Fotivda

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tivozanib

Sẵn có từ:

Recordati Netherlands B.V.

Mã ATC:

L01EK03

INN (Tên quốc tế):

tivozanib hydrochloride monohydrate

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Karcinóma, vese sejt

Chỉ dẫn điều trị:

Fotivda a fejlett vesesejtes karcinóma (RCC) Felnőtt betegek első vonalbeli kezelésében javallott, és azoknál a felnőtt betegeknél, akik VEGFR és az mTOR útvonal gátló naiv következő progresszió cytokin terápia egy előzetes kezelés után speciális RCC. Kezelés előrehaladott vesesejtes karcinóma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2017-08-24

Tờ rơi thông tin

                                31
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
32
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
FOTIVDA 890 MIKROGRAMM KEMÉNY KAPSZULA
FOTIVDA 1340 MIKROGRAMM KEMÉNY KAPSZULA
tivozanib
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármely lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Fotivda és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Fotivda szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Fotivda-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Fotivda-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A FOTIVDA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Fotivda hatóanyaga a tivozanib, amely egy protein-kináz gátló. A
tivozanib csökkenti a daganat
vérellátását, ami lelassítja a rákos sejtek növekedését és
terjedését. Hatását a vaszkuláris endoteliális
növekedési faktornak (VEGF) nevezett fehérje működésének
blokkolásával éri el. A VEGF
működésének blokkolása megakadályozza az új erek
képződését.
A Fotivda előrehaladott veserákban szenvedő felnőtt betegek
kezelésére alkalmazható. Olyan
esetekben alkalmazzák, amikor más kezeléseket, például az
interferon-alfát vagy az interleukin-2-t
mé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Fotivda 890 mikrogramm kemény kapszula
Fotivda 1340 mikrogramm kemény kapszula
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Fotivda 890 mikrogramm kemény kapszula
890 mikrogramm tivozanibnak megfelelő
tivozanib-hidroklorid-monohidrát kemény kapszulánként.
_Ismert hatású segédanyagok _
A jelölő festék, amit a kapszula megjelölésére használnak,
nyomokban tartalmaz tartrazint (E102) (a
teljes sárga jelölő festék 8-12%-a) (lásd 4.4 pont).
Fotivda 1340 mikrogramm kemény kapszula
1340 mikrogramm tivozanibnak megfelelő
tivozanib-hidroklorid-monohidrát kemény kapszulánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Kemény kapszula.
Fotivda 890 mikrogramm kemény kapszula
Kemény kapszula átlátszatlan sötétkék színű felső résszel
és átlátszatlan világossárga alsó résszel, a
felső részen sárga tintával nyomtatott „TIVZ” jelzéssel, az
alsó részen sötétkék tintával nyomtatott
„LD” jelzéssel.
Fotivda 1340 mikrogramm kemény kapszula
Kemény kapszula átlátszatlan világossárga színű felső résszel
és átlátszatlan világossárga alsó résszel,
a felső részen sötétkék tintával nyomtatott „TIVZ”
jelzéssel, az alsó részen sötétkék tintával
nyomtatott „SD” jelzéssel.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Fotivda előrehaladott vesesejtes carcinomában szenvedő (renal
cell carcinoma, RCC) felnőtt
betegek első vonalbeli kezelésére javallott, valamint az
előrehaladott RCC korábbi citokin-terápiája
után, a betegség progresszióját követően olyan felnőtt betegek
részére, akik még nem kaptak
VEGFR- és mTOR-jelút-gátlókat.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Fotivda-kezelést a daganatellenes terápiák alkalmazásában
jártas orvosnak kell felügyelnie.
Adagolás
A tivozanib javasolt adagja naponta egyszer 1340 mikrogramm, 21 napon
keresztül, amelyet 7 napos
szünet követ, a teljes 4 hetes kezelési ciklus kitöltés
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu