Ferriprox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Deferipron

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A.

Mã ATC:

V03AC02

INN (Tên quốc tế):

deferiprone

Nhóm trị liệu:

Minden más terápiás készítmény

Khu trị liệu:

beta-Thalassemia; Iron Overload

Chỉ dẫn điều trị:

A Ferriprox monoterápia a thalassemia major betegeknél a vasterhelés kezelésére javallott, ha a jelenlegi kelátterápia ellenjavallt vagy nem megfelelő. A Ferriprox kombinálva egy másik chelator jelzi a betegek thalassaemia őrnagy, amikor monoterápia bármely vaskelát képző hatástalan, vagy ha megelőzésére vagy kezelésére életveszélyes következményei vastúlterhelés (elsősorban szív túlterhelés) indokolja, hogy gyors vagy intenzív korrekció.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

1999-08-25

Tờ rơi thông tin

                                47
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
48
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
FERRIPROX 500 MG FILMTABLETTA
deferipron
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármelyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
-
A dobozhoz mellékelve található egy betegkártya. Kérjük, tépje
le, töltse ki, olvassa el
figyelmesen, és tartsa magánál. Adja át a betegkártyát az
orvosának, ha bármilyen fertőzésre
utaló jelet, például lázat, torokfájást vagy influenzaszerű
tüneteket észlel.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a Ferriprox és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Ferriprox szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Ferriprox-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Ferriprox-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A FERRIPROX ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Ferriprox deferipron hatóanyagot tartalmaz. A Ferriprox egy
vaskelátor – olyan gyógyszer, amely
eltávolítja a felesleges vasat a szervezetből.
A Ferriprox az úgynevezett talasszémia majorban szenvedő
betegeknél alkalmazott gyakori
vérátömlesztéssel okozott vastúlterhelés kezelésére szolgál,
ha a jelenlegi kelátterápia ellenjavallt vagy
nem megfelelő.
2.
TUDNIVALÓK A FERRIPROX SZEDÉSE ELŐTT
NE SZEDJE A FERRIPRO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Ferriprox 500 mg filmtabletta
Ferriprox 1000 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Ferriprox 500 mg filmtabletta
500 mg deferipront tartalmaz filmtablettánként.
Ferriprox 1000 mg filmtabletta
1000 mg deferipront tartalmaz filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta.
Ferriprox 500 mg filmtabletta
Fehér vagy csaknem fehér, hosszúkás alakú filmtabletta, az egyik
oldalán „APO” és „500” felirattal
ellátva, a másik oldala jelzés nélküli. A 7,1 mm × 17,5 mm ×
6,8 mm méretű tabletta felezővonallal
van ellátva. A tabletta egyenlő adagokra osztható.
Ferriprox 1000 mg filmtabletta
Fehér vagy csaknem fehér, hosszúkás alakú filmtabletta, az egyik
oldalán „APO” és „1000” felirattal
ellátva, a másik oldala jelzés nélküli. A 7,9 mm × 19,1 mm × 7
mm méretű tabletta felezővonallal van
ellátva. A tabletta egyenlő adagokra osztható.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Ferriprox-monoterápia a thalassaemia majorban szenvedő betegek
vastúlterhelésének a kezelésére
javallott, ha a jelenlegi kelátterápia ellenjavallt vagy nem
kielégítő.
A Ferriprox más kelátképző szerekkel (lásd 4.4 pont) való
kombinálása a thalassaemia majorban
szenvedő betegek kezelésére akkor javallott, ha a bármely
kelátképző szerrel végzett monoterápia
hatástalan, vagy ha a vastúlterhelés életveszélyes
következményeinek (elsősorban a szív
túlterhelésének) megelőzése vagy kezelése érdekében gyors és
intenzív korrekció indokolt (lásd
4.2 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A deferipron-terápiát thalassaemiás betegek kezelésében jártas
orvos kezdeményezze és végezze.
3
Adagolás
A deferipront általában 25 mg/testtömegkilogramm arányban
adagolják, orálisan, napi három
alkalommal, így a napi teljes dózis 75 mg/testtömegkilogramm. A
testtömegkilogrammnak megfelelő
dózis fél vagy eg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu