Fevaxyn Pentofel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
01-03-2022

Thành phần hoạt chất:

inactivated feline rhinotracheitis virus, inactivated feline calicivirus, inactivated feline Chlamydophila felis, inactivated feline leukaemia virus, inactivated feline panleukopenia virus

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA 

Mã ATC:

QI06AL01

INN (Tên quốc tế):

inactivated feline panleukopenia virus, calicivirus, rhinotracheitis virus, leukaemia virus and Chlamydophila felis

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

For den aktive vaksinasjon av friske katter ni uker eller eldre mot feline panleukopenia og feline leukemi virus og mot respiratoriske sykdommer forårsaket av feline rhinotracheitis virus, feline calicivirus og Chlamydophila felis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

1997-02-05

Tờ rơi thông tin

                                13
B. PAKNINGSVEDLEGG
14
PAKNINGSVEDLEGG:
FEVAXYN PENTOFEL, INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL KATTER
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker ansvarlig for
batchfrigivelse:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Fevaxyn Pentofel, injeksjonsvæske, suspensjon til katter
3.
DEKLARASJON AV AKTIVE VIRKESTOFFER OG HJELPESTOFFER
Per dose på 1ml (engangssprøyte):
VIRKESTOFFER
RELATIV STYRKE (R.P.)
Inaktivert felint panleukopenivirus, stamme CU4
≥ 8,50
Inaktivert felint calicivirus, stamme 255
≥ 1,26
Inaktivert felint rhinotracheittvirus, stamme 605
≥ 1,39
Inaktivert
_Chlamydophila felis_
, stamme Cello
≥ 1,69
Inaktivert felint leukemivirus, stamme 61E
≥ 1,45
ADJUVANS
Etylen/maleinsyreanhydrid (EMA-31)
1 % (v/v)
Neokryl
3 % (v/v)
Emulsigen SA
5 % (v/v)
4.
INDIKASJON(ER)
Til aktiv immunisering av friske katter som er 9 uker eller mer mot
felin panleukopeni og felint
leukemivirus, og mot sykdom i respirasjonsorganene forårsaket av
felint rhinotracheittvirus, felint
calicivirus og
_Chlamydophila felis_
.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
Vaksinerte katter kan utvikle reaksjoner etter vaksinering, inkludert
forbigående feber, oppkast,
anoreksi og/eller depresjon. Disse bivirkningene går vanligvis over
innen 24 timer.
Lokal reaksjon med hevelse, smerte, kløe eller håravfall på
injeksjonsstedet kan ses.
15
Anafylaktiske reaksjoner med ødem, kløe, påkjent respirasjon og
sirkulasjon, alvorlige
gastrointestinale tegn (inkludert hematemese og blodig diaré) eller
sjokk er sett i løpet av de første
timene etter vaksinasjon i svært sjeldne tilfeller.
Frekvensen av bivirkninger angis etter følgende kriterier:
- Svært vanlige (flere enn 1 av 10 behandlede dyr får
bivirkning(er))
- Vanlige (flere enn 1 men færre enn 10 av 100 behandlede dyr)
- Mindre vanlige (flere enn 1 men færre enn 10 av
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Fevaxyn Pentofel, injeksjonsvæske, suspensjon til katter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Per dose på 1 ml (engangssprøyte):
VIRKESTOFFER
RELATIV STYRKE (R.P.)
Inaktivert felint panleukopenivirus, stamme CU4
≥ 8,50
Inaktivert felint calicivirus, stamme 255
≥ 1,26
Inaktivert felint rhinotracheittvirus, stamme 605
≥ 1,39
Inaktivert
_Chlamydophila felis_
, stamme Cello
≥ 1,69
Inaktivert felint leukemivirus, stamme 61E
≥ 1,45
ADJUVANS
Etylen/maleinsyreanhydrid (EMA-31)
1 % (v/v)
Neokryl
3 % (v/v)
Emulsigen SA
5 % (v/v)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Vaksinen er en blekrosa melkeaktig væske uten faste partikler.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katt.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Til aktiv immunisering av friske katter som er 9 uker eller mer mot
felin panleukopeni og felint
leukemivirus, og mot sykdom i respirasjonsorganene forårsaket av
felint rhinotracheittvirus, felint
calicivirus og
_Chlamydophila felis_
.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Vaksinasjon påvirker ikke forløpet til felint leukemivirus (FeLV)
-infeksjon hos katter som allerede er
smittet med FeLV før vaksinering. Dette vil si at disse kattene
utskiller FeLV om de er vaksinert eller
ikke. Dermed utgjør disse dyrene en fare for mottakelige katter i
aktuelt miljø. Derfor anbefales det at
katter som har en signifikant risiko for å ha vært utsatt for FeLV,
testes for FeLV-antigen før
vaksinering. Testnegative dyr kan vaksineres, mens testpositive katter
bør isoleres fra andre katter og
testes igjen etter 1-2 måneder. Katter som er positive ved andre
testing bør vurderes som permanent
smittet med FeLV og behandles deretter. Katter som er negative ved
andre gangs testing kan
vaksineres, da det er sannsynlig at de er fri for FeLV-smitte.
3
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-03-2022

Xem lịch sử tài liệu