Gliolan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

5-aminolevuliinhappe vesinikkloriid

Sẵn có từ:

Photonamic GmbH & Co. KG

Mã ATC:

L01XD04

INN (Tên quốc tế):

5-aminolevulinic acid hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Glioma

Chỉ dẫn điều trị:

Gliolan on näidustatud täiskasvanud patsientidel pahaloomulise kude visualiseerimiseks pahaloomulise glioomi operatsioonil (Maailma Terviseorganisatsiooni III ja IV klass).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2007-09-07

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PAKENDI INFOLEHT
21
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
GLIOLAN 30 MG/ML SUUKAUDSE LAHUSE PULBER
5-aminolevuliinhappe vesinikkloriid
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
•
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
•
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
•
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Gliolan ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Gliolani võtmist
3.
Kuidas Gliolani võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Gliolani säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON GLIOLAN JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Gliolani kasutatakse teatavate ajukasvajate (pahaloomuliste glioomide)
visualiseerimiseks kasvaja
opereerimise ajal.
Gliolan sisaldab ainet, mida nimetatakse aminolevuliinhappeks (5-ALA).
5-ALA-t omastavad
paremini kasvajarakud, milles see muundub teiseks sarnaseks aineks.
Kui kasvaja seejärel sinise
valguse alla panna, helendab see uus aine punakaslilla tooniga, mis
aitab paremini näha, milline on
normaalne kude ja milline kasvajakude. See aitab kirurgil eemaldada
kasvajat täielikumalt, säästes
tervet kudet.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE GLIOLANI VÕTMIST
GLIOLANI EI TOHI VÕTTA
•
kui olete 5-ALA või porfüriinide suhtes allergiline;
•
kui teil on teadaolev äge või krooniline porfüüria (s.t teatavate
punase verepigmendi sünteesis
osalevate ensüümide pärilikud või omandatud häired) või selle
kahtlus;
•
kui olete rase või kahtlustate rasedust.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne Gliolani võtmist pidage nõu oma arsti või apteekriga.
•
24 tunni jooksul pärast ravimi
manustamist KAITSKE SILMI JA NAHKA TUGEVA VALGUSE EEST
(näiteks otsene päikesevalgus või ere koondunud valgus siseruumis).
•
Kui teil on või on olnud
SÜDAMEHAIGUS
, rääkige sellest arstile. Sellisel juhul tuleb olla ra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Gliolan 30 mg/ml suukaudse lahuse pulber.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Üks pudel sisaldab 1,17 g 5-aminolevuliinhapet (5-ALA), mis vastab
1,5 g 5-aminolevuliinhappe
vesinikkloriidile (5-ALA HCl).
Valmislahuse 1 ml sisaldab 23,4 mg 5-ALA, mis vastab 30 mg 5-ALA
HCl-le.
3.
RAVIMVORM
Suukaudse lahuse pulber.
Pulber on valge või valkjas kook.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Gliolan on näidustatud täiskasvanutele pahaloomulise koe
visualiseerimiseks pahaloomulise glioomi
(WHO III ja IV aste) opereerimisel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravimit võib kasutada üksnes pahaloomuliste glioomide opereerimises
kogenud ja aju funktsionaalset
anatoomiat põhjalikult tundev neurokirurg, kes on läbinud
fluorestsentsiga juhitavate operatsioonide
alase koolituskursuse.
Annustamine
Soovituslik annus on 20 mg 5-ALA HCl kehakaalu kilogrammi kohta.
Igale patsiendile kavandatud annuseks vajaliku pudelite arvu saab
määrata alloleva valemi järgi
(ümardatud lähima täispudelini):
_ _
_Patsiendi kehakaal (kg) _
_Pudelite arv = _
_——————————————— _
_ _
_75 kg/pudel _
Igale patsiendile kavandatud annuseks vajaliku ravimikoguse saab
määrata alloleva valemi järgi:
_ _
_Patsiendi kehakaal (kg) x 20 mg/kg _
_Manustatav ravimikogus (ml) = _
_——————————————————_
_ _
_ _
_30 mg/ml _
_Neeru- või maksakahjustus _
Kliiniliselt olulise maksa- või neerukahjustusega patsientidega ei
ole uuringuid läbi viidud. Seepärast
peab selle ravimi kasutamisel neil patsientidel olema ettevaatlik.
_Eakad_
Kasutamise kohta eakatel patsientidel, kelle organite funktsioon on
normaalne, erijuhised puuduvad.
3
_Lapsed _
Gliolani ohutus ja efektiivsus lastel ja noorukitel vanuses 0 kuni 18
aastat ei ole veel tõestatud.
Andmed puuduvad.
Manustamisviis
Lahust peab manustatama suukaudselt kolm tundi (vahemikus 2...4 tundi)
enne anesteesiat. 5-ALA
kasutamisega muudes tingimustes kui need, mis erinevad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-09-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-04-2023

Xem lịch sử tài liệu