Glybera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alipogene tiparvovec

Sẵn có từ:

uniQure biopharma B.V. 

Mã ATC:

C10AX10

INN (Tên quốc tế):

alipogene tiparvovec

Nhóm trị liệu:

Lipiidi modifitseerivad ained

Khu trị liệu:

I tüüpi hüperlipoproteineemia

Chỉ dẫn điều trị:

Glybera on näidustatud täiskasvanud patsientidel diagnoositud perekondlik lipoproteiin lipaasi puudulikkus (LPLD) ja kellel on raske või mitme pankreatiit ründab vaatamata rasva dieeti. LPLD diagnoos tuleb kinnitada geneetilise testimisega. Näidustatakse ainult LPL valgu tuvastatava tasemega patsientidel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2012-10-25

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
28
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
GLYBERA 3 × 10
12
GENOOMI KOOPIAT/ML SÜSTELAHUS
Alipogeentiparvovek
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teavitades ravimi
kõigist võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud.
-
Teie arst andis teile patsiendikaardi. Lugege seda hoolikalt ja
järgige sellega seotud juhiseid.
-
Esitage kaart tervishoiutöötajale (arstile, meditsiiniõele)
visiidil arsti juurde või haiglasse jäämisel. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Glybera ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Glybera kasutamist
3.
Kuidas Glyberat kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Glyberat säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON GLYBERA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Glybera sisaldab geeniteraapia ravimit alipogeentiparvovekki, mis
toimib nii, et viib kehasse geeni ja
korrigeerib geneetilist puudust. See kuulub ravimite rühma, mida
nimetatakse lipiidisisaldust muutvateks
aineteks.
Glyberat kasutatakse konkreetse päriliku seisundi,
lipoproteiinlipaasi puuduse (LPLD) raviks.
Lipoproteiinlipaas (LPL) on kehaomane aine organismis (ensüüm), mis
kontrollib teatud
toidurasvade
sisaldust veres. Lipoproteiinlipaasi puuduse korral ei esine
geneetilise defekti tõttu seda ensüümi.
Selle
seisundiga inimestel esineb veres väga suur rasvasisaldus
(hüperkülomikroneemia).
Glyberat kasutatakse täiskasvanud patsientide raviks, kellel on
diagnoositud lipoproteiinlipaasi puudus
(LPLD) ja kellel esinevad hoolimata toidurasva piiramise
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teavitada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest
teavitamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Glybera 3 × 10
12
genoomi koopiat/ml süstelahus
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
2.1
ÜLDKIRJELDUS
Alipogeentiparvovek sisaldab vektoris inimese lipoproteiinlipaasi
(LPL) geenivarianti LPL
S447X
. Vektor
koosneb valgu kestast saadud adenoassotsieeritud viiruse serotüüp
1-st (AAV1), tsütomegaloviiruse (CMV)
promootorpiirkonnast, metsümiseja hepatiidiviiruse
posttranskriptsioonilisest regulaatorelemendist ja AAV2-
st tuletatud pöördterminaalsetest kordustest. Alipogeentiparvoveki
tootmiseks kasutatakse putukarakke ja
rekombinantset bakuloviiruse tehnoloogiat.
2.2
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks alipogeentiparvoveki viaal sisaldab 1 ml ekstraheeritavat lahust,
milles on 3 × 10
12
genoomikoopiat (gk).
Üks patsiendispetsiifiline pakend sisaldab piisavas koguses viaale,
et annustada igale patsiendile 1 × 10
12
LPL
S447×
gk/kg kehakaalu kohta.
Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d):
See ravimpreparaat sisaldab 47,5 mg naatriumi 27 süstekohta
manustamisel ja kuni 105,6 mg naatriumi 60
süstekohta manustamisel.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahus.
Selge või kergelt hägune värvitu lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Glybera on näidustatud täiskasvanud patsientidele, kellel on
diagnoositud perekondlik lipoproteiinlipaasi
puudus (LPLD) ja kellel esinevad hoolimata toidurasva piiramisest
tõsised või korduvad pankreatiidihood.
LPLD diagnoos tuleb kinnitada geneetilise testiga. Glybera on
näidustatud ainult nendele patsientidele, kellel
esineb tuvastatav LPL-valk (vt lõik 4.4).
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Glyberat tohib kasutada ainult juhul, kui LPLD diagnoos on kinnitatud
vastava geneetilise test
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu