Exelon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-06-2023

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av mild til moderat alvorlig Alzheimers demens. Symptomatisk behandling av mild til moderat alvorlig demens hos pasienter med Parkinsons sykdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 46

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

1998-05-11

Tờ rơi thông tin

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Exelon 6,0 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 1,5 mg
rivastigmin.
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 3,0 mg
rivastigmin.
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 4,5 mg
rivastigmin.
Exelon 6,0 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 6,0 mg
rivastigmin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Harde kapsler
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med gul topp og bunn.
Bunnen er merket ”EXELON 1,5 mg”
med rød trykkfarge.
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med oransje topp og bunn.
Bunnen er merket
”EXELON 3,0 mg” med rød trykkfarge.
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og bunn.
Bunnen er merket ”EXELON 4,5 mg”
med hvit trykkfarge.
Exelon 6,0 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og oransje
bunn. Bunnen er merket
”EXELON 6,0 mg” med rød trykkfarge.
3
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av Alzheimers demens av mild til moderat
alvorlig grad.
Symptomatisk behandling av demens av mild til moderat alvorlig grad
hos pasienter med idiopatisk
Parkinsons sykdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling bør initieres og overvåkes av lege med erfaring innen
diagnostisering og behandling av
Alzheimers demens eller demens i tilknytning til Parkinsons sykdom.
Diagnosen bør stilles i henhold
til de gjeldende retningslinjer. Behandling med rivastigmin bør kun
igangsettes dersom en
omsorgsperson, som kan sørge for inntaket av legemiddel hos
pasienten, er tilgjengelig.
_ _
Dosering
Rivastigmin bør tas to 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Exelon 6,0 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 1,5 mg
rivastigmin.
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 3,0 mg
rivastigmin.
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 4,5 mg
rivastigmin.
Exelon 6,0 mg harde kapsler
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 6,0 mg
rivastigmin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Harde kapsler
Exelon 1,5 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med gul topp og bunn.
Bunnen er merket ”EXELON 1,5 mg”
med rød trykkfarge.
Exelon 3,0 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med oransje topp og bunn.
Bunnen er merket
”EXELON 3,0 mg” med rød trykkfarge.
Exelon 4,5 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og bunn.
Bunnen er merket ”EXELON 4,5 mg”
med hvit trykkfarge.
Exelon 6,0 mg harde kapsler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og oransje
bunn. Bunnen er merket
”EXELON 6,0 mg” med rød trykkfarge.
3
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av Alzheimers demens av mild til moderat
alvorlig grad.
Symptomatisk behandling av demens av mild til moderat alvorlig grad
hos pasienter med idiopatisk
Parkinsons sykdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling bør initieres og overvåkes av lege med erfaring innen
diagnostisering og behandling av
Alzheimers demens eller demens i tilknytning til Parkinsons sykdom.
Diagnosen bør stilles i henhold
til de gjeldende retningslinjer. Behandling med rivastigmin bør kun
igangsettes dersom en
omsorgsperson, som kan sørge for inntaket av legemiddel hos
pasienten, er tilgjengelig.
_ _
Dosering
Rivastigmin bør tas to 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu