Glybera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alipogén tiparvovec

Sẵn có từ:

uniQure biopharma B.V. 

Mã ATC:

C10AX10

INN (Tên quốc tế):

alipogene tiparvovec

Nhóm trị liệu:

Lipid módosító szerek

Khu trị liệu:

I. típusú hyperlipoproteinémia

Chỉ dẫn điều trị:

A Glybera felnőtt betegek esetében a familiáris lipoprotein lipáz hiány (LPLD) diagnosztizálására és súlyos vagy többszörös pancreatitisben szenved. Az LPLD diagnózisát genetikai vizsgálatokkal kell igazolni. A javallat olyan betegekre korlátozódik, akiknél kimutatható LPL fehérje szint van.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2012-10-25

Tờ rơi thông tin

                                24
A BUBORÉKCSOMAGOLÁSON VAGY A FÓLIACSÍKON MINIMÁLISAN
FELTÜNTETENDŐ ADATOK
ÁTLÁTSZÓ, LEZÁRT MŰANYAG BURKOLATÚ CÍMKE (2 INJEKCIÓS ÜVEGET
TARTALMAZÓ
CSOMAG)
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Glybera 3 × 10
12
genomkópia/ml oldatos injekció
Alipogén tiparvovek
2.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK NEVE
uniQure biopharma B.V.
3.
LEJÁRATI IDŐ
Felhasználható:
4.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Batch:
5.
EGYÉB INFORMÁCIÓK
Intramuscularis alkalmazás
Használat előtt olvassa el a mellékelt
betegtájékoztatót!
Fagyasztva (-25°C és -15°C között) tárolandó.
Ez a készítmény genetikailag módosított organizmusokat tartalmaz.
2 injekciós üveget tartalmazó kiszerelés
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
25
A BUBORÉKCSOMAGOLÁSON VAGY A FÓLIACSÍKON MINIMÁLISAN
FELTÜNTETENDŐ ADATOK
ÁTLÁTSZÓ, LEZÁRT MŰANYAG BURKOLATÚ CÍMKE (3 INJEKCIÓS ÜVEGET
TARTALMAZÓ
CSOMAG)
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Glybera 3 × 10
12
genomkópia/ml oldatos injekció
Alipogén tiparvovek
2.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK NEVE
uniQure biopharma B.V.
3.
LEJÁRATI IDŐ
Felhasználható:
4.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Batch:
5.
EGYÉB INFORMÁCIÓK
Intramuscularis alkalmazás
Használat előtt olvassa el a mellékelt
betegtájékoztatót!
Fagyasztva (-25°C és -15°C között) tárolandó.
Ez a készítmény genetikailag módosított organizmusokat tartalmaz.
3 injekciós üveget tartalmazó kiszerelés
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
26
A KIS KÖZVETLEN CSOMAGOLÁSI EGYSÉGEKEN MINIMÁLISAN FELTÜNTETENDŐ
ADATOK
INJEKCIÓS ÜVEG FELIRAT
1.
A GYÓGYSZER NEVE ÉS AZ ALKALMAZÁS MÓDJA
Glybera 3 × 10
12
genomkópia/ml oldatos injekció
Alipogén tiparvovek
Intramuscularis alkalmazás
2.
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS TUDNIVALÓK
Használat előtt olvassa el a mellékelt betegtájékoztatót!
3.
LEJÁRATI IDŐ
Felhasználható:
4.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Batch:
5.
A TARTALOM SÚLYRA, TÉRFOGATRA, VAGY EGYSÉGRE
VONATKOZTATVA
1 ml
6.
EGYÉB INFORMÁCIÓK
Fa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Glybera 3 × 10
12
genomkópia/ml oldatos injekció
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
2.1
ÁLTALÁNOS LEÍRÁS
Az alipogén tiparvovek a humán lipoprotein-lipáz (LPL) gén LPL
S447X
variánsát tartalmazza egy
vektorban. A vektor egy proteinburkot tartalmaz, amely az 1.
szerotípusú (AAV1) adenoasszociált
vírusból, a cytomegalovírus (CMV) promoterből, a woodchuck
hepatitis vírus egyik
poszttranszkripciós regulációs eleméből és az AAV2-ből
származó invertált terminális
ismétlődésekből készült. Az alipogén tiparvovek rovarsejtek
felhasználásával és rekombináns
bakulovírus technológiával készül.
2.2
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Az alipogén tiparvovek injekciós üvegenként 1 ml felszívható
oldatot tartalmaz, amely 3
×
10
12
genomkópiát (gk) tartalmaz.
Mindegyik betegspecifikus csomag megfelelő mennyiségű injekciós
üveget tartalmaz ahhoz, hogy
1
×
10
12
LPL
S447X
gk/testtömeg-kg dózist lehessen beadni betegenként.
Ismert hatású segédanyag:
A készítmény 47,5 mg (27 injekciózási helyre beadandó
mennyiségben) és 105,6 mg (60
injekciózási helyre beadandó mennyiségben) közötti mennyiségű
nátriumot tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Oldatos injekció.
Tiszta vagy enyhén opálos, színtelen oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Glybera olyan felnőtt betegek számára javallott, akiknél
familiáris lipoprotein-lipáz hiányt
(LPLD) diagnosztizáltak, és a zsírszegény étrend ellenére
súlyos vagy többszöri p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu