Evarrest

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

humant fibrinogen, human thrombin

Sẵn có từ:

Omrix Biopharmaceuticals N. V.

Mã ATC:

B02BC30

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

Lokale hemostatics

Khu trị liệu:

hæmostase

Chỉ dẫn điều trị:

Støttende behandling i voksenoperation, hvor standard kirurgiske teknikker er utilstrækkelige (se afsnit 5. 1):- for forbedring af haemostasis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2013-09-25

Tờ rơi thông tin

                                21
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
22
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
EVARREST VÆVSKLÆBER-MATRIX
Humant fibrinogen, humant thrombin
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes
nye oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle
de bivirkninger, du får. Se sidst
i punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DETTE LÆGEMIDDEL BRUGES TIL
BEHANDLING AF DIG, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere du vil vide.
-
Kontakt lægen, hvis du får bivirkninger, herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt
4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge EVARREST
3.
Sådan skal du bruge EVARREST
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1. VIRKNING OG ANVENDELSE
EVARREST er et kombinationsprodukt, der er fremstillet af et
absorberbart materiale (en matrix),
som er belagt med humant fibrinogen og humant thrombin.
Fibrinogen er et protein, der er ekstraheret fra blod, og som danner
en fibrinkoagel, når enzymet
thrombin virker på det. Når den tørre pulverbelægning på EVARREST
vædes, virker thrombinet på
fibrinogenet, så der hurtigt dannes en koagel. Fibrinkoagelen bliver
indlejret i matrixen, hvorved
EVARREST kan klistre sig fast til det omgivende væv.
EVARREST anvendes under kirurgiske indgreb hos voksne patienter til at
standse blødning og
siveblødning under operationen. Det lægges direkte oven på vævet,
hvor det klistrer sig fast og
standser blødningen. Det bliver siddende efter operationen og optages
i kroppen.
2. DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE EVARREST:
DIN KIRURG MÅ IKKE BEHANDLE DIG MED EVARREST UNDER FØLGENDE
OMSTÆNDIGHEDER:
EVARREST må ikke anvendes inden i blodkar.
Du ma ikke blive behandlet med EVARREST, hvis du er allergisk over for
humant 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye
sikkerhedsoplysninger hurtigt tilvejebringes. Læger og
sundhedspersonale anmodes om at indberette
alle formodede bivirkninger. Se i pkt. 4.8, hvordan bivirkninger
indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
EVARREST vævsklæber-matrix
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Komponent 1:
Humant fibrinogen
8,1 mg/cm
2
Komponent 2:
Humant trombin
40 IE/cm
2
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på:
Indeholder op til 3,0 mmol (68,8 mg) natrium pr. vævsklæber-matrix.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Vævsklæber-matrix.
EVARREST er et hvidt til gult bio-absorberbart kombinationsprodukt
fremstillet af en fleksibel
kompositmatrix, som er belagt med humant fibrinogen og humant trombin.
Vævsklæber-matrixens
aktive side er pudderagtig, og den ikke-aktive side er præget med et
bølgemønster.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Understøttende behandling hos voksne under kirurgi, hvor kirurgiske
standardteknikker er
utilstrækkelige(se pkt. 5.1):
-
til forbedring af hæmostase.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
EVARREST må udelukkende anvendes af erfarne kirurger.
Dosering
Hvor meget EVARREST, der skal anvendes, og hvor hyppigt det anvendes,
bør altid dikteres af
patientens underliggende kliniske behov.
Hvor meget EVARREST, der skal anvendes, afhænger af flere variabler,
herunder (men ikke
begrænset til) typen af kirurgisk indgreb, arealets størrelse, den
tilsigtede appliceringsmåde samt antal
appliceringer.
Hvor meget EVARREST, der skal anvendes, afhænger af arealet og
placeringen af det blødende
område, der skal behandles. EVARREST skal appliceres, så det når
ca. 1 til 2 cm ud over det blødende
målområdes kanter. Det kan klippes ud i den nødvendige størrelse
og facon, så det passer til det
blødende områdes størrelse.
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
3
Blødende områder, der er for store ti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu