Evotaz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cobicistat, atazanavir

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AR15

INN (Tên quốc tế):

atazanavir, cobicistat

Nhóm trị liệu:

Vírusellenes szerek szisztémás alkalmazásra

Khu trị liệu:

HIV fertőzések

Chỉ dẫn điều trị:

EVOTAZ is indicated in combination with other antiretroviral medicinal products for the treatment of HIV-1 infected adults and adolescents (aged 12 years and older weighing at least 35 kg) without known mutations associated with resistance to atazanavir (see sections 4. 4 és 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2015-07-13

Tờ rơi thông tin

                                53
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
54
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
EVOTAZ 300 MG/150 MG FILMTABLETTA
atazanavir/kobicisztát
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.

Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.

További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.

Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.

Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az EVOTAZ, és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az EVOTAZ szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni az EVOTAZ-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az EVOTAZ-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ EVOTAZ, ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az EVOTAZ két hatóanyagot tartalmaz:

AZ ATAZANAVIR EGY VÍRUSELLENES (ANTIRETROVIRÁLIS) GYÓGYSZER.
Az úgynevezett
_proteázgátlók_
csoportjába tartozik. Ezek a gyógyszerek úgy befolyásolják a
humán immunhiányvírus- (HIV)
fertőzést, hogy gátolják egy, a HIV szaporodásához szükséges
fehérje termelődését. Csökkenti a
szervezetben a HIV mennyiségét, és ennek következtében erősíti
az immunrendszert. Így az
atazanavir csökkenti a HIV-fertőzéshez társuló betegségek
kialakulásának kockázatát.

A KOBICISZTÁT EGY ERŐSÍTŐ (FARMAKOKINETIKAI HATÁSFOKOZÓ)
HATÓANYAG, AMELY AZ ATAZANAVIR
HATÁSÁT JAVÍTJA
. A kobicisztát közvetlenül nem kezeli a HIV-fertőzé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
EVOTAZ 300 mg/150 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
300 mg atazanavirnak megfelelő atazanavir-szulfátot és 150 mg
kobicisztátot tartalmaz
filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta
Rózsaszín, ovális, mindkét oldalán domború, megközelítőleg 19
mm×10,4 mm méretű filmtabletta,
melynek egyik oldalán „3641” felirat szerepel mélynyomással,
másik oldala sima.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az EVOTAZ HIV-1-fertőzött, az atazanavirral szembeni
rezisztenciával járó ismert mutációkkal nem
rendelkező felnőttek és (12 éves vagy annál idősebb, legalább
35 kg testtömegű) gyermekek és
serdülők kezelésére javallott, más antiretrovirális
gyógyszerekkel kombinációban (lásd 4.4 és
5.1 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A kezelést a HIV-fertőzés kezelésében jártas orvosnak kell
elindítania.
Adagolás
_ _
Az EVOTAZ javasolt dózisa felnőttek és (12 éves vagy annál
idősebb, legalább 35 kg testtömegű)
gyermekek és serdülők számára naponta egy tabletta szájon át,
étkezés közben bevéve (lásd 5.2 pont).
_A kihagyott adagokkal kapcsolatos tanács_
Ha az EVOTAZ kimarad, és a szokásos bevételi időponthoz képest 12
órán belül veszik azt észre, a
betegeket arra kell utasítani, hogy amilyen hamar csak lehet, vegyék
be az EVOTAZ előírt dózisát,
étkezés közben. Ha a szokásos bevételi időponthoz képest több
mint 12 óra telik el, akkor a kihagyott
dózist nem szabad bevenni, és a betegnek vissza kell térnie a
szokásos adagolási rendhez.
Speciális populációk
_ _
_Vesekárosodás _
A kobicisztát és az atazanavir nagyon korlátozott renalis
kiválasztódása alapján a vesekárosodásban
szenvedő betegeknél nincs szükség különleges óvintézkedésekre
vagy az EVOTAZ dózisának
módosítására.
Az EVOTAZ alkalmazása nem javasolt hemodialízisben részesülő
betege
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu