancreatite
apesar das restrições de
gordura na dieta
.
O diagnóstico de LPLD tem de ser confirmado por meio d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu